Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👰

“👰” Ý nghĩa: người đội khăn voan Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👰 Ý nghĩa và mô tả
Cô dâu Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cô dâu truyền thống và tượng trưng cho hôn nhân👩‍❤️‍💋‍👨, đám cưới💍 và lễ đính hôn👫. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám cưới và thường được dùng để chúc mừng tình yêu💖 và hôn nhân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤵 Chú rể, 💍 Nhẫn, 👫 Cặp đôi

Biểu tượng cảm xúc cô dâu | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu nữ
👰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn tôi cuối cùng đã trở thành cô dâu👰
ㆍTôi đã nhìn thấy một cô dâu xinh đẹp trong đám cưới👰
ㆍChúc mừng cô dâu👰
👰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👰 Thông tin cơ bản
Emoji: 👰
Tên ngắn:người đội khăn voan
Điểm mã:U+1F470 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cô dâu | cưới | khăn voan | người | người đội khăn voan
Biểu tượng cảm xúc cô dâu | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu nữ
Xem thêm 9
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
💒 đám cưới Sao chép
nhà thờ Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🎊 bóng hoa giấy Sao chép
💍 nhẫn Sao chép
👰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👰 عروس بطرحة
Azərbaycan 👰 duvaqlı şəxs
Български 👰 човек с було
বাংলা 👰 ঘোমটা পরা ব্যক্তি
Bosanski 👰 osoba s velom
Čeština 👰 osoba se závojem
Dansk 👰 person med brudeslør
Deutsch 👰 Person mit Schleier
Ελληνικά 👰 άτομο με πέπλο
English 👰 person with veil
Español 👰 persona con velo
Eesti 👰 loori kandev inimene
فارسی 👰 شخص با تور عروس
Suomi 👰 huntupäinen henkilö
Filipino 👰 taong may suot na belo
Français 👰 personne mariée avec voile
עברית 👰 כלה עם הינומה
हिन्दी 👰 घूंघट वाला व्यक्ति
Hrvatski 👰 nevjesta s velom
Magyar 👰 ember fátyollal
Bahasa Indonesia 👰 orang berpenutup kepala
Italiano 👰 persona con velo
日本語 👰 ベールの人
ქართველი 👰 ადამიანი ვუალით
Қазақ 👰 қалыңдық
한국어 👰 면사포를 쓴 사람
Kurdî 👰 kesê ku perde li xwe kiriye
Lietuvių 👰 nuotaka su veliumu
Latviešu 👰 cilvēks ar plīvuru
Bahasa Melayu 👰 orang memakai vel
ဗမာ 👰 ဦးခေါင်းခြုံထည်ဝတ်ထားသူ
Bokmål 👰 person med slør
Nederlands 👰 persoon met sluier
Polski 👰 osoba w welonie
پښتو 👰 هغه سړی چې حجاب یې اغوستی وي
Português 👰 pessoa com véu
Română 👰 persoană cu voal
Русский 👰 невеста
سنڌي 👰 پردو پائڻ وارو شخص
Slovenčina 👰 človek so závojom
Slovenščina 👰 oseba s pajčolanom
Shqip 👰 nuse me vello
Српски 👰 невеста са велом
Svenska 👰 person i brudslöja
ภาษาไทย 👰 เจ้าสาว
Türkçe 👰 duvaklı gelin
Українська 👰 людина у фаті
اردو 👰 نقاب پہننے والا شخص
Tiếng Việt 👰 người đội khăn voan
简体中文 👰 戴头纱的人
繁體中文 👰 披著頭紗的人