Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚘

“🚘” Ý nghĩa: ô tô đang tới Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚘 Ý nghĩa và mô tả
Xe hơi 🚘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc ô tô và thường được sử dụng làm phương tiện di chuyển cá nhân. Nó tượng trưng cho phương tiện giao thông cá nhân🚗, du lịch🛤️, cuộc sống hàng ngày🚘, v.v. Ô tô cho phép mọi người đi lại thuận tiện và thường được sử dụng cho những chuyến đi gia đình hoặc đi tham quan thành phố.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 ô tô, 🚙 SUV, 🚕 taxi

Biểu tượng cảm xúc ô tô | biểu tượng cảm xúc nhìn từ phía trước | biểu tượng cảm xúc xe phía trước | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc xe đường bộ | biểu tượng cảm xúc xe khách
🚘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta lái ô tô đi nhé🚘
ㆍTôi có một chiếc ô tô mới
ㆍTôi đang nghe nhạc trong ô tô🚘
🚘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚘
Tên ngắn:ô tô đang tới
Tên Apple:ô tô đang tới
Điểm mã:U+1F698 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đang tới | ô tô | ô tô đang tới | xe hơi
Biểu tượng cảm xúc ô tô | biểu tượng cảm xúc nhìn từ phía trước | biểu tượng cảm xúc xe phía trước | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc xe đường bộ | biểu tượng cảm xúc xe khách
Xem thêm 13
💨 chớp nhoáng Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
bơm nhiên liệu Sao chép
🚐 xe buýt nhỏ Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚙 xe thể thao đa dụng Sao chép
🚲 xe đạp Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🛺 xe lam Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Sao chép
🇬🇧 cờ: Vương quốc Anh Sao chép
🚘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚘 سيارة مقتربة
Azərbaycan 🚘 yaxınlaşan avtomobil
Български 🚘 приближаващ автомобил
বাংলা 🚘 অগ্রসরমান অটোমোবাইল
Bosanski 🚘 dolazeći automobil
Čeština 🚘 přijíždějící auto
Dansk 🚘 bil forfra
Deutsch 🚘 Auto von vorne
Ελληνικά 🚘 διερχόμενο αυτοκίνητο
English 🚘 oncoming automobile
Español 🚘 coche próximo
Eesti 🚘 auto eestvaates
فارسی 🚘 خودرویی که نزدیک می‌شود
Suomi 🚘 saapuva auto
Filipino 🚘 paparating na kotse
Français 🚘 voiture de face
עברית 🚘 מכונית מלפנים
हिन्दी 🚘 आती हुई कार
Hrvatski 🚘 automobil u dolasku
Magyar 🚘 érkező autó
Bahasa Indonesia 🚘 mobil datang
Italiano 🚘 auto in arrivo
日本語 🚘 自動車正面
ქართველი 🚘 მომავალი ავტომობილი
Қазақ 🚘 келе жатқан автокөлік
한국어 🚘 오고 있는 자동차
Kurdî 🚘 erebe tê
Lietuvių 🚘 artėjantis automobilis
Latviešu 🚘 pretī braucoša automašīna
Bahasa Melayu 🚘 kereta dari arah depan
ဗမာ 🚘 လာနေသည့် မော်တော်ကား
Bokmål 🚘 motgående bil
Nederlands 🚘 naderende auto
Polski 🚘 nadjeżdżający samochód
پښتو 🚘 موټر راځي
Português 🚘 carro se aproximando
Română 🚘 automobil care se apropie
Русский 🚘 автомобиль спереди
سنڌي 🚘 ڪار اچڻ
Slovenčina 🚘 prichádzajúce auto
Slovenščina 🚘 prihajajoči avtomobil
Shqip 🚘 automobil që vjen
Српски 🚘 аутомобил спреда
Svenska 🚘 mötande bil
ภาษาไทย 🚘 รถกำลังมา
Türkçe 🚘 yaklaşan araba
Українська 🚘 автомобіль, що наближається
اردو 🚘 گاڑی آ رہی ہے
Tiếng Việt 🚘 ô tô đang tới
简体中文 🚘 迎面驶来的汽车
繁體中文 🚘 轎車