Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐰

“🐰” Ý nghĩa: mặt thỏ Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐰 Ý nghĩa và mô tả
Thỏ 🐰Thỏ là loài động vật tượng trưng cho sự dễ thương, tốc độ và chủ yếu gắn liền với lễ Phục sinh. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự dễ thương😍, tốc độ🏃‍♂️ và bộ lông mềm mại. Ngoài ra, thỏ thường xuất hiện trong truyện cổ tích và phim hoạt hình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐇 mặt thỏ, 🥕 cà rốt, 🌼 hoa

Biểu tượng cảm xúc chú thỏ | biểu tượng cảm xúc chú thỏ dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật nhanh | biểu tượng cảm xúc mặt thỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thỏ
🐰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThỏ Phục sinh đã tặng tôi một món quà 🐰
ㆍCon thỏ đang ăn cà rốt 🐰
ㆍTôi thích nó vì nó rất dễ thương 🐰
🐰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐰
Tên ngắn:mặt thỏ
Điểm mã:U+1F430 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:con thỏ | mặt | thỏ | thú cưng
Biểu tượng cảm xúc chú thỏ | biểu tượng cảm xúc chú thỏ dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc động vật nhanh | biểu tượng cảm xúc mặt thỏ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thỏ
Xem thêm 21
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
🐀 chuột cống Sao chép
🐁 chuột Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐨 gấu túi Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🐹 mặt hamster Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🦊 mặt cáo Sao chép
🦔 nhím Sao chép
🦡 con lửng Sao chép
🦦 rái cá Sao chép
🦨 chồn hôi Mỹ Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🥕 cà rốt Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🪄 gậy thần Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
🐰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐰 وجه أرنب
Azərbaycan 🐰 dovşan üzü
Български 🐰 муцуна на заек
বাংলা 🐰 খরগোসের মুখ
Bosanski 🐰 glava zeca
Čeština 🐰 hlava králíka
Dansk 🐰 kaninhoved
Deutsch 🐰 Hasengesicht
Ελληνικά 🐰 πρόσωπο κουνελιού
English 🐰 rabbit face
Español 🐰 cara de conejo
Eesti 🐰 jänese nägu
فارسی 🐰 صورت خرگوش
Suomi 🐰 jäniksen naama
Filipino 🐰 mukha ng kuneho
Français 🐰 tête de lapin
עברית 🐰 פני ארנב
हिन्दी 🐰 खरगोश का चेहरा
Hrvatski 🐰 lice zeca
Magyar 🐰 nyúlfej
Bahasa Indonesia 🐰 wajah kelinci
Italiano 🐰 muso di coniglio
日本語 🐰 ウサギの顔
ქართველი 🐰 კურდღლის სახე
Қазақ 🐰 қоянның беті
한국어 🐰 토끼 얼굴
Kurdî 🐰 rûyê rabbit
Lietuvių 🐰 triušio snukutis
Latviešu 🐰 truša galva
Bahasa Melayu 🐰 muka arnab
ဗမာ 🐰 ယုန်ရုပ်
Bokmål 🐰 kaninfjes
Nederlands 🐰 konijnengezicht
Polski 🐰 głowa królika
پښتو 🐰 د خرگوش مخ
Português 🐰 rosto de coelho
Română 🐰 față de iepure
Русский 🐰 морда кролика
سنڌي 🐰 خرگوش جو منهن
Slovenčina 🐰 hlava zajaca
Slovenščina 🐰 zajčji obraz
Shqip 🐰 fytyrë lepuri
Српски 🐰 лице зеца
Svenska 🐰 kaninansikte
ภาษาไทย 🐰 หน้ากระต่าย
Türkçe 🐰 tavşan yüzü
Українська 🐰 морда кроля
اردو 🐰 خرگوش کا چہرہ
Tiếng Việt 🐰 mặt thỏ
简体中文 🐰 兔子头
繁體中文 🐰 兔子頭