Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔍

“🔍” Ý nghĩa: kính phóng đại nghiêng sang trái Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🔍 Ý nghĩa và mô tả
Kính lúp 🔍Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc kính lúp giúp phóng to văn bản hoặc vật thể nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng để tìm kiếm🔍, nghiên cứu🕵️ hoặc kiểm tra chi tiết. Điều này rất hữu ích cho việc tìm kiếm thông tin quan trọng hoặc đọc bản in nhỏ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔎 kính lúp, 🔦 đèn ​​pin, 📚 sách

Biểu tượng cảm xúc kính lúp | biểu tượng cảm xúc phóng đại | biểu tượng cảm xúc điều hướng | biểu tượng cảm xúc tìm kiếm | biểu tượng cảm xúc khám phá | biểu tượng cảm xúc quan sát
🔍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKiểm tra chi tiết🔍
ㆍĐọc bản in nhỏ🔍
ㆍTìm thông tin quan trọng🔍
🔍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔍 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔍
Tên ngắn:kính phóng đại nghiêng sang trái
Tên Apple:kính phóng đại trỏ sang trái
Điểm mã:U+1F50D Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:dụng cụ | kính | kính phóng đại nghiêng sang trái | phóng đại | tìm kiếm
Biểu tượng cảm xúc kính lúp | biểu tượng cảm xúc phóng đại | biểu tượng cảm xúc điều hướng | biểu tượng cảm xúc tìm kiếm | biểu tượng cảm xúc khám phá | biểu tượng cảm xúc quan sát
Xem thêm 9
👁️‍🗨️ mắt trong bong bóng lời nói Sao chép
🤜 nắm đấm hướng sang phải Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🐜 kiến Sao chép
📷 máy ảnh Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
🧿 bùa may mắn nazar Sao chép
🔍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔍 عدسة مكبرة اتجاه اليسار
Azərbaycan 🔍 sola yönəlmiş böyüdücü şüşə
Български 🔍 наклонена наляво лупа
বাংলা 🔍 বাঁদিকে হেলানো আতস কাঁচ
Bosanski 🔍 povećalo okrenuto ulijevo
Čeština 🔍 lupa nakloněná doleva
Dansk 🔍 forstørrelsesglas til venstre
Deutsch 🔍 Lupe nach links
Ελληνικά 🔍 αριστερός μεγεθυντικός φακός
English 🔍 magnifying glass tilted left
Español 🔍 lupa orientada hacia la izquierda
Eesti 🔍 vasakule kallutatud luup
فارسی 🔍 ذره‌بین روبه‌چپ
Suomi 🔍 suurennuslasi vasemmalle
Filipino 🔍 magnifying glass na nakahilig sa kaliwa
Français 🔍 loupe orientée à gauche
עברית 🔍 זכוכית מגדלת נוטה שמאלה
हिन्दी 🔍 बाईं ओर झुका आवर्धक काँच
Hrvatski 🔍 povećalo nagnuto ulijevo
Magyar 🔍 balra mutató nagyító
Bahasa Indonesia 🔍 kaca pembesar arah kiri
Italiano 🔍 lente di ingrandimento rivolta a sinistra
日本語 🔍 虫眼鏡左
ქართველი 🔍 მარცხნივ მიმართული გამადიდებელი შუშა
Қазақ 🔍 сол жақты көрсететін үлкейткіш әйнек
한국어 🔍 왼쪽으로 향한 돋보기
Kurdî 🔍 mezinavê ber bi çepê ve nîşan da
Lietuvių 🔍 didinimo stiklas į kairę
Latviešu 🔍 pa kreisi vērsta lupa
Bahasa Melayu 🔍 kanta pembesar condong ke kiri
ဗမာ 🔍 ဘယ်သို့စောင်းထားသည့် မှန်ဘီလူး
Bokmål 🔍 forstørrelsesglass mot venstre
Nederlands 🔍 vergrootglas naar links gericht
Polski 🔍 lupa pochylona w lewo
پښتو 🔍 میګنیفاینګ شیشې چپ اړخ ته اشاره وکړه
Português 🔍 lupa para a esquerda
Română 🔍 lupă înclinată spre stânga
Русский 🔍 лупа, наклоненная влево
سنڌي 🔍 ميگنفائنگ گلاس کاٻي طرف اشارو ڪيو
Slovenčina 🔍 doľava naklonená lupa
Slovenščina 🔍 povečevalno steklo, usmerjeno v levo
Shqip 🔍 lupë zmadhuese që tregon majtas
Српски 🔍 лупа усмерена налево
Svenska 🔍 förstoringsglas som lutar åt vänster
ภาษาไทย 🔍 แว่นขยายเอียงซ้าย
Türkçe 🔍 sola dönük büyüteç
Українська 🔍 збільшувальне скло з нахилом уліво
اردو 🔍 میگنفائنگ گلاس نے بائیں طرف اشارہ کیا۔
Tiếng Việt 🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái
简体中文 🔍 左斜的放大镜
繁體中文 🔍 向左的放大鏡