Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🫂

“🫂” Ý nghĩa: hai người ôm nhau Emoji

Home > Người & Cơ thể > biểu tượng người

🫂 Ý nghĩa và mô tả
Mọi người ôm nhau 🫂Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai người ôm nhau, tượng trưng cho sự thoải mái🤗, hỗ trợ🤝, tình yêu💞, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để an ủi, chúc mừng hoặc thể hiện mối quan hệ thân thiết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤗 Ôm, 🤝 Bắt tay, 💖 Trái tim, 👨‍👩‍👧‍👦 Gia đình, 👭 Bạn bè

Biểu tượng cảm xúc ôm | biểu tượng cảm xúc ôm | biểu tượng cảm xúc an ủi | biểu tượng cảm xúc ôm ấp | biểu tượng cảm xúc thân mật | biểu tượng cảm xúc tình yêu
🫂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi trong những lúc khó khăn🫂
ㆍTôi sẽ luôn ở đây vì bạn🫂
ㆍTôi cần một cái ôm ấm áp🫂
🫂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫂
Tên ngắn:hai người ôm nhau
Điểm mã:U+1FAC2 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👣 biểu tượng người
Từ khóa:cảm ơn | hai người ôm nhau | ôm | tạm biệt | xin chào
Biểu tượng cảm xúc ôm | biểu tượng cảm xúc ôm | biểu tượng cảm xúc an ủi | biểu tượng cảm xúc ôm ấp | biểu tượng cảm xúc thân mật | biểu tượng cảm xúc tình yêu
Xem thêm 8
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🤗 mặt ôm Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
🧑‍🤝‍🧑 hai người nắm tay Sao chép
👤 bóng tượng bán thân Sao chép
👥 các bóng tượng bán thân Sao chép
👪 gia đình Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 9
🫂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫂 شخصان يتعانقان
Azərbaycan 🫂 qucaqlaşan insanlar
Български 🫂 прегръщащи се хора
বাংলা 🫂 আলিঙ্গন
Bosanski 🫂 ljudi se grle
Čeština 🫂 objímající se lidé
Dansk 🫂 knus
Deutsch 🫂 sich umarmende Personen
Ελληνικά 🫂 άτομα αγκαλιάζονται
English 🫂 people hugging
Español 🫂 personas abrazándose
Eesti 🫂 kallistavad inimesed
فارسی 🫂 درآغوش گرفتن
Suomi 🫂 halaus
Filipino 🫂 tao na magkayakap
Français 🫂 étreinte
עברית 🫂 אנשים מתחבקים
हिन्दी 🫂 गले मिलते हुए लोग
Hrvatski 🫂 osobe koje se grle
Magyar 🫂 egymást ölelő emberek
Bahasa Indonesia 🫂 orang berpelukan
Italiano 🫂 persone che si abbracciano
日本語 🫂 ハグする人
ქართველი 🫂 ჩახუტებული ხალხი
Қазақ 🫂 құшақтасқан адамдар
한국어 🫂 포옹하는 사람
Kurdî 🫂 hugger
Lietuvių 🫂 apsikabinę žmonės
Latviešu 🫂 cilvēki apkampjas
Bahasa Melayu 🫂 orang berpelukan
ဗမာ 🫂 ဖက်နေသည့်ပုံ
Bokmål 🫂 klem
Nederlands 🫂 personen in een omhelzing
Polski 🫂 obejmujące się osoby
پښتو 🫂 غېږ
Português 🫂 pessoas se abraçando
Română 🫂 persoane îmbrățișate
Русский 🫂 обнимающиеся люди
سنڌي 🫂 ڇڪڻ
Slovenčina 🫂 objímajúci sa ľudia
Slovenščina 🫂 osebi, ki se objemata
Shqip 🫂 njerëz që përqafohen
Српски 🫂 људи се грле
Svenska 🫂 personer kramas
ภาษาไทย 🫂 คนกอดกัน
Türkçe 🫂 kucaklaşan insanlar
Українська 🫂 люди обіймаються
اردو 🫂 گلے لگانا
Tiếng Việt 🫂 hai người ôm nhau
简体中文 🫂 人的拥抱
繁體中文 🫂 擁抱的人