🏏
“🏏” Ý nghĩa: trò chơi cricket Emoji
Home > Hoạt động > thể thao
🏏 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cricket 🏏
🏏 đại diện cho trò chơi cricket, một môn thể thao phổ biến ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Ấn Độ. Nó thường được sử dụng khi xem một trận đấu🎟️, luyện tập🏋️ hoặc cổ vũ cho một đội📣. Nó khiến chúng ta nhớ đến vận động viên ném bóng🏏 hoặc vận động viên ném bóng🏏 và được sử dụng để thể hiện sự phấn khích về trò chơi.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏟️ Sân vận động, 🎯 Bàn thắng, 🏆 Cúp
🏏 đại diện cho trò chơi cricket, một môn thể thao phổ biến ở các quốc gia như Vương quốc Anh và Ấn Độ. Nó thường được sử dụng khi xem một trận đấu🎟️, luyện tập🏋️ hoặc cổ vũ cho một đội📣. Nó khiến chúng ta nhớ đến vận động viên ném bóng🏏 hoặc vận động viên ném bóng🏏 và được sử dụng để thể hiện sự phấn khích về trò chơi.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏟️ Sân vận động, 🎯 Bàn thắng, 🏆 Cúp
Biểu tượng cảm xúc cricket | biểu tượng cảm xúc bóng cricket | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trận đấu | biểu tượng cảm xúc trận đấu cricket | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
🏏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy cùng xem trận cricket tối nay nhé! 🏏
ㆍTôi chơi cricket với bạn bè vào mỗi cuối tuần! 🏏
ㆍĐội của chúng tôi đã thắng trận đấu! 🏏
ㆍTôi chơi cricket với bạn bè vào mỗi cuối tuần! 🏏
ㆍĐội của chúng tôi đã thắng trận đấu! 🏏
🏏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏏 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🏏 |
Tên ngắn: | trò chơi cricket |
Tên Apple: | gậy cricket và bóng |
Điểm mã: | U+1F3CF Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🏀 thể thao |
Từ khóa: | gậy đánh bóng | quả bóng | trò chơi | trò chơi cricket |
Biểu tượng cảm xúc cricket | biểu tượng cảm xúc bóng cricket | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trận đấu | biểu tượng cảm xúc trận đấu cricket | biểu tượng cảm xúc tập thể dục |
🏏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🏏 كريكيت |
Azərbaycan | 🏏 kriket |
Български | 🏏 крикет |
বাংলা | 🏏 ক্রিকেট |
Bosanski | 🏏 kriket |
Čeština | 🏏 kriket |
Dansk | 🏏 cricket |
Deutsch | 🏏 Kricket |
Ελληνικά | 🏏 κρίκετ |
English | 🏏 cricket game |
Español | 🏏 críquet |
Eesti | 🏏 kriket |
فارسی | 🏏 کریکت |
Suomi | 🏏 kriketti |
Filipino | 🏏 cricket |
Français | 🏏 cricket |
עברית | 🏏 קריקט |
हिन्दी | 🏏 क्रिकेट |
Hrvatski | 🏏 kriket |
Magyar | 🏏 krikett |
Bahasa Indonesia | 🏏 kriket |
Italiano | 🏏 cricket |
日本語 | 🏏 クリケット |
ქართველი | 🏏 კრიკეტის თამაში |
Қазақ | 🏏 крикет |
한국어 | 🏏 크리켓 |
Kurdî | 🏏 tifik |
Lietuvių | 🏏 kriketas |
Latviešu | 🏏 krikets |
Bahasa Melayu | 🏏 kriket |
ဗမာ | 🏏 ခရစ်ကက် |
Bokmål | 🏏 cricket |
Nederlands | 🏏 cricket |
Polski | 🏏 krykiet |
پښتو | 🏏 کرکټ |
Português | 🏏 críquete |
Română | 🏏 crichet |
Русский | 🏏 крикет |
سنڌي | 🏏 ڪرڪيٽ |
Slovenčina | 🏏 kriket |
Slovenščina | 🏏 kriket |
Shqip | 🏏 kriket |
Српски | 🏏 крикет |
Svenska | 🏏 cricket |
ภาษาไทย | 🏏 คริกเก็ต |
Türkçe | 🏏 kriket |
Українська | 🏏 бита і мʼяч для крикету |
اردو | 🏏 کرکٹ |
Tiếng Việt | 🏏 trò chơi cricket |
简体中文 | 🏏 板球 |
繁體中文 | 🏏 板球 |