Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏼‍💼

“👨🏼‍💼” Ý nghĩa: nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏼‍💼 Ý nghĩa và mô tả
Nhân viên văn phòng 👨🏼‍💼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người làm việc trong văn phòng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến kinh doanh📊, các cuộc họp📅 và công việc🏢. Nó thể hiện một người mặc vest và cầm tài liệu, tượng trưng cho những tình huống liên quan đến công việc tại công ty.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏢 Tòa nhà, 📊 Biểu đồ, 📅 Lịch

Biểu tượng cảm xúc nam doanh nhân | biểu tượng cảm xúc người đàn ông mặc vest | biểu tượng cảm xúc nam nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nam doanh nhân | biểu tượng cảm xúc nam nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nam nhân viên văn phòng: màu da nâu nhạt
👨🏼‍💼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay cuộc họp kéo dài👨🏼‍💼
ㆍThời hạn dự án đang đến gần📅
ㆍTôi đang viết báo cáo📝
👨🏼‍💼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏼‍💼 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏼‍💼
Tên ngắn:nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F468 1F3FC 200D 1F4BC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người quản lý | nhân viên văn phòng nam
Biểu tượng cảm xúc nam doanh nhân | biểu tượng cảm xúc người đàn ông mặc vest | biểu tượng cảm xúc nam nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nam doanh nhân | biểu tượng cảm xúc nam nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nam nhân viên văn phòng: màu da nâu nhạt
Xem thêm 7
👨 đàn ông Sao chép
👮 cảnh sát Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏼‍💼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏼‍💼 موظف: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👨🏼‍💼 kişi ofis işçisi: orta-açıq dəri tonu
Български 👨🏼‍💼 служител в офис: средно светла кожа
বাংলা 👨🏼‍💼 ছেলে , পুরুষ , অফিস কর্মি: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏼‍💼 muškarac u kancelariji: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👨🏼‍💼 manažer: středně světlý odstín pleti
Dansk 👨🏼‍💼 mandlig kontoransat: medium til lys teint
Deutsch 👨🏼‍💼 Büroangestellter: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏼‍💼 άντρας υπάλληλος γραφείου: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏼‍💼 man office worker: medium-light skin tone
Español 👨🏼‍💼 oficinista hombre: tono de piel claro medio
Eesti 👨🏼‍💼 meeskontoritöötaja: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👨🏼‍💼 کارمند مرد: پوست روشن
Suomi 👨🏼‍💼 miestoimistotyöntekijä: keskivaalea iho
Filipino 👨🏼‍💼 empleyado sa opisina: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👨🏼‍💼 employé de bureau : peau moyennement claire
עברית 👨🏼‍💼 עובד משרד: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👨🏼‍💼 पुरुष कार्यालय कार्यकर्ता: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏼‍💼 službenik: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👨🏼‍💼 férfi irodista: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏼‍💼 pekerja kantor pria: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👨🏼‍💼 impiegato: carnagione abbastanza chiara
日本語 👨🏼‍💼 男性会社員: やや薄い肌色
ქართველი 👨🏼‍💼 თანამშრომელი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👨🏼‍💼 кеңседе жұмыс істейтін қызметкер: 3-тері түрі
한국어 👨🏼‍💼 남자 회사원: 연한 갈색 피부
Kurdî 👨🏼‍💼 Karkerê nivîsgehê yê mêr: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👨🏼‍💼 biuro darbuotojas: vidutinio gymio
Latviešu 👨🏼‍💼 biroja darbinieks: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏼‍💼 pekerja pejabat lelaki: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👨🏼‍💼 အမျိုးသား ရုံးဝန်ထမ်း − အသားနုရောင်
Bokmål 👨🏼‍💼 mannlig kontorarbeider: hudtype 3
Nederlands 👨🏼‍💼 mannelijke kantoormedewerker: lichtgetinte huidskleur
Polski 👨🏼‍💼 mężczyzna pracownik biurowy: karnacja średnio jasna
پښتو 👨🏼‍💼 د دفتر نارینه کارکوونکی: روښانه نسواري پوستکي
Português 👨🏼‍💼 funcionário de escritório: pele morena clara
Română 👨🏼‍💼 funcționar: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👨🏼‍💼 офисный работник - мужчина: светлый тон кожи
سنڌي 👨🏼‍💼 مرد آفيس ورڪر: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👨🏼‍💼 pracovník v kancelárii muž: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏼‍💼 pisarniški delavec: srednje svetel ten kože
Shqip 👨🏼‍💼 punonjës zyre: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👨🏼‍💼 мушкарац у канцеларији: средње светла кожа
Svenska 👨🏼‍💼 kontorstjänsteman: mellanljus hy
ภาษาไทย 👨🏼‍💼 พนักงานบริษัทชาย: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👨🏼‍💼 erkek ofis çalışanı: orta açık cilt tonu
Українська 👨🏼‍💼 службовець: помірно світлий тон шкіри
اردو 👨🏼‍💼 مرد دفتری کارکن: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👨🏼‍💼 nhân viên văn phòng nam: màu da sáng trung bình
简体中文 👨🏼‍💼 男白领: 中等-浅肤色
繁體中文 👨🏼‍💼 男性上班族: 黃皮膚