Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏋🏿‍♂️

“🏋🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông cử tạ: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏋🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông tập tạ: Da rất tối 🏋🏿‍♂️
🏋🏿‍♂️ dùng để chỉ người đàn ông có tông màu da rất tối khi tập tạ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh💪, tập thể dục🏋🏿‍♂️ và thể lực🏋🏿‍♀️ và thường được sử dụng để thể hiện việc tập gym hoặc tập tạ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋🏿 Người cử tạ: da rất sẫm màu, 🏋🏿‍♀️ Người phụ nữ cử tạ: da rất sẫm màu, 💪 sức mạnh

Biểu tượng cảm xúc cử tạ nam | biểu tượng cảm xúc cử tạ nam | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nam | biểu tượng cảm xúc cử tạ nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh nam: màu da tối
🏋🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay chúng ta cùng đi tập tạ 🏋🏿‍♂️
ㆍCử tạ là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên trì 🏋🏿‍♂️
ㆍHãy chăm chỉ tập gym 🏋🏿‍♂️
🏋🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏋🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏋🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông cử tạ: màu da tối
Điểm mã:U+1F3CB 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:màu da tối | người cử tạ | người đàn ông | người đàn ông cử tạ
Biểu tượng cảm xúc cử tạ nam | biểu tượng cảm xúc cử tạ nam | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nam | biểu tượng cảm xúc cử tạ nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh nam: màu da tối
Xem thêm 3
🖤 tim đen Sao chép
🏋️ người cử tạ Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏋🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏋🏿‍♂️ رافع أثقال: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🏋🏿‍♂️ ştanqçı kişi: tünd dəri tonu
Български 🏋🏿‍♂️ вдигащ тежести мъж: тъмна кожа
বাংলা 🏋🏿‍♂️ ছেলেদের ওয়েইটলিফটিং: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🏋🏿‍♂️ dizač tegova: tamna boja kože
Čeština 🏋🏿‍♂️ vzpěrač: tmavý odstín pleti
Dansk 🏋🏿‍♂️ mandlig vægtløfter: mørk teint
Deutsch 🏋🏿‍♂️ Gewichtheber: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🏋🏿‍♂️ άντρας αρσιβαρίστας: σκούρος τόνος δέρματος
English 🏋🏿‍♂️ man lifting weights: dark skin tone
Español 🏋🏿‍♂️ hombre levantando pesas: tono de piel oscuro
Eesti 🏋🏿‍♂️ meesjõutõstja: tume nahatoon
فارسی 🏋🏿‍♂️ وزنه‌بردار مرد: پوست آبنوسی
Suomi 🏋🏿‍♂️ painonnostajamies: tumma iho
Filipino 🏋🏿‍♂️ lalaking nagwe-weight lift: dark na kulay ng balat
Français 🏋🏿‍♂️ homme soulevant des poids: peau de couleur foncé
עברית 🏋🏿‍♂️ גבר מרים משקולות: גוון עור כהה
हिन्दी 🏋🏿‍♂️ भार उठाता हुआ पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 🏋🏿‍♂️ muškarac diže utege: tamno smeđa boja kože
Magyar 🏋🏿‍♂️ súlyemelő férfi: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏋🏿‍♂️ pria mengangkat beban: warna kulit gelap
Italiano 🏋🏿‍♂️ uomo che solleva pesi: carnagione scura
日本語 🏋🏿‍♂️ 重量挙げをする男: 濃い肌色
ქართველი 🏋🏿‍♂️ ძალოსანი კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🏋🏿‍♂️ ауыр атлет ер: 6-тері түсі
한국어 🏋🏿‍♂️ 남자 역도 선수: 검은색 피부
Kurdî 🏋🏿‍♂️ Girangir nêr: çermê tarî
Lietuvių 🏋🏿‍♂️ svorius keliantis vyras: itin tamsios odos
Latviešu 🏋🏿‍♂️ svarcēlājs: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏋🏿‍♂️ lelaki mengangkat berat: ton kulit gelap
ဗမာ 🏋🏿‍♂️ အလေးမနေသည့် အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🏋🏿‍♂️ mannlig vektløfter: hudtype 6
Nederlands 🏋🏿‍♂️ mannelijke gewichtheffer: donkere huidskleur
Polski 🏋🏿‍♂️ mężczyzna podnoszący ciężary: karnacja ciemna
پښتو 🏋🏿‍♂️ نارینه وزن پورته کوونکی: تور پوستکی
Português 🏋🏿‍♂️ homem levantando peso: pele escura
Română 🏋🏿‍♂️ bărbat care ridică greutăți: ton închis al pielii
Русский 🏋🏿‍♂️ мужчина со штангой: очень темный тон кожи
سنڌي 🏋🏿‍♂️ مرد وزن کڻندڙ: ڪارو جلد
Slovenčina 🏋🏿‍♂️ vzpierač: tmavý tón pleti
Slovenščina 🏋🏿‍♂️ dvigovalec uteži: temen ten kože
Shqip 🏋🏿‍♂️ burrë që bën peshëngritje: nuancë lëkure e errët
Српски 🏋🏿‍♂️ дизач тегова: тамна кожа
Svenska 🏋🏿‍♂️ man som lyfter tyngder: mörk hy
ภาษาไทย 🏋🏿‍♂️ ผู้ชายยกน้ำหนัก: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🏋🏿‍♂️ ağırlık kaldıran erkek: koyu cilt tonu
Українська 🏋🏿‍♂️ штангіст: темний тон шкіри
اردو 🏋🏿‍♂️ مرد ویٹ لفٹر: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🏋🏿‍♂️ người đàn ông cử tạ: màu da tối
简体中文 🏋🏿‍♂️ 男子举重:深肤色
繁體中文 🏋🏿‍♂️ 男子舉重:深膚色