Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏼‍🎤

“👩🏼‍🎤” Ý nghĩa: nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏼‍🎤 Ý nghĩa và mô tả
Ca sĩ👩🏼‍🎤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ca sĩ đang hát trên sân khấu. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc🎶, biểu diễn🎤 và nghệ thuật. Nó là biểu tượng của sự sáng tạo🎨, niềm đam mê🔥 và sự thể hiện🎭.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎶 âm nhạc, 🎸 guitar, 🎷 saxophone

Biểu tượng cảm xúc nữ ca sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nữ hát | biểu tượng cảm xúc nữ trên sân khấu | biểu tượng cảm xúc nữ biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nữ ca sĩ: màu da nâu nhạt
👩🏼‍🎤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBuổi biểu diễn hôm nay thực sự rất tuyệt vời👩🏼‍🎤
ㆍTôi thích hát trên sân khấu👩🏼‍🎤
ㆍTôi đã phát hành một bài hát mới👩🏼‍🎤
👩🏼‍🎤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏼‍🎤 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏼‍🎤
Tên ngắn:nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F469 1F3FC 200D 1F3A4 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:ca sĩ | diễn viên | màu da sáng trung bình | nghệ sĩ | ngôi sao | người phụ nữ | nhạc rock | nữ ca sĩ
Biểu tượng cảm xúc nữ ca sĩ | biểu tượng cảm xúc nữ biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nữ hát | biểu tượng cảm xúc nữ trên sân khấu | biểu tượng cảm xúc nữ biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nữ ca sĩ: màu da nâu nhạt
Xem thêm 6
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏼‍🎤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏼‍🎤 مطربة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👩🏼‍🎤 qadın müğənni: orta-açıq dəri tonu
Български 👩🏼‍🎤 певица: средно светла кожа
বাংলা 👩🏼‍🎤 মেয়ে , মহিলা গায়ক: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏼‍🎤 pjevačica: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👩🏼‍🎤 zpěvačka: středně světlý odstín pleti
Dansk 👩🏼‍🎤 sangerinde: medium til lys teint
Deutsch 👩🏼‍🎤 Sängerin: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏼‍🎤 τραγουδίστρια: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏼‍🎤 woman singer: medium-light skin tone
Español 👩🏼‍🎤 cantante mujer: tono de piel claro medio
Eesti 👩🏼‍🎤 naislaulja: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👩🏼‍🎤 خواننده زن: پوست روشن
Suomi 👩🏼‍🎤 naislaulaja: keskivaalea iho
Filipino 👩🏼‍🎤 babaeng mang-aawit: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👩🏼‍🎤 chanteuse : peau moyennement claire
עברית 👩🏼‍🎤 זמרת: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👩🏼‍🎤 गायिका: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏼‍🎤 pjevačica: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👩🏼‍🎤 női énekes: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏼‍🎤 penyanyi wanita: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👩🏼‍🎤 cantante donna: carnagione abbastanza chiara
日本語 👩🏼‍🎤 女性歌手: やや薄い肌色
ქართველი 👩🏼‍🎤 მომღერალი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏼‍🎤 әнші әйел: 3-тері түрі
한국어 👩🏼‍🎤 여자 가수: 연한 갈색 피부
Kurdî 👩🏼‍🎤 Dengbêja jin: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👩🏼‍🎤 dainininkė: vidutinio gymio
Latviešu 👩🏼‍🎤 dziedātāja: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏼‍🎤 penyanyi wanita: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👩🏼‍🎤 အမျိုးသမီး အဆိုတော် − အသားနုရောင်
Bokmål 👩🏼‍🎤 kvinnelig artist: hudtype 3
Nederlands 👩🏼‍🎤 zangeres: lichtgetinte huidskleur
Polski 👩🏼‍🎤 piosenkarka: karnacja średnio jasna
پښتو 👩🏼‍🎤 ښځینه سندرغاړې: روښانه نسواري پوستکي
Português 👩🏼‍🎤 cantora: pele morena clara
Română 👩🏼‍🎤 cântăreață: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👩🏼‍🎤 певица: светлый тон кожи
سنڌي 👩🏼‍🎤 ٿو
Slovenčina 👩🏼‍🎤 speváčka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏼‍🎤 pevka: srednje svetel ten kože
Shqip 👩🏼‍🎤 këngëtare: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👩🏼‍🎤 певачица: средње светла кожа
Svenska 👩🏼‍🎤 kvinnlig sångare: mellanljus hy
ภาษาไทย 👩🏼‍🎤 นักร้องหญิง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👩🏼‍🎤 kadın şarkıcı: orta açık cilt tonu
Українська 👩🏼‍🎤 співачка: помірно світлий тон шкіри
اردو 👩🏼‍🎤 خاتون گلوکارہ: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏼‍🎤 nữ ca sĩ: màu da sáng trung bình
简体中文 👩🏼‍🎤 女歌手: 中等-浅肤色
繁體中文 👩🏼‍🎤 女歌手: 黃皮膚