🐤
“🐤” Ý nghĩa: gà con Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim
🐤 Ý nghĩa và mô tả
Mặt gà 🐤Mặt gà tượng trưng cho sự dễ thương và tuổi thơ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự mới lạ🌱, sự dễ thương😍 và ngây thơ✨. Khuôn mặt gà con là hình ảnh được các bạn nhỏ yêu thích nhất.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐣 gà con, 🐔 gà, ✨ bông hoa
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐣 gà con, 🐔 gà, ✨ bông hoa
Biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng | biểu tượng cảm xúc gà con dễ thương | biểu tượng cảm xúc gà con nhỏ | biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng
🐤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMặt gà con dễ thương quá 🐤
ㆍNhìn mặt gà con làm tôi nhớ đến hồi nhỏ 🐤
ㆍTôi đã vẽ mặt gà con 🐤
ㆍNhìn mặt gà con làm tôi nhớ đến hồi nhỏ 🐤
ㆍTôi đã vẽ mặt gà con 🐤
🐤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐤 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐤 |
Tên ngắn: | gà con |
Tên Apple: | gà con |
Điểm mã: | U+1F424 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐓 động vật-chim |
Từ khóa: | chim | gà | gà con |
Biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng | biểu tượng cảm xúc gà con dễ thương | biểu tượng cảm xúc gà con nhỏ | biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng |
Xem thêm 19
🐤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐤 كتكوت صغير |
Azərbaycan | 🐤 körpə cücə |
Български | 🐤 пиленце |
বাংলা | 🐤 বেবি চিক |
Bosanski | 🐤 pile |
Čeština | 🐤 kuřátko |
Dansk | 🐤 kylling |
Deutsch | 🐤 Küken |
Ελληνικά | 🐤 κοτοπουλάκι |
English | 🐤 baby chick |
Español | 🐤 pollito |
Eesti | 🐤 väike tibu |
فارسی | 🐤 جوجه |
Suomi | 🐤 tipu |
Filipino | 🐤 sisiw |
Français | 🐤 poussin |
עברית | 🐤 אפרוח |
हिन्दी | 🐤 मुर्गी का बच्चा |
Hrvatski | 🐤 pile |
Magyar | 🐤 naposcsibe |
Bahasa Indonesia | 🐤 itik bayi |
Italiano | 🐤 pulcino |
日本語 | 🐤 ひよこ |
ქართველი | 🐤 პატარა წიწილა |
Қазақ | 🐤 балапан |
한국어 | 🐤 병아리 |
Kurdî | 🐤 çîçik |
Lietuvių | 🐤 viščiukas |
Latviešu | 🐤 cālis |
Bahasa Melayu | 🐤 anak ayam |
ဗမာ | 🐤 ကြက်ပေါက်စကလေး |
Bokmål | 🐤 kylling |
Nederlands | 🐤 kuikentje |
Polski | 🐤 kurczątko |
پښتو | 🐤 چرګ |
Português | 🐤 pintinho de perfil |
Română | 🐤 pui de găină |
Русский | 🐤 цыпленок боком |
سنڌي | 🐤 ڪڪڙ |
Slovenčina | 🐤 kurča |
Slovenščina | 🐤 piščanček |
Shqip | 🐤 zog pule |
Српски | 🐤 пиле |
Svenska | 🐤 kyckling |
ภาษาไทย | 🐤 ลูกเจี๊ยบ |
Türkçe | 🐤 civciv |
Українська | 🐤 мале курча |
اردو | 🐤 چوزہ |
Tiếng Việt | 🐤 gà con |
简体中文 | 🐤 小鸡 |
繁體中文 | 🐤 小雞的臉 |