Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💍

“💍” Ý nghĩa: nhẫn Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

💍 Ý nghĩa và mô tả
Ring💍Rings chủ yếu đề cập đến những chiếc nhẫn có ý nghĩa đặc biệt, chẳng hạn như hôn nhân💒 hoặc lễ đính hôn💍, hoặc những chiếc nhẫn được sử dụng như một món đồ thời trang. Nó được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như vàng, bạc và kim cương💎, tượng trưng cho tình yêu và lời hứa💑. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện lãng mạn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💑 Người yêu, 💒 Đám cưới, 💎 Kim cương

Biểu tượng cảm xúc chiếc nhẫn | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc đính hôn | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc trang sức | biểu tượng cảm xúc tình yêu
💍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhẫn đính hôn💍 đẹp quá
ㆍHãy cho tôi biết bạn mua chiếc nhẫn này ở đâu💍
ㆍHãy trao đổi nhẫn💍 trong đám cưới.
💍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💍 Thông tin cơ bản
Emoji: 💍
Tên ngắn:nhẫn
Điểm mã:U+1F48D Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:kim cương | nhẫn
Biểu tượng cảm xúc chiếc nhẫn | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc đính hôn | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc trang sức | biểu tượng cảm xúc tình yêu
Xem thêm 12
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
👰 người đội khăn voan Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
👨‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍👩 cặp đôi với trái tim: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
💒 đám cưới Sao chép
nhà thờ Sao chép
👑 vương miện Sao chép
💎 đá quý Sao chép
💍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💍 خاتم
Azərbaycan 💍 üzük
Български 💍 пръстен
বাংলা 💍 আংটি
Bosanski 💍 prsten
Čeština 💍 prsten
Dansk 💍 ring
Deutsch 💍 Ring
Ελληνικά 💍 δαχτυλίδι
English 💍 ring
Español 💍 anillo
Eesti 💍 sõrmus
فارسی 💍 حلقه
Suomi 💍 sormus
Filipino 💍 singsing
Français 💍 bague
עברית 💍 טבעת
हिन्दी 💍 अंगूठी
Hrvatski 💍 prsten
Magyar 💍 gyűrű
Bahasa Indonesia 💍 cincin
Italiano 💍 anello
日本語 💍 指輪
ქართველი 💍 ბეჭედი
Қазақ 💍 жүзік
한국어 💍 반지
Kurdî 💍 qulp
Lietuvių 💍 žiedas
Latviešu 💍 gredzens
Bahasa Melayu 💍 cincin
ဗမာ 💍 လက်စွပ်
Bokmål 💍 ring
Nederlands 💍 ring
Polski 💍 pierścionek
پښتو 💍 حلقه
Português 💍 anel
Română 💍 inel
Русский 💍 кольцо
سنڌي 💍 منڊي
Slovenčina 💍 prsteň
Slovenščina 💍 prstan
Shqip 💍 unazë
Српски 💍 прстен
Svenska 💍 ring
ภาษาไทย 💍 แหวน
Türkçe 💍 yüzük
Українська 💍 каблучка
اردو 💍 انگوٹھی
Tiếng Việt 💍 nhẫn
简体中文 💍 戒指
繁體中文 💍 戒指