Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏼‍🦯‍➡️

“👨🏼‍🦯‍➡️” Ý nghĩa: người đàn ông cầm gậy trắng hướng sang phải: tông màu da trung gian nhạt Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👨🏼‍🦯‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông cầm gậy trắng: Màu da trung bình, Mũi tên phải 👨🏼‍🦯‍➡️Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông có tông màu da trung bình cầm một cây gậy trắng và di chuyển sang phải. Nó có nghĩa là người khiếm thị👨‍🦯, phương hướng➡️, chuyển động🚶 và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan. Điều này hữu ích khi thảo luận về các vấn đề về khả năng tiếp cận hoặc nêu bật tính di động của người khiếm thị.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦯 Người phụ nữ cầm gậy trắng, ➡️ Mũi tên phải, 🚶‍♂️ Người đàn ông đang đi bộ

Biểu tượng cảm xúc người mù | biểu tượng cảm xúc người mù di chuyển sang biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật: màu da nâu nhạt
👨🏼‍🦯‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi cần biển báo dành cho người khiếm thị 👨🏼‍🦯‍➡️
ㆍCon đường này an toàn cho người khiếm thị 👨🏼‍🦯‍➡️
ㆍChúng tôi cần dịch vụ chỉ đường 👨🏼‍🦯‍➡️
👨🏼‍🦯‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏼‍🦯‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏼‍🦯‍➡️
Tên ngắn:người đàn ông cầm gậy trắng hướng sang phải: tông màu da trung gian nhạt
Điểm mã:U+1F468 1F3FC 200D 1F9AF 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc người mù | biểu tượng cảm xúc người mù di chuyển sang biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật: màu da nâu nhạt
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏼‍🦯‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏼‍🦯‍➡️ رجل بلون بشرة متوسط الفتحة يحمل عكازاً أبيض يواجه اليمين
Azərbaycan 👨🏼‍🦯‍➡️ orta açıq dəri rəngli, ağ dəyənəkli kişi sağa baxan
Български 👨🏼‍🦯‍➡️ мъж със средно светла кожа и бял бастун, гледащ надясно
বাংলা 👨🏼‍🦯‍➡️ মধ্যম আলোর চামড়া সঙ্গে সাদা লাঠি নিয়ে ডানদিকে মুখ করে দাঁড়িয়েছেন পুরুষ
Bosanski 👨🏼‍🦯‍➡️ čovjek sa srednje svijetlom kožom s bijelim štapom okrenut udesno
Čeština 👨🏼‍🦯‍➡️ Muž se středně světlou pletí s bílou holí čelem doprava
Dansk 👨🏼‍🦯‍➡️ Mand med mellemlys hud og hvid stok vendt mod højre
Deutsch 👨🏼‍🦯‍➡️ Mittelhellhäutiger Mann mit weißem Blindenstock nach rechts gewandt
Ελληνικά 👨🏼‍🦯‍➡️ Άντρας μεσαίου φωτεινού δέρματος με λευκό μπαστούνι στραμμένος προς τα δεξιά
English 👨🏼‍🦯‍➡️ man with white cane facing right: medium-light skin tone
Español 👨🏼‍🦯‍➡️ hombre con bastón mirando a la derecha: tono de piel claro medio
Eesti 👨🏼‍🦯‍➡️ Keskmise heleda nahavärvusega mees valge kepiga paremale vaatamas
فارسی 👨🏼‍🦯‍➡️ مردی با رنگ پوست نسبتاً روشن و عصای سفید رو به راست
Suomi 👨🏼‍🦯‍➡️ Keskivaaleaihoinen valkoista keppiä pitelevä oikealle katsova mies
Filipino 👨🏼‍🦯‍➡️ Lalaking may katamtamang liwanag na kulay ng balat na may hawak na puting baston at nakaharap sa kanan
Français 👨🏼‍🦯‍➡️ Homme à la peau moyennement claire avec une canne blanche tourné vers la droite
עברית 👨🏼‍🦯‍➡️ גבר בעל גוון עור בינוני בהיר עם מקל לבן פונה ימינה
हिन्दी 👨🏼‍🦯‍➡️ मध्यम रोशन त्वचा वाला सफेद लाठी लिए दायें मुड़ा पुरुष
Hrvatski 👨🏼‍🦯‍➡️ Srednje svijetle kože muškarac s bijelim štapom okrenut udesno
Magyar 👨🏼‍🦯‍➡️ Közepesen világos bőrű férfi fehér bottal jobbra nézve
Bahasa Indonesia 👨🏼‍🦯‍➡️ pria dengan tongkat putih menghadap kanan: warna kulit sedang-terang
Italiano 👨🏼‍🦯‍➡️ uomo con bastone bianco rivolto a destra: carnagione chiara media
日本語 👨🏼‍🦯‍➡️ 右を向いている杖をついた男性: 中間色の肌
ქართველი 👨🏼‍🦯‍➡️ საშუალო ნათელი კანის ფერის მქონე, თეთრი ხელჯოხით მარჯვნივ მობრუნებული კაცი
Қазақ 👨🏼‍🦯‍➡️ ақ таяқпен ер адам оңға қарап тұр: орташа ашық түсті тері
한국어 👨🏼‍🦯‍➡️ 갈색 지팡이 든 남성이 우측을 향하고 있다: 중간부터 밝은 피부톤
Kurdî 👨🏼‍🦯‍➡️ Zilamek ku kenekî qehweyî di destê wî de ye rast e: rengê çermê navîn û sivik.
