Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏌🏿‍♂️

“🏌🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông chơi gôn: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏌🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người chơi gôn nam: Màu da rất tối 🏌🏿‍♂️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người chơi gôn nam có màu da rất tối và chủ yếu đề cập đến những người đàn ông thích chơi gôn. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để đại diện cho thể thao⛳, sở thích🎯, khả năng cạnh tranh💪 và lối sống lành mạnh🌿.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏌️‍♂️ nam người chơi gôn, 🏌️‍♀️ người chơi gôn nữ, ⛳ sân gôn

Biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nam | biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nam | biểu tượng cảm xúc của câu lạc bộ chơi gôn nam | biểu tượng cảm xúc của nam giới | biểu tượng cảm xúc khi tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc của môn thể thao nam: màu da tối
🏌🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có muốn chơi gôn vào cuối tuần này không? 🏌🏿‍♂️
ㆍBạn đã đến sân golf mới chưa? 🏌🏿‍♂️
ㆍTôi muốn chơi như một tay golf chuyên nghiệp 🏌🏿‍♂️
🏌🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏌🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏌🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông chơi gôn: màu da tối
Điểm mã:U+1F3CC 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:đàn ông | gôn | màu da tối | người đàn ông chơi gôn
Biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nam | biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn nam | biểu tượng cảm xúc của câu lạc bộ chơi gôn nam | biểu tượng cảm xúc của nam giới | biểu tượng cảm xúc khi tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc của môn thể thao nam: màu da tối
Xem thêm 3
🖤 tim đen Sao chép
🏌️ người chơi gôn Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏌🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏌🏿‍♂️ لاعب غولف: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🏌🏿‍♂️ qolfçu kişi: tünd dəri tonu
Български 🏌🏿‍♂️ мъж, играещ голф: тъмна кожа
বাংলা 🏌🏿‍♂️ ছেলেদের গল্ফ খেলা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🏌🏿‍♂️ golfer: tamna boja kože
Čeština 🏌🏿‍♂️ golfista: tmavý odstín pleti
Dansk 🏌🏿‍♂️ mandlig golfspiller: mørk teint
Deutsch 🏌🏿‍♂️ Golfer: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🏌🏿‍♂️ άντρας παίζει γκολφ: σκούρος τόνος δέρματος
English 🏌🏿‍♂️ man golfing: dark skin tone
Español 🏌🏿‍♂️ hombre jugando al golf: tono de piel oscuro
Eesti 🏌🏿‍♂️ golfi mängiv mees: tume nahatoon
فارسی 🏌🏿‍♂️ گلف‌باز مرد: پوست آبنوسی
Suomi 🏌🏿‍♂️ golfaajamies: tumma iho
Filipino 🏌🏿‍♂️ lalaking naglalaro ng golf: dark na kulay ng balat
Français 🏌🏿‍♂️ homme jouant au golf: peau de couleur foncé
עברית 🏌🏿‍♂️ גבר משחק גולף: גוון עור כהה
हिन्दी 🏌🏿‍♂️ गोल्फ़ खेलता पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 🏌🏿‍♂️ muškarac igra golf: tamno smeđa boja kože
Magyar 🏌🏿‍♂️ golfozó férfi: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏌🏿‍♂️ pria bermain golf: warna kulit gelap
Italiano 🏌🏿‍♂️ golfista uomo: carnagione scura
日本語 🏌🏿‍♂️ ゴルフをする男: 濃い肌色
ქართველი 🏌🏿‍♂️ გოლფის მოთამაშე კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🏌🏿‍♂️ гольф ойнаған ер: 6-тері түсі
한국어 🏌🏿‍♂️ 골프치는 남자: 검은색 피부
Kurdî 🏌🏿‍♂️ Mirovek golf dileyze: çermê tarî
Lietuvių 🏌🏿‍♂️ golfo žaidėjas vyras: itin tamsios odos
Latviešu 🏌🏿‍♂️ vīrietis spēlē golfu: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏌🏿‍♂️ lelaki bermain golf: ton kulit gelap
ဗမာ 🏌🏿‍♂️ ဂေါက်ရိုက်နေသူ အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🏌🏿‍♂️ mannlig golfspiller: hudtype 6
Nederlands 🏌🏿‍♂️ golfende man: donkere huidskleur
Polski 🏌🏿‍♂️ mężczyzna grający w golfa: karnacja ciemna
پښتو 🏌🏿‍♂️ سړی ګالف لوبه کوي: تور پوستکی
Português 🏌🏿‍♂️ homem golfista: pele escura
Română 🏌🏿‍♂️ bărbat care joacă golf: ton închis al pielii
Русский 🏌🏿‍♂️ мужчина играет в гольф: очень темный тон кожи
سنڌي 🏌🏿‍♂️ گولف کيڏندڙ ماڻهو: ڪارو جلد
Slovenčina 🏌🏿‍♂️ golfista: tmavý tón pleti
Slovenščina 🏌🏿‍♂️ golfist: temen ten kože
Shqip 🏌🏿‍♂️ burrë që luan golf: nuancë lëkure e errët
Српски 🏌🏿‍♂️ голфер: тамна кожа
Svenska 🏌🏿‍♂️ man som spelar golf: mörk hy
ภาษาไทย 🏌🏿‍♂️ ผู้ชายตีกอล์ฟ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🏌🏿‍♂️ golf oynayan erkek: koyu cilt tonu
Українська 🏌🏿‍♂️ гольфіст: темний тон шкіри
اردو 🏌🏿‍♂️ گولف کھیلنے والا آدمی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🏌🏿‍♂️ người đàn ông chơi gôn: màu da tối
简体中文 🏌🏿‍♂️ 男子高尔夫球:深肤色
繁體中文 🏌🏿‍♂️ 男子高爾夫球:深膚色