Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏢

“🏢” Ý nghĩa: tòa nhà văn phòng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi xây dựng

🏢 Ý nghĩa và mô tả
Tòa nhà cao tầng 🏢
🏢 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một tòa nhà cao tầng. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thành phố🏙️, văn phòng🏢 và môi trường làm việc💼. Nó tượng trưng cho cuộc sống thành thị hiện đại, sầm uất và thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện liên quan đến công ty, văn phòng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏙️ thành phố, 🏢 tòa nhà cao tầng, 🏬 cửa hàng bách hóa

Biểu tượng cảm xúc tòa nhà | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🏢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi làm việc trong một tòa nhà cao tầng🏢.
ㆍCó rất nhiều tòa nhà cao tầng🏢 trong thành phố.
ㆍCuộc sống trong một tòa nhà cao tầng🏢 thật thú vị.
🏢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏢
Tên ngắn:tòa nhà văn phòng
Tên Apple:tòa nhà văn phòng
Điểm mã:U+1F3E2 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:🏗️ nơi xây dựng
Từ khóa:tòa nhà | tòa nhà văn phòng
Biểu tượng cảm xúc tòa nhà | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc bất động sản | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 15
👨‍💼 nhân viên văn phòng nam Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
🏪 cửa hàng tiện lợi Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
📁 thư mục tệp Sao chép
📂 thư mục tệp mở Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
📉 biểu đồ giảm Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
🏢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏢 مبنى إداري
Azərbaycan 🏢 ofis binası
Български 🏢 офисна сграда
বাংলা 🏢 অফিস বিল্ডিং
Bosanski 🏢 poslovna zgrada
Čeština 🏢 kancelářská budova
Dansk 🏢 kontorbygning
Deutsch 🏢 Bürogebäude
Ελληνικά 🏢 κτίριο γραφείων
English 🏢 office building
Español 🏢 edificio de oficinas
Eesti 🏢 kontorihoone
فارسی 🏢 ساختمان اداری
Suomi 🏢 toimistorakennus
Filipino 🏢 office building
Français 🏢 immeuble de bureaux
עברית 🏢 בניין משרדים
हिन्दी 🏢 कार्यालय का भवन, कार्यालय
Hrvatski 🏢 poslovna zgrada
Magyar 🏢 irodaépület
Bahasa Indonesia 🏢 gedung perkantoran
Italiano 🏢 edificio
日本語 🏢 オフィスビル
ქართველი 🏢 ოფისის შენობა
Қазақ 🏢 кеңселік ғимарат
한국어 🏢 빌딩
Kurdî 🏢 avahî
Lietuvių 🏢 biurų pastatas
Latviešu 🏢 biroju ēka
Bahasa Melayu 🏢 bangunan pejabat
ဗမာ 🏢 ရုံး အဆောက်အအုံ
Bokmål 🏢 kontorbygg
Nederlands 🏢 kantoorgebouw
Polski 🏢 biurowiec
پښتو 🏢 ودانۍ
Português 🏢 edifício comercial
Română 🏢 clădire de birouri
Русский 🏢 офисное здание
سنڌي 🏢 عمارت
Slovenčina 🏢 kancelárska budova
Slovenščina 🏢 poslovna stavba
Shqip 🏢 ndërtesë zyrash
Српски 🏢 пословна зграда
Svenska 🏢 kontorsbyggnad
ภาษาไทย 🏢 ตึกสำนักงาน
Türkçe 🏢 ofis binası
Українська 🏢 офісна будівля
اردو 🏢 عمارت
Tiếng Việt 🏢 tòa nhà văn phòng
简体中文 🏢 办公楼
繁體中文 🏢 辦公大樓