Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏽‍🚒

“👨🏽‍🚒” Ý nghĩa: lính cứu hỏa nam: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏽‍🚒 Ý nghĩa và mô tả
Lính cứu hỏa 👨🏽‍🚒Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người lính cứu hỏa đang dập lửa. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hỏa hoạn🔥, cứu hộ🚒 và an toàn🦺. Bức tranh vẽ một người mặc bộ đồ chữa cháy và đội mũ bảo hiểm, tượng trưng cho hình ảnh anh hùng cứu người trong tình huống nguy hiểm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚒 xe cứu hỏa, 🔥 cứu hỏa, 🦺 áo an toàn

Biểu tượng cảm xúc nam lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc nam cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc nam lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc chữa cháy nam | biểu tượng cảm xúc nam cứu hộ | biểu tượng cảm xúc nam của sở cứu hỏa: màu da nâu
👨🏽‍🚒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐêm qua chúng tôi đã dập tắt được một đám cháy lớn👨🏽‍🚒
ㆍViệc huấn luyện chữa cháy thực sự rất quan trọng🔥
ㆍNhững người lính cứu hỏa thật dũng cảm🚒
👨🏽‍🚒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏽‍🚒 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏽‍🚒
Tên ngắn:lính cứu hỏa nam: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F468 1F3FD 200D 1F692 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nam | màu da trung bình | nam | xe cứu hỏa
Biểu tượng cảm xúc nam lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc nam cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc nam lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc chữa cháy nam | biểu tượng cảm xúc nam cứu hộ | biểu tượng cảm xúc nam của sở cứu hỏa: màu da nâu
Xem thêm 6
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏽‍🚒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏽‍🚒 رجل إطفاء: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👨🏽‍🚒 kişi yanğınsöndürən: orta dəri tonu
Български 👨🏽‍🚒 мъж пожарникар: средна на цвят кожа
বাংলা 👨🏽‍🚒 ছেলে , পুরুষ ফায়ারফাইটার: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏽‍🚒 vatrogasac muškarac: umjerena boja kože
Čeština 👨🏽‍🚒 hasič: střední odstín pleti
Dansk 👨🏽‍🚒 brandmand: medium teint
Deutsch 👨🏽‍🚒 Feuerwehrmann: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏽‍🚒 άντρας πυροσβέστης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👨🏽‍🚒 man firefighter: medium skin tone
Español 👨🏽‍🚒 bombero hombre: tono de piel medio
Eesti 👨🏽‍🚒 meestuletõrjuja: keskmine nahatoon
فارسی 👨🏽‍🚒 آتش‌نشان مرد: پوست طلایی
Suomi 👨🏽‍🚒 palomies: tummanvaalea iho
Filipino 👨🏽‍🚒 lalaking bumbero: katamtamang kulay ng balat
Français 👨🏽‍🚒 pompier homme : peau légèrement mate
עברית 👨🏽‍🚒 לוחם אש: גוון עור בינוני
हिन्दी 👨🏽‍🚒 महिला फायर फाइटर: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👨🏽‍🚒 vatrogasac: maslinasta boja kože
Magyar 👨🏽‍🚒 tűzoltó: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏽‍🚒 pemadam kebakaran pria: warna kulit sedang
Italiano 👨🏽‍🚒 pompiere uomo: carnagione olivastra
日本語 👨🏽‍🚒 男性消防士: 中間の肌色
ქართველი 👨🏽‍🚒 მეხანძრე კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👨🏽‍🚒 ер өрт сөндіруші: 4-тері түсі
한국어 👨🏽‍🚒 남자 소방관: 갈색 피부
Kurdî 👨🏽‍🚒 Male Firefighter: Çerm qehweyî
Lietuvių 👨🏽‍🚒 gaisrininkas: rusvos odos
Latviešu 👨🏽‍🚒 ugunsdzēsējs: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏽‍🚒 ahli bomba lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 👨🏽‍🚒 မီးသတ်သမား − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👨🏽‍🚒 mannlig brannkonstabel: hudtype 4
Nederlands 👨🏽‍🚒 mannelijke brandweerman: getinte huidskleur
Polski 👨🏽‍🚒 mężczyzna strażak: karnacja średnia
پښتو 👨🏽‍🚒 نارینه اور وژونکی: نسواري پوستکي
Português 👨🏽‍🚒 bombeiro homem: pele morena
Română 👨🏽‍🚒 pompier bărbat: ton mediu al pielii
Русский 👨🏽‍🚒 мужчина-пожарный: средний тон кожи
سنڌي 👨🏽‍🚒 مرد فائر فائائيندڙ: ڪارو جلد
Slovenčina 👨🏽‍🚒 hasič muž: stredný tón pleti
Slovenščina 👨🏽‍🚒 gasilec: srednji ten kože
Shqip 👨🏽‍🚒 zjarrfikës: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👨🏽‍🚒 ватрогасац: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👨🏽‍🚒 manlig brandman: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👨🏽‍🚒 พนักงานดับเพลิงชาย: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👨🏽‍🚒 erkek itfaiyeci: orta cilt tonu
Українська 👨🏽‍🚒 пожежник: помірний тон шкіри
اردو 👨🏽‍🚒 مرد فائر فائٹر: براؤن جلد
Tiếng Việt 👨🏽‍🚒 lính cứu hỏa nam: màu da trung bình
简体中文 👨🏽‍🚒 男消防员: 中等肤色
繁體中文 👨🏽‍🚒 男消防員: 淺褐皮膚