Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🖤

“🖤” Ý nghĩa: tim đen Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🖤 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim đen🖤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim đen và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi buồn😢, bóng tối🌑 hoặc sự tinh tế. Nó thường được sử dụng để thể hiện nỗi buồn sâu sắc hoặc những cảm xúc đen tối. Nó cũng được sử dụng để thể hiện bầu không khí phức tạp hoặc phong cách Gothic.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌑 trăng non, 😢 mặt khóc, 🕶️ kính râm

Biểu tượng cảm xúc trái tim đen | biểu tượng cảm xúc tình yêu chán nản | biểu tượng cảm xúc buồn bã | biểu tượng cảm xúc tình yêu gothic | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc mạnh mẽ
🖤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi thấy hơi u ám🖤
ㆍTôi thích phong cách sành điệu🖤
ㆍTôi đang thấy buồn sâu sắc🖤
🖤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🖤
Tên ngắn:tim đen
Tên Apple:trái tim màu đen
Điểm mã:U+1F5A4 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:đen | điều ác | tim đen | xấu
Biểu tượng cảm xúc trái tim đen | biểu tượng cảm xúc tình yêu chán nản | biểu tượng cảm xúc buồn bã | biểu tượng cảm xúc tình yêu gothic | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc mạnh mẽ
Xem thêm 12
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
📓 sổ ghi chép Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
hình vuông lớn màu đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🖤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🖤 قلب أسود
Azərbaycan 🖤 qara-ürək adam
Български 🖤 черно сърце
বাংলা 🖤 কালো হার্ট
Bosanski 🖤 crno srce
Čeština 🖤 černé srdce
Dansk 🖤 sort hjerte
Deutsch 🖤 schwarzes Herz
Ελληνικά 🖤 μαύρη καρδιά
English 🖤 black heart
Español 🖤 corazón negro
Eesti 🖤 must süda
فارسی 🖤 قلب سیاه
Suomi 🖤 musta sydän
Filipino 🖤 itim na puso
Français 🖤 cœur noir
עברית 🖤 לב שחור
हिन्दी 🖤 काला दिल
Hrvatski 🖤 crno srce
Magyar 🖤 fekete szív
Bahasa Indonesia 🖤 hati hitam
Italiano 🖤 cuore nero
日本語 🖤 黒いハート
ქართველი 🖤 შავი გული
Қазақ 🖤 қара жүрек
한국어 🖤 검은색 하트
Kurdî 🖤 dilê reş
Lietuvių 🖤 juoda širdis
Latviešu 🖤 melna sirds
Bahasa Melayu 🖤 hati hitam
ဗမာ 🖤 အနက်ရောင်နှလုံးသား
Bokmål 🖤 svart hjerte
Nederlands 🖤 zwart hart
Polski 🖤 czarne serce
پښتو 🖤 تور زړه
Português 🖤 coração preto
Română 🖤 inimă neagră
Русский 🖤 черное сердце
سنڌي 🖤 ڪاري دل
Slovenčina 🖤 čierne srdce
Slovenščina 🖤 črno srce
Shqip 🖤 zemër e zezë
Српски 🖤 црно срце
Svenska 🖤 svart hjärta
ภาษาไทย 🖤 ใจดำ
Türkçe 🖤 siyah kalp
Українська 🖤 чорне серце
اردو 🖤 سیاہ دل
Tiếng Việt 🖤 tim đen
简体中文 🖤 黑心
繁體中文 🖤 黑心