Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👧🏽

“👧🏽” Ý nghĩa: con gái: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👧🏽 Ý nghĩa và mô tả
Cô gái có tông màu da trung bình👧🏽Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cô gái có tông màu da trung bình và thường được dùng để mô tả một đứa trẻ👶, cô gái👧 hoặc thiếu niên. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trẻ em, gia đình và giáo dục. Nó được sử dụng để đại diện cho trẻ em và thanh thiếu niên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé, 🧒 cậu bé, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình

Biểu tượng cảm xúc cô gái | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc cô gái | biểu tượng cảm xúc cô gái trẻ | biểu tượng cảm xúc thời thơ ấu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cô gái: màu da nâu
👧🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là con gái tôi👧🏽
ㆍChúc mừng ngày thiếu nhi👧🏽
ㆍĐi học👧🏽
👧🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👧🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 👧🏽
Tên ngắn:con gái: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F467 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:cô gái | con gái | cung hoàng đạo | màu da trung bình | trẻ | Xử Nữ
Biểu tượng cảm xúc cô gái | biểu tượng cảm xúc trẻ em | biểu tượng cảm xúc cô gái | biểu tượng cảm xúc cô gái trẻ | biểu tượng cảm xúc thời thơ ấu | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cô gái: màu da nâu
Xem thêm 4
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👧 con gái Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👧🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👧🏽 فتاة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👧🏽 qız uşağı: orta dəri tonu
Български 👧🏽 момиче: средна на цвят кожа
বাংলা 👧🏽 মেয়ে: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👧🏽 djevojčica: umjerena boja kože
Čeština 👧🏽 dívka: střední odstín pleti
Dansk 👧🏽 pige: medium teint
Deutsch 👧🏽 Mädchen: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👧🏽 κορίτσι: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👧🏽 girl: medium skin tone
Español 👧🏽 niña: tono de piel medio
Eesti 👧🏽 tüdruk: keskmine nahatoon
فارسی 👧🏽 دختر: پوست طلایی
Suomi 👧🏽 tyttö: tummanvaalea iho
Filipino 👧🏽 batang babae: katamtamang kulay ng balat
Français 👧🏽 fille : peau légèrement mate
עברית 👧🏽 בת: גוון עור בינוני
हिन्दी 👧🏽 लड़की: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👧🏽 djevojčica: maslinasta boja kože
Magyar 👧🏽 lány: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👧🏽 anak perempuan: warna kulit sedang
Italiano 👧🏽 bambina: carnagione olivastra
日本語 👧🏽 女の子: 中間の肌色
ქართველი 👧🏽 გოგო: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👧🏽 қыз: 4-тері түсі
한국어 👧🏽 여자 아이: 갈색 피부
Kurdî 👧🏽 Keçik: çermê qehweyî
Lietuvių 👧🏽 mergaitė: rusvos odos
Latviešu 👧🏽 meitene: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👧🏽 budak perempuan: ton kulit sederhana
ဗမာ 👧🏽 မိန်းကလေး − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👧🏽 jente: hudtype 4
Nederlands 👧🏽 meisje: getinte huidskleur
Polski 👧🏽 dziewczynka: karnacja średnia
پښتو 👧🏽 نجلۍ: نسواري پوستکی
Português 👧🏽 menina: pele morena
Română 👧🏽 fată: ton mediu al pielii
Русский 👧🏽 девочка: средний тон кожи
سنڌي 👧🏽 ڇوڪري: ناسي جلد
Slovenčina 👧🏽 dievča: stredný tón pleti
Slovenščina 👧🏽 dekle: srednji ten kože
Shqip 👧🏽 vajzë: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👧🏽 девојчица: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👧🏽 flicka: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👧🏽 เด็กหญิง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👧🏽 kız çocuk: orta cilt tonu
Українська 👧🏽 дівчинка: помірний тон шкіри
اردو 👧🏽 لڑکی: بھوری جلد
Tiếng Việt 👧🏽 con gái: màu da trung bình
简体中文 👧🏽 女孩: 中等肤色
繁體中文 👧🏽 女孩: 淺褐皮膚