Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏅

“🏅” Ý nghĩa: huy chương thể thao Emoji

Home > Hoạt động > giải thưởng

🏅 Ý nghĩa và mô tả
Huy chương thể thao 🏅Biểu tượng cảm xúc Huy chương thể thao chủ yếu tượng trưng cho huy chương được trao cho người chiến thắng trong một sự kiện thể thao 🏃‍♂️. Nó là biểu tượng ghi nhận những thành tựu nổi bật và ăn mừng chiến thắng🎉 và vinh quang. Huy chương tượng trưng cho thành quả của sự chăm chỉ và cống hiến

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎖️ Huy chương, 🥇 Huy chương vàng, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc huy chương | biểu tượng cảm xúc huy chương vàng | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương giải thưởng | biểu tượng cảm xúc huy chương thi đấu | biểu tượng cảm xúc huy chương tượng trưng
🏅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhận được huy chương thể thao tại trận đấu🏅
ㆍHuy chương này thực sự là một giải thưởng có giá trị🏅
ㆍTôi đã đeo huy chương quanh cổ🏅
🏅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏅 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏅
Tên ngắn:huy chương thể thao
Điểm mã:U+1F3C5 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏅 giải thưởng
Từ khóa:huy chương | huy chương thể thao
Biểu tượng cảm xúc huy chương | biểu tượng cảm xúc huy chương vàng | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương giải thưởng | biểu tượng cảm xúc huy chương thi đấu | biểu tượng cảm xúc huy chương tượng trưng
Xem thêm 14
👏 vỗ tay Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🤺 người đấu kiếm Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
🥈 huy chương bạc Sao chép
🥉 huy chương đồng Sao chép
bóng đá Sao chép
🏀 bóng rổ Sao chép
🥊 găng tay quyền anh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏅 ميدالية رياضية
Azərbaycan 🏅 idman medalı
Български 🏅 спортен медал
বাংলা 🏅 খেলার পদক
Bosanski 🏅 sportska medalja
Čeština 🏅 medaile
Dansk 🏅 sportsmedalje
Deutsch 🏅 Sportmedaille
Ελληνικά 🏅 μετάλλιο
English 🏅 sports medal
Español 🏅 medalla deportiva
Eesti 🏅 medal
فارسی 🏅 مدال ورزشی
Suomi 🏅 urheilumitali
Filipino 🏅 medalyang pang-sports
Français 🏅 médaille sportive
עברית 🏅 מדליית ספורט
हिन्दी 🏅 खेल का पदक
Hrvatski 🏅 sportska medalja
Magyar 🏅 sportérem
Bahasa Indonesia 🏅 medali olahraga
Italiano 🏅 medaglia sportiva
日本語 🏅 メダル
ქართველი 🏅 სპორტული მედალი
Қазақ 🏅 спорттық медаль
한국어 🏅 스포츠 메달
Kurdî 🏅 madalyayên sporê
Lietuvių 🏅 sporto medalis
Latviešu 🏅 sporta medaļa
Bahasa Melayu 🏅 pingat sukan
ဗမာ 🏅 အားကစား ဆုတံဆိပ်
Bokmål 🏅 idrettsmedalje
Nederlands 🏅 sportmedaille
Polski 🏅 medal sportowy
پښتو 🏅 د سپورت مډالونه
Português 🏅 medalha esportiva
Română 🏅 medalie sportivă
Русский 🏅 спортивная медаль
سنڌي 🏅 راندين جا ميڊل
Slovenčina 🏅 športová medaila
Slovenščina 🏅 športna medalja
Shqip 🏅 medalje sportive
Српски 🏅 спортска медаља
Svenska 🏅 sportmedalj
ภาษาไทย 🏅 เหรียญรางวัล
Türkçe 🏅 spor madalyası
Українська 🏅 спортивна медаль
اردو 🏅 کھیلوں کے تمغے
Tiếng Việt 🏅 huy chương thể thao
简体中文 🏅 奖牌
繁體中文 🏅 獎牌