Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👌🏽

“👌🏽” Ý nghĩa: bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

👌🏽 Ý nghĩa và mô tả
Màu da trung bình Cử chỉ tay OK👌🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ OK là tạo một vòng tròn bằng ngón cái và ngón trỏ có tông màu da trung bình và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hài lòng👍, đồng ý✋ hoặc khẳng định. Nó thường được sử dụng khi điều gì đó tốt hoặc ổn. Nó được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc cảm xúc tích cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👍 Thích, 🙌 Vỗ tay, 👏 Vỗ tay

Biểu tượng cảm xúc được rồi | biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc hoàn hảo | biểu tượng cảm xúc đồng ý | biểu tượng cảm xúc được | biểu tượng cảm xúc ký hiệu được: Màu da nâu
👌🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKế hoạch có vẻ ổn👌🏽
ㆍBạn đã làm rất tốt👌🏽
ㆍMọi thứ đều hoàn hảo👌🏽
👌🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👌🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 👌🏽
Tên ngắn:bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F44C 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:bàn tay làm dấu OK | màu da trung bình | ok | tay
Biểu tượng cảm xúc được rồi | biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc hoàn hảo | biểu tượng cảm xúc đồng ý | biểu tượng cảm xúc được | biểu tượng cảm xúc ký hiệu được: Màu da nâu
Xem thêm 7
👋 vẫy tay Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👌🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👌🏽 يد تشير للموافقة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👌🏽 ok işarəsi: orta dəri tonu
Български 👌🏽 Жест „окей“: средна на цвят кожа
বাংলা 👌🏽 ঠিক আছে: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👌🏽 prsti pokazuju ok: umjerena boja kože
Čeština 👌🏽 gesto OK: střední odstín pleti
Dansk 👌🏽 ok-tegn: medium teint
Deutsch 👌🏽 OK-Zeichen: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👌🏽 χειρονομία οκ: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👌🏽 OK hand: medium skin tone
Español 👌🏽 señal de aprobación con la mano: tono de piel medio
Eesti 👌🏽 OK-käemärk: keskmine nahatoon
فارسی 👌🏽 علامت اوکی: پوست طلایی
Suomi 👌🏽 ok-sormiele: tummanvaalea iho
Filipino 👌🏽 kamay na nagpapahiwatig ng ok: katamtamang kulay ng balat
Français 👌🏽 ok : peau légèrement mate
עברית 👌🏽 יד מסמנת שהכל בסדר: גוון עור בינוני
हिन्दी 👌🏽 ठीक का हाथ चिह्न: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👌🏽 znak rukom "u redu": maslinasta boja kože
Magyar 👌🏽 ok jel: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👌🏽 oke: warna kulit sedang
Italiano 👌🏽 mano che fa OK: carnagione olivastra
日本語 👌🏽 OKの手: 中間の肌色
ქართველი 👌🏽 ო’ქეის ჟესტი ხელით: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👌🏽 ОК: 4-тері түсі
한국어 👌🏽 오케이를 표시한 손: 갈색 피부
Kurdî 👌🏽 Dest OK nîşan dide: çermê qehweyî
Lietuvių 👌🏽 GERAI ženklas rankomis: rusvos odos
Latviešu 👌🏽 simbols OK: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👌🏽 simbol OK: ton kulit sederhana
ဗမာ 👌🏽 အိုကေ လက် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👌🏽 OK-hånd: hudtype 4
Nederlands 👌🏽 OK-handgebaar: getinte huidskleur
Polski 👌🏽 dłoń z gestem OK: karnacja średnia
پښتو 👌🏽 لاس ښکلول: نسواري پوټکی
Português 👌🏽 sinal de ok: pele morena
Română 👌🏽 semnul ok: ton mediu al pielii
Русский 👌🏽 жест «все хорошо»: средний тон кожи
سنڌي 👌🏽 هٿ ٺيڪ ڏيکاريندي: ناسي جلد
Slovenčina 👌🏽 výborne: stredný tón pleti
Slovenščina 👌🏽 roka, ki kaže V REDU: srednji ten kože
Shqip 👌🏽 «ok» me dorë: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👌🏽 знак руком „у реду“: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👌🏽 OK-tecken: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👌🏽 ทำมือโอเค: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👌🏽 tamam işareti: orta cilt tonu
Українська 👌🏽 жест «окей»: помірний тон шкіри
اردو 👌🏽 ہاتھ دکھا رہا ہے ٹھیک ہے: بھوری جلد
Tiếng Việt 👌🏽 bàn tay làm dấu OK: màu da trung bình
简体中文 👌🏽 OK: 中等肤色
繁體中文 👌🏽 OK 手勢: 淺褐皮膚