Lietuvių 👨🏼‍🦯‍➡️ vyras su balta lazda į dešinę: vidutiniškai šviesi odos spalva
Latviešu 👨🏼‍🦯‍➡️ vīrietis ar baltu spieķi pa labi: vidēji gaiša ādas krāsa
Bahasa Melayu 👨🏼‍🦯‍➡️ lelaki dengan tongkat putih menghadap kanan: warna kulit sederhana cerah
ဗမာ 👨🏼‍🦯‍➡️ အလင်းေရာင် ဝံပုံ ရှင် လက်ဝဲသို့ မြင်ရသော သာမည်ထားပုံရိပ်
Bokmål 👨🏼‍🦯‍➡️ mann med hvit stokk vendt mot høyre: middels lys hudtone
Nederlands 👨🏼‍🦯‍➡️ Middel licht getinte man met witte stok naar rechts gekeerd
Polski 👨🏼‍🦯‍➡️ mężczyzna z białą laską zwrócony w prawo: średnio jasna karnacja
پښتو 👨🏼‍🦯‍➡️ یو سړی چې نسواري پوټکی یې په لاس کې دی ښي خوا ته مخامخ دی: متوسط ​​​​تر سپک پوستکي رنګ.
Português 👨🏼‍🦯‍➡️ homem com bengala branca voltado para a direita: tom de pele médio-claro
Română 👨🏼‍🦯‍➡️ bărbat cu baston alb îndreptat spre dreapta: nuanță medie-deschisă a pielii
Русский 👨🏼‍🦯‍➡️ мужчина с белой тростью, повернутый вправо: средне-светлый оттенок кожи
سنڌي 👨🏼‍🦯‍➡️ هڪ ماڻهو جنهن ۾ هڪ ناسي ڪمي آهي، ساڄي طرف منهن ڪري رهيو آهي: وچولي کان هلڪو جلد جو رنگ.
Slovenčina 👨🏼‍🦯‍➡️ muž s bielou palicou otočený doprava: stredne svetlý odtieň pokožky
Slovenščina 👨🏼‍🦯‍➡️ moški z belo palico obrnjen desno: srednje svetel ten
Shqip 👨🏼‍🦯‍➡️ burri me lëkurë mesatarisht të çelët me shkop të bardhë që drejtohet djathtas
Српски 👨🏼‍🦯‍➡️ muškarac sa belim štapom okrenut udesno: srednje svetli ten
Svenska 👨🏼‍🦯‍➡️ man med vit käpp vänd åt höger: medelljus hudton
ภาษาไทย 👨🏼‍🦯‍➡️ ชายถือไม้เท้าขาวหันไปทางขวา: สีผิวค่อนข้างอ่อน
Türkçe 👨🏼‍🦯‍➡️ kahverengi bastonlu erkek sağa dönük: orta açık renkli cilt tonu
Українська 👨🏼‍🦯‍➡️ чоловік з білою палицею, повернутий праворуч: середньо-світлий відтінок шкіри
اردو 👨🏼‍🦯‍➡️ بھورے رنگ کی چھڑی پکڑے ہوئے ایک آدمی کا رخ دائیں طرف ہے: جلد کا درمیانی سے ہلکا رنگ۔
Tiếng Việt 👨🏼‍🦯‍➡️ người đàn ông cầm gậy trắng hướng sang phải: tông màu da trung gian nhạt
简体中文 👨🏼‍🦯‍➡️ 朝右的拄盲杖的男人:中等-浅肤色
繁體中文 👨🏼‍🦯‍➡️ 朝右的拄盲杖的男人:中等-淺膚色