Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏒

“🏒” Ý nghĩa: khúc côn cầu trên băng Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🏒 Ý nghĩa và mô tả
Khúc côn cầu trên băng 🏒
🏒 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho trò chơi khúc côn cầu trên băng và khúc côn cầu trên băng là một môn thể thao nhanh và mãnh liệt. Nó thường được sử dụng khi xem một trận đấu🎟️, luyện tập🏋️ hoặc cổ vũ cho một đội📣. Nó làm chúng ta nhớ đến một quả bóng🏒 hoặc một cây gậy🏒 và được dùng để thể hiện sự căng thẳng của một trò chơi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏟️ Sân vận động, 🎯 Bàn thắng, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc khúc côn cầu trên băng | biểu tượng cảm xúc bóng khúc côn cầu trên băng | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi khúc côn cầu trên băng | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
🏒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy cùng xem trận khúc côn cầu trên băng tối nay nhé! 🏒
ㆍTôi chơi khúc côn cầu trên băng với bạn bè vào mỗi cuối tuần! 🏒
ㆍĐội của chúng ta đã thắng! 🏒
🏒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏒 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏒
Tên ngắn:khúc côn cầu trên băng
Tên Apple:gậy hockey sân băng và bóng
Điểm mã:U+1F3D2 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:băng | gậy | khúc côn cầu | khúc côn cầu trên băng | trận đấu
Biểu tượng cảm xúc khúc côn cầu trên băng | biểu tượng cảm xúc bóng khúc côn cầu trên băng | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi khúc côn cầu trên băng | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
Xem thêm 9
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
người tuyết không có tuyết Sao chép
🏅 huy chương thể thao Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🏏 trò chơi cricket Sao chép
🏑 khúc côn cầu trên cỏ Sao chép
🏓 bóng bàn Sao chép
🥅 khung thành Sao chép
🥍 bóng vợt Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏒 عصا هوكي جليد
Azərbaycan 🏒 buz xokkeyi çubuğu və şaybası
Български 🏒 стик и шайба за хокей на лед
বাংলা 🏒 আইস হকি স্টিক এবং পুক
Bosanski 🏒 hokej na ledu
Čeština 🏒 lední hokej
Dansk 🏒 ishockey
Deutsch 🏒 Eishockey
Ελληνικά 🏒 χόκεϊ επί πάγου
English 🏒 ice hockey
Español 🏒 hockey sobre hielo
Eesti 🏒 jäähoki
فارسی 🏒 هاکی روی یخ
Suomi 🏒 jääkiekko ja maila
Filipino 🏒 stick at puck sa ice hockey
Français 🏒 hockey sur glace
עברית 🏒 מקל ודיסקית של הוקי קרח
हिन्दी 🏒 आइस हॉकी स्टिक और पक
Hrvatski 🏒 palica i pak za hokej na ledu
Magyar 🏒 hokiütő és korong
Bahasa Indonesia 🏒 hoki es
Italiano 🏒 hockey su ghiaccio
日本語 🏒 アイスホッケー
ქართველი 🏒 ჰოკეის ყვანჭი და შაიბა
Қазақ 🏒 хоккей
한국어 🏒 아이스 하키와 퍽
Kurdî 🏒 hokeya qeşayê û pûk
Lietuvių 🏒 ledo ritulio lazda ir ritulys
Latviešu 🏒 hokejs uz ledus
Bahasa Melayu 🏒 hoki ais
ဗမာ 🏒 ရေခဲပြင် ဟော်ကီ
Bokmål 🏒 ishockey
Nederlands 🏒 ijshockeystick en puck
Polski 🏒 hokej na lodzie
پښتو 🏒 آئس هاکي او پک
Português 🏒 hóquei no gelo
Română 🏒 hochei pe gheață
Русский 🏒 хоккей
سنڌي 🏒 برفاني هاڪي ۽ پڪو
Slovenčina 🏒 ľadový hokej
Slovenščina 🏒 hokejska palica in plošček
Shqip 🏒 shkopi dhe disku i hokejit në akull
Српски 🏒 штап и пак за хокеј
Svenska 🏒 ishockey
ภาษาไทย 🏒 ไม้ฮอกกี้
Türkçe 🏒 buz hokeyi
Українська 🏒 ключка і шайба для хокею
اردو 🏒 آئس ہاکی اور پک
Tiếng Việt 🏒 khúc côn cầu trên băng
简体中文 🏒 冰球
繁體中文 🏒 冰上曲棍球