Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏻‍🍼

“👨🏻‍🍼” Ý nghĩa: người cho con bú: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏻‍🍼 Ý nghĩa và mô tả
Một người đàn ông đang bế một đứa trẻ trên tay và cho em bé bú bình, ánh mắt nhìn xuống đứa bé và nở một nụ cười dịu dàng đầy yêu thương. Trên một số nền tảng, biểu tượng này không hiển thị riêng biệt mà sẽ được hiển thị dưới dạng kết hợp giữa 👨 và 🍼. Biểu tượng cảm xúc này thường có nghĩa là cho em bé bú sữa và cũng có thể được sử dụng trong nội dung liên quan đến việc cho trẻ em ăn, gia đình 👪, tình yêu ❤️, sự quan tâm. Các phiên bản khác của emoji này👩‍🍼,🧑‍🍼

cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng | người | người cho con bú
👨🏻‍🍼 Ví dụ và cách sử dụng
👨🏻‍🍼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏻‍🍼 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏻‍🍼
Tên ngắn:người cho con bú: màu da sáng
Điểm mã:U+1F468 1F3FB 200D 1F37C Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng | người | người cho con bú
Xem thêm 7
👨 đàn ông Sao chép
👶 trẻ con Sao chép
🤱 cho con bú Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏻‍🍼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏻‍🍼 رجل يُرضع طفلاً: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👨🏻‍🍼 körpə əmizdirən kişi: açıq dəri tonu
Български 👨🏻‍🍼 мъж, хранещ бебе: светла кожа
বাংলা 👨🏻‍🍼 পুরুষ শিশুকে খাওয়াচ্ছেন: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏻‍🍼 muškarac doji bebu: svijetla boja kože
Čeština 👨🏻‍🍼 muž krmící dítě z lahve: světlý odstín pleti
Dansk 👨🏻‍🍼 mand, der mader baby: lys teint
Deutsch 👨🏻‍🍼 stillender Mann: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏻‍🍼 άντρας που ταΐζει μωρό: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏻‍🍼 man feeding baby: light skin tone
Español 👨🏻‍🍼 hombre alimentando a bebé: tono de piel claro
Eesti 👨🏻‍🍼 beebit toitev mees: hele nahatoon
فارسی 👨🏻‍🍼 مردی که به بچه شیر می‌دهد: پوست سفید
Suomi 👨🏻‍🍼 vauvaa syöttävä mies: vaalea iho
Filipino 👨🏻‍🍼 lalaking nagpapadede ng sanggol: light na kulay ng balat
Français 👨🏻‍🍼 homme allaitant un bébé : peau claire
עברית 👨🏻‍🍼 איש מניק תינוק: גוון עור בהיר
हिन्दी 👨🏻‍🍼 शिशु को दूध पिला रहा आदमी: गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏻‍🍼 muškarac hrani bebu: svijetla boja kože
Magyar 👨🏻‍🍼 kisbabát etető férfi: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏻‍🍼 pria menyusui bayi: warna kulit cerah
Italiano 👨🏻‍🍼 uomo che allatta: carnagione chiara
日本語 👨🏻‍🍼 授乳する男性: 薄い肌色
ქართველი 👨🏻‍🍼 კაცი აჭმევს ბავშვს: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👨🏻‍🍼 бала емізіп отырған еркек: 1–2 тері түсі
한국어 👨🏻‍🍼 수유 중인 남자: 하얀 피부
Kurdî 👨🏻‍🍼 Zilamê şîrmij: çerm spî
Lietuvių 👨🏻‍🍼 kūdikį maitinantis vyras: šviesios odos
Latviešu 👨🏻‍🍼 bērnu barojošs cilvēks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏻‍🍼 lelaki menyusui bayi: ton kulit cerah
ဗမာ 👨🏻‍🍼 ရင်သွေးငယ် နို့တိုက်နေသူ အမျိုးသား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👨🏻‍🍼 mann som mater baby: hudtype 1–2
Nederlands 👨🏻‍🍼 man die een baby voedt: lichte huidskleur
Polski 👨🏻‍🍼 mężczyzna karmiący niemowlę: karnacja jasna
پښتو 👨🏻‍🍼 شیدې ورکوونکی سړی: سپین پوستکی
Português 👨🏻‍🍼 homem alimentando bebê: pele clara
Română 👨🏻‍🍼 bărbat hrănind un bebeluș: ton deschis al pielii
Русский 👨🏻‍🍼 кормящий мужчина: очень светлый тон кожи
سنڌي 👨🏻‍🍼 کير پيارڻ وارو ماڻهو: اڇي چمڙي
Slovenčina 👨🏻‍🍼 muž kŕmiaci bábätko: svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏻‍🍼 moški, ki hrani dojenčka: svetel ten kože
Shqip 👨🏻‍🍼 burrë që ushqen foshnjë: nuancë lëkure e çelët
Српски 👨🏻‍🍼 мушкарац храни бебу: светла кожа
Svenska 👨🏻‍🍼 man matar spädbarn: ljus hy
ภาษาไทย 👨🏻‍🍼 ผู้ชายให้นมลูก: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👨🏻‍🍼 bebek emziren erkek: açık cilt tonu
Українська 👨🏻‍🍼 чоловік годує дитину: світлий тон шкіри
اردو 👨🏻‍🍼 دودھ پلانے والا آدمی: سفید جلد
Tiếng Việt 👨🏻‍🍼 người cho con bú: màu da sáng
简体中文 👨🏻‍🍼 哺乳的男人: 较浅肤色
繁體中文 👨🏻‍🍼 正在餵奶的爸爸: 白皮膚