Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👤

“👤” Ý nghĩa: bóng tượng bán thân Emoji

Home > Người & Cơ thể > biểu tượng người

👤 Ý nghĩa và mô tả
Một người 👤 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho hình bóng của một người, tượng trưng cho một cá nhân👥, danh tính🧠, người dùng🧑‍💻, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng làm biểu tượng người dùng hoặc thể hiện các tình huống cá nhân, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quyền riêng tư.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👥 hai người, 🧑‍💻 sử dụng máy tính, 👥 đám đông, 🕵️ thám tử, 🧠 não

Biểu tượng cảm xúc mọi người | biểu tượng cảm xúc người dùng | biểu tượng cảm xúc hồ sơ | biểu tượng cảm xúc cá nhân | biểu tượng cảm xúc mọi người | biểu tượng cảm xúc ẩn danh
👤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần cập nhật ảnh hồ sơ của mình👤
ㆍTôi cần bảo vệ quyền riêng tư của mình👤
ㆍTôi đã tạo một tài khoản người dùng mới👤
👤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👤 Thông tin cơ bản
Emoji: 👤
Tên ngắn:bóng tượng bán thân
Tên Apple:bóng của một người
Điểm mã:U+1F464 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👣 biểu tượng người
Từ khóa:bóng | bóng tượng bán thân | tượng bán thân
Biểu tượng cảm xúc mọi người | biểu tượng cảm xúc người dùng | biểu tượng cảm xúc hồ sơ | biểu tượng cảm xúc cá nhân | biểu tượng cảm xúc mọi người | biểu tượng cảm xúc ẩn danh
Xem thêm 6
👥 các bóng tượng bán thân Sao chép
🫂 hai người ôm nhau Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
🧬 adn Sao chép
👤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👤 صورة ظلية
Azərbaycan 👤 büst silueti
Български 👤 Силует на бюст
বাংলা 👤 সিলুয়েটে আবক্ষ মূর্তি
Bosanski 👤 silueta glave s ramenima
Čeština 👤 silueta busty
Dansk 👤 buste i silhuet
Deutsch 👤 Silhouette einer Büste
Ελληνικά 👤 περίγραμμα προτομής
English 👤 bust in silhouette
Español 👤 silueta de busto
Eesti 👤 büsti siluett
فارسی 👤 تندیس سایه‌نما
Suomi 👤 rintasiluetti
Filipino 👤 silhouette ng bust
Français 👤 silhouette de buste
עברית 👤 צללית ראש וחזה
हिन्दी 👤 ऊपर के शरीर की छाया
Hrvatski 👤 poprsje u silueti
Magyar 👤 ember sziluettje melltől felfelé
Bahasa Indonesia 👤 siluet foto setengah badan
Italiano 👤 profilo di persona
日本語 👤 人のシルエット
ქართველი 👤 ბიუსტის სილუეტი
Қазақ 👤 адам сұлбасы
한국어 👤 사람 그림자
Kurdî 👤 siya mirov
Lietuvių 👤 biusto siluetas
Latviešu 👤 krūšutēla siluets
Bahasa Melayu 👤 bayang dada
ဗမာ 👤 ကိုယ်တစ်ပိုင်း အရိပ်ပုံ
Bokmål 👤 silhuett av byste
Nederlands 👤 silhouet van persoon
Polski 👤 sylwetka popiersia
پښتو 👤 د شخص سیوري
Português 👤 silhueta de busto
Română 👤 siluetă bust
Русский 👤 силуэт человека
سنڌي 👤 ماڻهوءَ جو پاڇو
Slovenčina 👤 silueta busty
Slovenščina 👤 silhueta doprsja
Shqip 👤 bust siluetë
Српски 👤 силуета човека
Svenska 👤 figur i silhuett
ภาษาไทย 👤 เงาครึ่งตัวคนเดียว
Türkçe 👤 siluet büst
Українська 👤 силует бюсту людини
اردو 👤 شخص کا سایہ
Tiếng Việt 👤 bóng tượng bán thân
简体中文 👤 人像
繁體中文 👤 肖像剪影