Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏄🏿‍♀️

“🏄🏿‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ lướt sóng: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏄🏿‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ lướt sóng: Nước da rất tối 🏄🏿‍♀️Người phụ nữ lướt sóng tượng trưng cho người phụ nữ cưỡi sóng trên ván lướt sóng, tượng trưng cho mùa hè🏖️, bãi biển🏝️, phiêu lưu🌊 và hoạt động tràn đầy năng lượng🏄‍♂️. Sự bao gồm nhiều tông màu da khác nhau thể hiện sự toàn diện và đa dạng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏄‍♂️ người đàn ông lướt sóng, 🏄‍♀️ người phụ nữ lướt sóng, 🌊 sóng

Biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nữ | biểu tượng cảm xúc ván lướt sóng nữ | biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng: màu da tối
🏄🏿‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLướt sóng là một môn thể thao tuyệt vời!🏄🏿‍♀️
ㆍCuối tuần này hãy đi lướt sóng nhé🏄🏿‍♀️
ㆍLướt sóng mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui
🏄🏿‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏄🏿‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏄🏿‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ lướt sóng: màu da tối
Điểm mã:U+1F3C4 1F3FF 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:lướt sóng | màu da tối | người phụ nữ lướt sóng | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nữ | biểu tượng cảm xúc ván lướt sóng nữ | biểu tượng cảm xúc nữ lướt sóng: màu da tối
Xem thêm 2
🖤 tim đen Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏄🏿‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏄🏿‍♀️ راكبة أمواج: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🏄🏿‍♀️ sörfçü qadın: tünd dəri tonu
Български 🏄🏿‍♀️ сърфистка: тъмна кожа
বাংলা 🏄🏿‍♀️ মেয়েদের সার্ফিং: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🏄🏿‍♀️ surferka: tamna boja kože
Čeština 🏄🏿‍♀️ surfařka: tmavý odstín pleti
Dansk 🏄🏿‍♀️ kvindelig surfer: mørk teint
Deutsch 🏄🏿‍♀️ Surferin: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🏄🏿‍♀️ γυναίκα σε σανίδα σερφ: σκούρος τόνος δέρματος
English 🏄🏿‍♀️ woman surfing: dark skin tone
Español 🏄🏿‍♀️ mujer haciendo surf: tono de piel oscuro
Eesti 🏄🏿‍♀️ naissurfar: tume nahatoon
فارسی 🏄🏿‍♀️ موج‌سوار زن: پوست آبنوسی
Suomi 🏄🏿‍♀️ surffaajanainen: tumma iho
Filipino 🏄🏿‍♀️ babaeng nagsu-surf: dark na kulay ng balat
Français 🏄🏿‍♀️ femme surfant: peau de couleur foncé
עברית 🏄🏿‍♀️ אישה גולשת: גוון עור כהה
हिन्दी 🏄🏿‍♀️ सर्फ़िंग करती महिला: साँवली त्वचा
Hrvatski 🏄🏿‍♀️ žena surfa: tamno smeđa boja kože
Magyar 🏄🏿‍♀️ szörföző nő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏄🏿‍♀️ wanita berselancar: warna kulit gelap
Italiano 🏄🏿‍♀️ surfista donna: carnagione scura
日本語 🏄🏿‍♀️ サーフィンする女: 濃い肌色
ქართველი 🏄🏿‍♀️ სერფერი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🏄🏿‍♀️ серфингші әйел: 6-тері түсі
한국어 🏄🏿‍♀️ 서핑하는 여자: 검은색 피부
Kurdî 🏄🏿‍♀️ Jina surfing: çermê tarî
Lietuvių 🏄🏿‍♀️ banglentininkė: itin tamsios odos
Latviešu 🏄🏿‍♀️ sieviete sērfo: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏄🏿‍♀️ wanita meluncur air: ton kulit gelap
ဗမာ 🏄🏿‍♀️ ရေလွှာလျှောစီးနေသည့် အမျိုးသမီး − အသားမဲရောင်
Bokmål 🏄🏿‍♀️ kvinnelig surfer: hudtype 6
Nederlands 🏄🏿‍♀️ vrouwelijke surfer: donkere huidskleur
Polski 🏄🏿‍♀️ surfująca kobieta: karnacja ciemna
پښتو 🏄🏿‍♀️ ښځه سرفینګ کوي: تور پوستکی
Português 🏄🏿‍♀️ mulher surfista: pele escura
Română 🏄🏿‍♀️ femeie care practică surfing: ton închis al pielii
Русский 🏄🏿‍♀️ серфингистка: очень темный тон кожи
سنڌي 🏄🏿‍♀️ عورت سرفنگ: ڪارو جلد
Slovenčina 🏄🏿‍♀️ surfistka: tmavý tón pleti
Slovenščina 🏄🏿‍♀️ deskarka: temen ten kože
Shqip 🏄🏿‍♀️ grua që bën sërf: nuancë lëkure e errët
Српски 🏄🏿‍♀️ сурферка: тамна кожа
Svenska 🏄🏿‍♀️ kvinna som surfar: mörk hy
ภาษาไทย 🏄🏿‍♀️ ผู้หญิงโต้คลื่น: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🏄🏿‍♀️ sörf yapan kadın: koyu cilt tonu
Українська 🏄🏿‍♀️ серфінгістка: темний тон шкіри
اردو 🏄🏿‍♀️ سرفنگ کرنے والی عورت: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🏄🏿‍♀️ người phụ nữ lướt sóng: màu da tối
简体中文 🏄🏿‍♀️ 冲浪的女人:深肤色
繁體中文 🏄🏿‍♀️ 沖浪的女人:深膚色