Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏋🏿‍♀️

“🏋🏿‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ cử tạ: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏋🏿‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ tập tạ: Da rất tối 🏋🏿‍♀️
🏋🏿‍♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có tông màu da rất tối khi tập tạ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh💪, tập thể dục🏋🏿‍♀️ và thể lực🏋🏿‍♂️ và thường được sử dụng để thể hiện việc tập gym hoặc tập tạ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋🏿 Người đàn ông cử tạ: da rất sẫm màu, 🏋🏿‍♂️ Người đàn ông cử tạ: da rất sẫm màu, 💪 sức mạnh

Biểu tượng cảm xúc của vận động viên cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc của vận động viên cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ của nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ: màu da tối
🏋🏿‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHẹn gặp các bạn ở phòng tập hôm nay 🏋🏿‍♀️
ㆍHãy đi tập tạ 🏋🏿‍♀️
ㆍĐó là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên trì 🏋🏿‍♀️
🏋🏿‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏋🏿‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏋🏿‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ cử tạ: màu da tối
Điểm mã:U+1F3CB 1F3FF 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:màu da tối | người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc của vận động viên cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc của vận động viên cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ của nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ: màu da tối
Xem thêm 3
🖤 tim đen Sao chép
🏋️ người cử tạ Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏋🏿‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏋🏿‍♀️ رافعة أثقال: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🏋🏿‍♀️ ştanqçı qadın: tünd dəri tonu
Български 🏋🏿‍♀️ вдигаща тежести жена: тъмна кожа
বাংলা 🏋🏿‍♀️ মেয়েদের ওয়েইটলিফটিং: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🏋🏿‍♀️ dizačica tegova: tamna boja kože
Čeština 🏋🏿‍♀️ vzpěračka: tmavý odstín pleti
Dansk 🏋🏿‍♀️ kvindelig vægtløfter: mørk teint
Deutsch 🏋🏿‍♀️ Gewichtheberin: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🏋🏿‍♀️ αρσιβαρίστρια: σκούρος τόνος δέρματος
English 🏋🏿‍♀️ woman lifting weights: dark skin tone
Español 🏋🏿‍♀️ mujer levantando pesas: tono de piel oscuro
Eesti 🏋🏿‍♀️ naisjõutõstja: tume nahatoon
فارسی 🏋🏿‍♀️ وزنه‌بردار زن: پوست آبنوسی
Suomi 🏋🏿‍♀️ painonnostajanainen: tumma iho
Filipino 🏋🏿‍♀️ babaeng nagwe-weight lift: dark na kulay ng balat
Français 🏋🏿‍♀️ femme soulevant des poids: peau de couleur foncé
עברית 🏋🏿‍♀️ אישה מרימה משקולות: גוון עור כהה
हिन्दी 🏋🏿‍♀️ भार उठाती हुई महिला: साँवली त्वचा
Hrvatski 🏋🏿‍♀️ žena diže utege: tamno smeđa boja kože
Magyar 🏋🏿‍♀️ súlyemelő nő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏋🏿‍♀️ wanita mengangkat beban: warna kulit gelap
Italiano 🏋🏿‍♀️ donna che solleva pesi: carnagione scura
日本語 🏋🏿‍♀️ 重量挙げをする女: 濃い肌色
ქართველი 🏋🏿‍♀️ ძალოსანი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🏋🏿‍♀️ ауыр атлет әйел: 6-тері түсі
한국어 🏋🏿‍♀️ 여자 역도 선수: 검은색 피부
Kurdî 🏋🏿‍♀️ Girangira jin: çermê tarî
Lietuvių 🏋🏿‍♀️ svorius kelianti moteris: itin tamsios odos
Latviešu 🏋🏿‍♀️ svarcēlāja: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏋🏿‍♀️ wanita mengangkat berat: ton kulit gelap
ဗမာ 🏋🏿‍♀️ အလေးမနေသည့် အမျိုးသမီး − အသားမဲရောင်
Bokmål 🏋🏿‍♀️ kvinnelig vektløfter: hudtype 6
Nederlands 🏋🏿‍♀️ vrouwelijke gewichtheffer: donkere huidskleur
Polski 🏋🏿‍♀️ kobieta podnosząca ciężary: karnacja ciemna
پښتو 🏋🏿‍♀️ ښځینه وزن پورته کوونکی: تور پوستکی
Português 🏋🏿‍♀️ mulher levantando peso: pele escura
Română 🏋🏿‍♀️ femeie care ridică greutăți: ton închis al pielii
Русский 🏋🏿‍♀️ женщина со штангой: очень темный тон кожи
سنڌي 🏋🏿‍♀️ عورت وزن کڻندڙ: ڪارو جلد
Slovenčina 🏋🏿‍♀️ vzpieračka: tmavý tón pleti
Slovenščina 🏋🏿‍♀️ dvigovalka uteži: temen ten kože
Shqip 🏋🏿‍♀️ grua që bën peshëngritje: nuancë lëkure e errët
Српски 🏋🏿‍♀️ дизачица тегова: тамна кожа
Svenska 🏋🏿‍♀️ kvinna som lyfter tyngder: mörk hy
ภาษาไทย 🏋🏿‍♀️ ผู้หญิงยกน้ำหนัก: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🏋🏿‍♀️ ağırlık kaldıran kadın: koyu cilt tonu
Українська 🏋🏿‍♀️ штангістка: темний тон шкіри
اردو 🏋🏿‍♀️ خواتین ویٹ لفٹر: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🏋🏿‍♀️ người phụ nữ cử tạ: màu da tối
简体中文 🏋🏿‍♀️ 女子举重:深肤色
繁體中文 🏋🏿‍♀️ 女子舉重:深膚色