Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏾‍🎓

“👩🏾‍🎓” Ý nghĩa: sinh viên nữ: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏾‍🎓 Ý nghĩa và mô tả
Tốt nghiệp👩🏾‍🎓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một sinh viên tốt nghiệp đã hoàn thành lễ tốt nghiệp của mình. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến giáo dục🎓, bằng cấp📜 và thành tích. Nó là biểu tượng của sự nỗ lực💪, thành công🏆 và sự khởi đầu mới🎉.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎓 mũ tốt nghiệp, 📜 giấy chứng nhận tốt nghiệp, 🎉 chúc mừng, 🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc lễ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp nữ | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp nữ màu da nâu sẫm
👩🏾‍🎓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã tổ chức lễ tốt nghiệp👩🏾‍🎓
ㆍTôi rất vui mừng khi nhận được tấm bằng👩🏾‍🎓
ㆍSau khi tốt nghiệp, tôi bắt đầu một thử thách mới👩🏾‍🎓
👩🏾‍🎓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏾‍🎓 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏾‍🎓
Tên ngắn:sinh viên nữ: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F469 1F3FE 200D 1F393 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da tối trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp
Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc lễ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp nữ | biểu tượng cảm xúc tốt nghiệp nữ màu da nâu sẫm
Xem thêm 4
👩 phụ nữ Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏾‍🎓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏾‍🎓 طالبة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👩🏾‍🎓 qız tələbə: orta-tünd dəri tonu
Български 👩🏾‍🎓 студентка: средно тъмна кожа
বাংলা 👩🏾‍🎓 ছাত্রী: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏾‍🎓 studentica: umjereno tamna boja kože
Čeština 👩🏾‍🎓 studentka: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👩🏾‍🎓 kvindelig studerende: medium til mørk teint
Deutsch 👩🏾‍🎓 Studentin: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏾‍🎓 φοιτήτρια: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👩🏾‍🎓 woman student: medium-dark skin tone
Español 👩🏾‍🎓 estudiante mujer: tono de piel oscuro medio
Eesti 👩🏾‍🎓 naisõpilane: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👩🏾‍🎓 دانشجوی زن: پوست گندمی
Suomi 👩🏾‍🎓 naisopiskelija: keskitumma iho
Filipino 👩🏾‍🎓 babaeng mag-aaral: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👩🏾‍🎓 étudiante : peau mate
עברית 👩🏾‍🎓 סטודנטית: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👩🏾‍🎓 छात्रा: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👩🏾‍🎓 studentica: smeđa boja kože
Magyar 👩🏾‍🎓 női tanuló: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏾‍🎓 sarjana wanita: warna kulit gelap-sedang
Italiano 👩🏾‍🎓 studentessa: carnagione abbastanza scura
日本語 👩🏾‍🎓 女子学生: やや濃い肌色
ქართველი 👩🏾‍🎓 სტუდენტი ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏾‍🎓 студент қыз: 5-тері түсі
한국어 👩🏾‍🎓 여학생: 진한 갈색 피부
Kurdî 👩🏾‍🎓 Xwendekara jin: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👩🏾‍🎓 studentė: tamsios odos
Latviešu 👩🏾‍🎓 studente: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏾‍🎓 pelajar wanita: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👩🏾‍🎓 ကျောင်းသူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 👩🏾‍🎓 kvinnelig student: hudtype 5
Nederlands 👩🏾‍🎓 studente: donkergetinte huidskleur
Polski 👩🏾‍🎓 studentka: karnacja średnio ciemna
پښتو 👩🏾‍🎓 ښځینه زده کوونکی: تور نسواري پوستکی
Português 👩🏾‍🎓 aluna: pele morena escura
Română 👩🏾‍🎓 studentă: ton semi‑închis al pielii
Русский 👩🏾‍🎓 студентка: темный тон кожи
سنڌي 👩🏾‍🎓 عورت شاگرد: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👩🏾‍🎓 študentka: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👩🏾‍🎓 študentka: srednje temen ten kože
Shqip 👩🏾‍🎓 studente: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👩🏾‍🎓 студенткиња: средње тамна кожа
Svenska 👩🏾‍🎓 kvinnlig student: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👩🏾‍🎓 นักเรียนหญิง: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👩🏾‍🎓 kız öğrenci: orta koyu cilt tonu
Українська 👩🏾‍🎓 студентка: помірно темний тон шкіри
اردو 👩🏾‍🎓 طالبہ: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏾‍🎓 sinh viên nữ: màu da tối trung bình
简体中文 👩🏾‍🎓 女学生: 中等-深肤色
繁體中文 👩🏾‍🎓 女畢業生: 褐皮膚