Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🍼

“🍼” Ý nghĩa: bình sữa trẻ em Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🍼 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bình sữa 🍼
🍼 tượng trưng cho bình sữa trẻ em và chủ yếu được sử dụng để thể hiện em bé👶, nuôi dạy con cái👨‍👩‍👦 và tình yêu💖. Nó tượng trưng cho nhu cầu của bé và mang lại cảm giác dễ thương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👶 em bé, 🧸 gấu bông, 🛏️ giường

Biểu tượng cảm xúc bình sữa | biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc sữa | biểu tượng cảm xúc thức ăn trẻ em | biểu tượng cảm xúc cha mẹ
🍼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBé cầm bình 🍼
ㆍNuôi dạy con vất vả nhưng bổ ích 🍼
ㆍBé cầm bình dễ thương quá 🍼
🍼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍼
Tên ngắn:bình sữa trẻ em
Điểm mã:U+1F37C Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:bình | bình sữa trẻ em | em bé | sữa | uống
Biểu tượng cảm xúc bình sữa | biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc sữa | biểu tượng cảm xúc thức ăn trẻ em | biểu tượng cảm xúc cha mẹ
Xem thêm 12
👶 trẻ con Sao chép
👨‍🍼 người cho con bú Sao chép
👩‍🍼 người phụ nữ cho con bú Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🤱 cho con bú Sao chép
🧑‍🍼 người cho em bé bú Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
🍼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍼 زجاجة الرضاعة
Azərbaycan 🍼 uşaq şüşəsi
Български 🍼 Бебешка бутилка
বাংলা 🍼 শিশুদের বোতল
Bosanski 🍼 flašica za bebu
Čeština 🍼 kojenecká láhev
Dansk 🍼 sutteflaske
Deutsch 🍼 Babyflasche
Ελληνικά 🍼 μπιμπερό
English 🍼 baby bottle
Español 🍼 biberón
Eesti 🍼 lutipudel
فارسی 🍼 شیشه شیر
Suomi 🍼 tuttipullo
Filipino 🍼 dede
Français 🍼 biberon
עברית 🍼 בקבוק של תינוק
हिन्दी 🍼 बच्चे के दूध की बोतल
Hrvatski 🍼 bočica za bebe
Magyar 🍼 cumisüveg
Bahasa Indonesia 🍼 botol bayi
Italiano 🍼 biberon
日本語 🍼 ほにゅう瓶
ქართველი 🍼 ბავშვის ბოთლი
Қазақ 🍼 сәби бөтелкесі
한국어 🍼 젖병
Kurdî 🍼 şûşeya xwarinê
Lietuvių 🍼 kūdikio buteliukas
Latviešu 🍼 bērna pudelīte
Bahasa Melayu 🍼 botol susu
ဗမာ 🍼 ကလေးနို့ဗူး
Bokmål 🍼 tåteflaske
Nederlands 🍼 babyflesje
Polski 🍼 butelka ze smoczkiem
پښتو 🍼 د تغذیه کولو بوتل
Português 🍼 mamadeira
Română 🍼 biberon
Русский 🍼 бутылочка с соской
سنڌي 🍼 کاڌ خوراڪ جي بوتل
Slovenčina 🍼 detská fľaša
Slovenščina 🍼 steklenička
Shqip 🍼 shishe për bebe
Српски 🍼 флашица за бебе
Svenska 🍼 nappflaska
ภาษาไทย 🍼 ขวดนม
Türkçe 🍼 biberon
Українська 🍼 пляшечка для немовляти
اردو 🍼 غذائی بوتل
Tiếng Việt 🍼 bình sữa trẻ em
简体中文 🍼 奶瓶
繁體中文 🍼 奶瓶