Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏣

“🏣” Ý nghĩa: bưu điện Nhật Bản Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏣 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của Bưu điện Nhật Bản🏣
🏣 đại diện cho Bưu điện Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ bưu chính📮, bưu kiện📦 và thư✉️. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hệ thống bưu điện độc đáo của Nhật Bản. Nó rất hữu ích trong các tình huống như gửi thư hoặc nhận thư.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✉️ Thư, 📦 Bưu kiện, 📮 Hộp thư

Biểu tượng cảm xúc bưu điện | biểu tượng cảm xúc tổ chức công cộng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc dịch vụ bưu chính | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🏣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã gửi một bưu kiện📦 từ Bưu điện Nhật Bản🏣.
ㆍTôi phải đến Bưu điện🏣 và gửi thư✉️.
ㆍBưu điện Nhật Bản🏣 thực sự hiệu quả.
🏣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏣
Tên ngắn:bưu điện Nhật Bản
Điểm mã:U+1F3E3 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:bưu điện | bưu điện Nhật Bản | kiểu Nhật
Biểu tượng cảm xúc bưu điện | biểu tượng cảm xúc tổ chức công cộng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc dịch vụ bưu chính | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 13
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
🗼 tháp Tokyo Sao chép
🎍 trang trí cây thông Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
📮 hòm thư Sao chép
🏣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏣 مكتب بريد ياباني
Azərbaycan 🏣 yapon poçt idarəsi
Български 🏣 японска поща
বাংলা 🏣 জাপানি পোস্ট অফিস
Bosanski 🏣 japanska pošta
Čeština 🏣 japonská pošta
Dansk 🏣 japansk posthus
Deutsch 🏣 japanisches Postgebäude
Ελληνικά 🏣 ιαπωνικό ταχυδρομείο
English 🏣 Japanese post office
Español 🏣 oficina de correos japonesa
Eesti 🏣 Jaapani postkontor
فارسی 🏣 پست‌خانهٔ ژاپنی
Suomi 🏣 japanilainen postitoimisto
Filipino 🏣 japanese post office
Français 🏣 bureau de poste japonais
עברית 🏣 בית דואר ביפן
हिन्दी 🏣 जापानी डाकघर, डाक भवन
Hrvatski 🏣 japanski poštanski ured
Magyar 🏣 japán postahivatal
Bahasa Indonesia 🏣 kantor pos Jepang
Italiano 🏣 ufficio postale giapponese
日本語 🏣 郵便局
ქართველი 🏣 იაპონური საფოსტო განყოფილება
Қазақ 🏣 жапондық пошта бөлімшесі
한국어 🏣 일본 우체국
Kurdî 🏣 ofîsa posta japonî
Lietuvių 🏣 japoniškas paštas
Latviešu 🏣 japāņu pasta nodaļa
Bahasa Melayu 🏣 Pejabat pos Jepun
ဗမာ 🏣 ဂျပန် စာတိုက်
Bokmål 🏣 japansk postkontor
Nederlands 🏣 Japans postkantoor
Polski 🏣 japońska poczta
پښتو 🏣 جاپاني پوسته دفتر
Português 🏣 correio japonês
Română 🏣 oficiu poștal japonez
Русский 🏣 японская почта
سنڌي 🏣 جاپاني پوسٽ آفيس
Slovenčina 🏣 japonská pošta
Slovenščina 🏣 japonska pošta
Shqip 🏣 zyrë postare japoneze
Српски 🏣 јапанска пошта
Svenska 🏣 japanskt postkontor
ภาษาไทย 🏣 ไปรษณีย์ญี่ปุ่น
Türkçe 🏣 Japon postanesi
Українська 🏣 японське поштове відділення
اردو 🏣 جاپانی پوسٹ آفس
Tiếng Việt 🏣 bưu điện Nhật Bản
简体中文 🏣 日本邮局
繁體中文 🏣 日本郵局