Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🟫

“🟫” Ý nghĩa: hình vuông màu nâu Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟫 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu nâu 🟫
🟫 đại diện cho hình vuông màu nâu và thường được dùng để thể hiện sự ổn định 🏡, tính chất 🍂 hoặc tính thực tế 🔨. Biểu tượng cảm xúc này truyền tải cảm giác ấm áp và an toàn, đồng thời rất hữu ích khi thể hiện các chủ đề thân thiện với môi trường.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏡 ngôi nhà, 🍂 lá rụng, 🔨 búa

biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu nâu | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu nâu | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu nâu | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu nâu
🟫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNó mang lại cảm giác ổn định🟫
ㆍĐó là một màu sắc hòa hợp với thiên nhiên🟫
ㆍĐó là một ý tưởng thiết thực🟫
🟫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟫
Tên ngắn:hình vuông màu nâu
Điểm mã:U+1F7EB Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình vuông | hình vuông màu nâu | màu nâu | ô vuông
biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu nâu | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu nâu | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu nâu | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu nâu
Xem thêm 8
hình vuông lớn màu trắng Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
🟦 hình vuông màu xanh da trời Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🟩 hình vuông màu xanh lá cây Sao chép
🟪 hình vuông màu tím Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟫 مربع بني
Azərbaycan 🟫 qəhvəyi kvadrat
Български 🟫 кафяв квадрат
বাংলা 🟫 খয়েরি বর্গক্ষেত্র
Bosanski 🟫 smeđi kvadrat
Čeština 🟫 hnědý čtvereček
Dansk 🟫 brun firkant
Deutsch 🟫 braunes Quadrat
Ελληνικά 🟫 καφέ τετράγωνο
English 🟫 brown square
Español 🟫 cuadrado marrón
Eesti 🟫 pruun ruut
فارسی 🟫 مربع قهوه‌ای
Suomi 🟫 ruskea neliö
Filipino 🟫 brown na parisukat
Français 🟫 carré marron
עברית 🟫 ריבוע חום
हिन्दी 🟫 भूरा वर्ग
Hrvatski 🟫 smeđi kvadrat
Magyar 🟫 barna négyzet
Bahasa Indonesia 🟫 persegi cokelat
Italiano 🟫 quadrato marrone
日本語 🟫 茶色い四角
ქართველი 🟫 ყავისფერი კვადრატი
Қазақ 🟫 қоңыр шаршы
한국어 🟫 갈색 사각형
Kurdî 🟫 çargoşe qehweyî
Lietuvių 🟫 rudas kvadratas
Latviešu 🟫 brūns kvadrāts
Bahasa Melayu 🟫 persegi perang
ဗမာ 🟫 အညိုရောင် စတုရမ်းကွက်
Bokmål 🟫 brunt kvadrat
Nederlands 🟫 bruin vierkant
Polski 🟫 brązowy kwadrat
پښتو 🟫 نسواري مربع
Português 🟫 quadrado marrom
Română 🟫 pătrat maro
Русский 🟫 коричневый квадрат
سنڌي 🟫 ناسي چورس
Slovenčina 🟫 hnedý štvorec
Slovenščina 🟫 rjav kvadrat
Shqip 🟫 katror në ngjyrë kafe
Српски 🟫 браон квадрат
Svenska 🟫 brun kvadrat
ภาษาไทย 🟫 สี่เหลี่ยมสีน้ำตาล
Türkçe 🟫 kahverengi kare
Українська 🟫 коричневий квадрат
اردو 🟫 براؤن مربع
Tiếng Việt 🟫 hình vuông màu nâu
简体中文 🟫 棕色方块
繁體中文 🟫 褐色方形