Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏼‍❤️‍👨🏿

“👨🏼‍❤️‍👨🏿” Ý nghĩa: cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

👨🏼‍❤️‍👨🏿 Ý nghĩa và mô tả
Cặp đôi nam đang yêu: tông da trung bình và tông da rất tối 👨🏼‍❤️‍👨🏿Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai người đàn ông có tông màu da trung bình và tông da rất tối đang yêu nhau, thường là một cặp đôi đồng tính👨‍❤️‍👨 Thể hiện. Nó tượng trưng cho tình yêu💖, tình cảm🥰 và các mối quan hệ lãng mạn. Biểu tượng cảm xúc này cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến cộng đồng LGBTQ+ 🌈.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏳️‍🌈 cờ cầu vồng, ❤️ trái tim màu đỏ, 👨‍❤️‍💋‍👨 cặp đôi nam hôn nhau

Biểu tượng cảm xúc tình yêu nam | biểu tượng cảm xúc cặp đôi nam | biểu tượng cảm xúc người yêu nam | biểu tượng cảm xúc tình yêu nam và nữ | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đồng tính nam | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đồng tính nam: màu da nâu nhạt | màu da tối
👨🏼‍❤️‍👨🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHọ yêu nhau sâu sắc👨🏼‍❤️‍👨🏿
ㆍHọ quyết định đi dự tiệc vào cuối tuần này👨🏼‍❤️‍👨🏿
ㆍBạn của chúng tôi trông rất hạnh phúc bên người yêu của mình👨🏼‍❤️‍👨🏿
👨🏼‍❤️‍👨🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏼‍❤️‍👨🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏼‍❤️‍👨🏿
Tên ngắn:cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối
Điểm mã:U+1F468 1F3FC 200D 2764 FE0F 200D 1F468 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | cặp đôi với trái tim | đàn ông | màu da sáng trung bình | màu da tối | yêu
Biểu tượng cảm xúc tình yêu nam | biểu tượng cảm xúc cặp đôi nam | biểu tượng cảm xúc người yêu nam | biểu tượng cảm xúc tình yêu nam và nữ | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đồng tính nam | biểu tượng cảm xúc cặp đôi đồng tính nam: màu da nâu nhạt | màu da tối
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏼‍❤️‍👨🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏼‍❤️‍👨🏿 زوج وقلب: رجل، ورجل، وبشرة بلون فاتح ومعتدل، وبشرة بلون غامق
Azərbaycan 👨🏼‍❤️‍👨🏿 ürəkli cütlük: kişi, kişi, orta-açıq dəri tonu, tünd dəri tonu
Български 👨🏼‍❤️‍👨🏿 Двойка и сърце: мъж, мъж, средно светла кожа, тъмна кожа
বাংলা 👨🏼‍❤️‍👨🏿 হার্ট সহ দম্পতি: পুরুষ, পুরুষ, মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ, কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏼‍❤️‍👨🏿 par i srce: muškarac, muškarac, umjereno svijetla boja kože i tamna boja kože
Čeština 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pár se srdcem: muž, muž, středně světlý odstín pleti a tmavý odstín pleti
Dansk 👨🏼‍❤️‍👨🏿 par med hjerte: mand, mand, medium til lys teint og mørk teint
Deutsch 👨🏼‍❤️‍👨🏿 Liebespaar: Mann, Mann, mittelhelle Hautfarbe und dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏼‍❤️‍👨🏿 ζευγάρι με καρδιά: άντρας, άντρας, μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος, σκούρος τόνος δέρματος
English 👨🏼‍❤️‍👨🏿 couple with heart: man, man, medium-light skin tone, dark skin tone
Español 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pareja enamorada: hombre, hombre, tono de piel claro medio, tono de piel oscuro
Eesti 👨🏼‍❤️‍👨🏿 paarike südamega: mees, mees, keskmiselt hele nahatoon, tume nahatoon
فارسی 👨🏼‍❤️‍👨🏿 زوج عاشق: مرد،‏ مرد،‏ پوست روشن، و پوست آبنوسی
