Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏿‍🍳

“👨🏿‍🍳” Ý nghĩa: đầu bếp nam: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏿‍🍳 Ý nghĩa và mô tả
Đầu bếp 👨🏿‍🍳Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một đầu bếp, một người đang chuẩn bị một món ăn👩‍🍳 trong bếp. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chuẩn bị một bữa ăn🍲 hoặc nấu ăn🍳. Nó còn được dùng để thể hiện niềm đam mê nấu nướng🔥 hoặc ý chí làm ra những món ăn ngon💪. Bạn cũng có thể thường xuyên nhìn thấy nó trong các tình huống liên quan đến cuộc thi nấu ăn🍴 hoặc nhà hàng🍽.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🍳 nữ đầu bếp, 🍲 nấu ăn, 🍽 ăn uống

Biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam nấu ăn | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp: màu da tối
👨🏿‍🍳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTối nay chúng ta nên ăn gì?👨🏿‍🍳
ㆍTôi thích nấu ăn với nguyên liệu tươi👨🏿‍🍳
ㆍTôi đã chuẩn bị những món ăn ngon cho bạn bè👨🏿‍🍳
👨🏿‍🍳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏿‍🍳 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏿‍🍳
Tên ngắn:đầu bếp nam: màu da tối
Điểm mã:U+1F468 1F3FF 200D 1F373 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:đầu bếp | đầu bếp nam | màu da tối | nam | nấu ăn
Biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam nấu ăn | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp | biểu tượng cảm xúc nam đầu bếp: màu da tối
Xem thêm 4
🖤 tim đen Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
🍳 nấu ăn Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏿‍🍳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏿‍🍳 طباخ: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👨🏿‍🍳 kişi aşbaz: tünd dəri tonu
Български 👨🏿‍🍳 мъж готвач: тъмна кожа
বাংলা 👨🏿‍🍳 ছেলে ,পুরুষ , কুক , পাচক , রাঁধুনি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏿‍🍳 kuhar muškarac: tamna boja kože
Čeština 👨🏿‍🍳 kuchař: tmavý odstín pleti
Dansk 👨🏿‍🍳 mandlig kok: mørk teint
Deutsch 👨🏿‍🍳 Koch: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏿‍🍳 μάγειρας: σκούρος τόνος δέρματος
English 👨🏿‍🍳 man cook: dark skin tone
Español 👨🏿‍🍳 chef hombre: tono de piel oscuro
Eesti 👨🏿‍🍳 meeskokk: tume nahatoon
فارسی 👨🏿‍🍳 آشپز مرد: پوست آبنوسی
Suomi 👨🏿‍🍳 mieskokki: tumma iho
Filipino 👨🏿‍🍳 kusinero: dark na kulay ng balat
Français 👨🏿‍🍳 cuisinier : peau foncée
עברית 👨🏿‍🍳 טבח: גוון עור כהה
हिन्दी 👨🏿‍🍳 रसोइया: साँवली त्वचा
Hrvatski 👨🏿‍🍳 kuhar: tamno smeđa boja kože
Magyar 👨🏿‍🍳 szakács: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏿‍🍳 koki pria: warna kulit gelap
Italiano 👨🏿‍🍳 cuoco: carnagione scura
日本語 👨🏿‍🍳 男性のコック: 濃い肌色
ქართველი 👨🏿‍🍳 მზარეული კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👨🏿‍🍳 ер аспаз: 6-тері түсі
한국어 👨🏿‍🍳 남자 요리사: 검은색 피부
Kurdî 👨🏿‍🍳 Chef Male: Çermê tarî
Lietuvių 👨🏿‍🍳 virėjas: itin tamsios odos
Latviešu 👨🏿‍🍳 pavārs: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏿‍🍳 tukang masak lelaki: ton kulit gelap
ဗမာ 👨🏿‍🍳 အမျိုးသား စားဖိုမှူး − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👨🏿‍🍳 mannlig kokk: hudtype 6
Nederlands 👨🏿‍🍳 mannelijke kok: donkere huidskleur
Polski 👨🏿‍🍳 mężczyzna kucharz: karnacja ciemna
پښتو 👨🏿‍🍳 نارینه شیف: تور پوستکی
Português 👨🏿‍🍳 cozinheiro: pele escura
Română 👨🏿‍🍳 bucătar: ton închis al pielii
Русский 👨🏿‍🍳 мужчина-повар: очень темный тон кожи
سنڌي 👨🏿‍🍳 مرد شيف: ڪارو جلد
Slovenčina 👨🏿‍🍳 kuchár muž: tmavý tón pleti
Slovenščina 👨🏿‍🍳 kuhar: temen ten kože
Shqip 👨🏿‍🍳 kuzhinier: nuancë lëkure e errët
Српски 👨🏿‍🍳 мушкарац кувар: тамна кожа
Svenska 👨🏿‍🍳 manlig kock: mörk hy
ภาษาไทย 👨🏿‍🍳 พ่อครัว: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👨🏿‍🍳 erkek aşçı: koyu cilt tonu
Українська 👨🏿‍🍳 кухар: темний тон шкіри
اردو 👨🏿‍🍳 مرد شیف: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👨🏿‍🍳 đầu bếp nam: màu da tối
简体中文 👨🏿‍🍳 男厨师: 较深肤色
繁體中文 👨🏿‍🍳 男廚師: 黑皮膚