Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💮

“💮” Ý nghĩa: hoa trắng Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

💮 Ý nghĩa và mô tả
Hoa trắng 💮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bông hoa màu trắng và chủ yếu tượng trưng cho sự tinh khiết🕊️, sạch sẽ và tôn trọng. Hoa màu trắng thường được sử dụng trong các sự kiện như đám cưới👰 hay đám tang⚱️, tạo nên bầu không khí trong lành và thanh bình. Nó cũng được sử dụng như một dấu hiệu để ghi nhận những thành tựu trong văn hóa Nhật Bản.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌼 Hoa cúc, 🪷 Hoa sen, ✨ Hoa anh đào

Biểu tượng cảm xúc hoa trắng | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc truyền thống của Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa đẹp | biểu tượng cảm xúc hoa trắng
💮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhìn thấy hoa trắng làm tôi thấy yên tâm💮
ㆍTôi đã dùng hoa trắng để trang trí đám cưới💮
ㆍTôi đã tặng hoa trắng cho người mà tôi kính trọng💮
💮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💮 Thông tin cơ bản
Emoji: 💮
Tên ngắn:hoa trắng
Tên Apple:bông hoa màu trắng
Điểm mã:U+1F4AE Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:hoa | hoa trắng
Biểu tượng cảm xúc hoa trắng | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc truyền thống của Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa đẹp | biểu tượng cảm xúc hoa trắng
Xem thêm 15
💯 100 điểm Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
🆒 nút COOL Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
💮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💮 وردة بيضاء
Azərbaycan 💮 ağ gül
Български 💮 бяло цвете
বাংলা 💮 সাদা ফুল
Bosanski 💮 bijeli cvijet
Čeština 💮 bílá květina
Dansk 💮 hvid blomst
Deutsch 💮 Blumenstempel
Ελληνικά 💮 λευκό λουλούδι
English 💮 white flower
Español 💮 flor blanca
Eesti 💮 valge lill
فارسی 💮 گل سفید
Suomi 💮 valkoinen kukka
Filipino 💮 white flower
Français 💮 fleur blanche
עברית 💮 פרח לבן
हिन्दी 💮 फूल की छाप
Hrvatski 💮 bijeli cvijet
Magyar 💮 fehér virág
Bahasa Indonesia 💮 bunga putih
Italiano 💮 fiore bianco
日本語 💮 大変よくできました
ქართველი 💮 თეთრი ყვავილი
Қазақ 💮 ақ гүл
한국어 💮 흰 꽃
Kurdî 💮 kulîlkên spî
Lietuvių 💮 balta gėlė
Latviešu 💮 balts zieds
Bahasa Melayu 💮 bunga putih
ဗမာ 💮 ပန်းဖြူ
Bokmål 💮 hvit blomst
Nederlands 💮 witte bloem
Polski 💮 biały kwiat
پښتو 💮 سپین ګلونه
Português 💮 flor branca
Română 💮 floare albă
Русский 💮 белый цветок
سنڌي 💮 اڇا گل
Slovenčina 💮 biely kvet
Slovenščina 💮 bela cvetlica
Shqip 💮 lule e bardhë
Српски 💮 бели цвет
Svenska 💮 vit blomma
ภาษาไทย 💮 ตราดอกไม้
Türkçe 💮 beyaz çiçek
Українська 💮 біла квітка
اردو 💮 سفید پھول
Tiếng Việt 💮 hoa trắng
简体中文 💮 白花
繁體中文 💮 白花