Suomi 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pariskunta ja sydän: mies, mies, keskivaalea iho, tumma iho
Filipino 👨🏼‍❤️‍👨🏿 magkapareha na may puso: lalaki, lalaki, katamtamang light na kulay ng balat, dark na kulay ng balat
Français 👨🏼‍❤️‍👨🏿 couple avec cœur : homme, homme, peau moyennement claire et peau foncée
עברית 👨🏼‍❤️‍👨🏿 זוג עם לב: איש, איש, גוון עור בהיר בינוני, גוון עור כהה
हिन्दी 👨🏼‍❤️‍👨🏿 दिल वाली जोड़ी: पुरुष, पुरुष, हल्की गोरी त्वचा, साँवली त्वचा
Hrvatski 👨🏼‍❤️‍👨🏿 par sa srcem: muškarac, muškarac, svijetlo maslinasta boja kože i tamno smeđa boja kože
Magyar 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pár szívvel: férfi, férfi, közepesen világos bőrtónus és sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pasangan dengan hati: pria, pria, warna kulit cerah-sedang, warna kulit gelap
Italiano 👨🏼‍❤️‍👨🏿 coppia con cuore: uomo, uomo, carnagione abbastanza chiara e carnagione scura
日本語 👨🏼‍❤️‍👨🏿 カップルとハート: 男性 男性 やや薄い肌色 濃い肌色
ქართველი 👨🏼‍❤️‍👨🏿 წყვილი და გული: კაცი, კაცი, ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა, კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👨🏼‍❤️‍👨🏿 махаббат: ер адам ер адам 3-тері түрі 6-тері түсі
한국어 👨🏼‍❤️‍👨🏿 연인: 남자 남자 연한 갈색 피부 검은색 피부
Kurdî 👨🏼‍❤️‍👨🏿 Evîndar: Man Man Ronahî Brown Çermê Reş
Lietuvių 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pora su širdele: vyras vyras vidutinio gymio itin tamsios odos
Latviešu 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pāris ar sirdi: vīrietis, vīrietis, vidēji gaišs ādas tonis un tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pasangan dengan simbol hati: lelaki, lelaki, ton kulit sederhana cerah dan ton kulit gelap
ဗမာ 👨🏼‍❤️‍👨🏿 နှလုံးသားနှင့် စုံတွဲ − အမျိုးသား၊ အမျိုးသား၊ အသားနုရောင်နှင့် အသားမဲရောင်
Bokmål 👨🏼‍❤️‍👨🏿 par med hjerte: mann, mann, hudtype 3, hudtype 6
Nederlands 👨🏼‍❤️‍👨🏿 stel met hart: man, man, lichtgetinte huidskleur, donkere huidskleur
Polski 👨🏼‍❤️‍👨🏿 para z sercem: mężczyzna, mężczyzna, karnacja średnio jasna i karnacja ciemna
پښتو 👨🏼‍❤️‍👨🏿 عاشق: د انسان سړی روښانه نسواري پوستکي تور پوستکي
Português 👨🏼‍❤️‍👨🏿 casal apaixonado: homem, homem, pele morena clara e pele escura
Română 👨🏼‍❤️‍👨🏿 cuplu cu inimă: bărbat, bărbat, ton semi‑deschis al pielii, ton închis al pielii
Русский 👨🏼‍❤️‍👨🏿 влюбленная пара: мужчина мужчина светлый тон кожи очень темный тон кожи
سنڌي 👨🏼‍❤️‍👨🏿 عاشق: مرد مرد هلڪو ناسي جلد ڪارو جلد
Slovenčina 👨🏼‍❤️‍👨🏿 pár so srdcom: muž, muž, stredne svetlý tón pleti, tmavý tón pleti
Slovenščina 👨🏼‍❤️‍👨🏿 par s srčkom: moški, moški, srednje svetel ten kože in temen ten kože
Shqip 👨🏼‍❤️‍👨🏿 çift me zemër: burrë, burrë, nuancë lëkure gjysmë e çelët e nuancë lëkure e errët
Српски 👨🏼‍❤️‍👨🏿 пар са срцем: мушкарац, мушкарац, средње светла кожа и тамна кожа
Svenska 👨🏼‍❤️‍👨🏿 par med hjärta: man, man, mellanljus hy, mörk hy
ภาษาไทย 👨🏼‍❤️‍👨🏿 คู่รัก: ผู้ชาย ผู้ชาย โทนผิวสีขาวเหลือง และ โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👨🏼‍❤️‍👨🏿 kalpli çift: erkek erkek orta açık cilt tonu koyu cilt tonu
Українська 👨🏼‍❤️‍👨🏿 чоловік і жінка із серцем між ними: чоловік, чоловік, помірно світлий тон шкіри і темний тон шкіри
اردو 👨🏼‍❤️‍👨🏿 عاشق: مرد آدمی ہلکی بھوری جلد کالی جلد
Tiếng Việt 👨🏼‍❤️‍👨🏿 cặp đôi với trái tim: đàn ông, đàn ông, màu da sáng trung bình, màu da tối
简体中文 👨🏼‍❤️‍👨🏿 情侣: 男人男人中等-浅肤色较深肤色
繁體中文 👨🏼‍❤️‍👨🏿 相愛: 男人 男人 黃皮膚 黑皮膚