Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👰‍♀️

“👰‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ đội lúp cưới Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👰‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Cô dâu nữ Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cô dâu nữ truyền thống và tượng trưng cho hôn nhân👩‍❤️‍💋‍👨, đám cưới💍 và lễ đính hôn👫. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đám cưới và thường được dùng để chúc mừng tình yêu💖 và hôn nhân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤵 Chú rể, 💍 Nhẫn, 👫 Cặp đôi

Biểu tượng cảm xúc cô dâu | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu nữ
👰‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn tôi cuối cùng đã trở thành cô dâu👰‍♀️
ㆍTôi đã nhìn thấy một cô dâu xinh đẹp trong đám cưới👰‍♀️
ㆍChúc mừng cô dâu👰‍♀️
👰‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👰‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👰‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ đội lúp cưới
Điểm mã:U+1F470 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:lúp cưới | người phụ nữ | người phụ nữ đội lúp cưới
Biểu tượng cảm xúc cô dâu | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu nữ
Xem thêm 8
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
👰‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👰‍♀️ امرأة بطرحة
Azərbaycan 👰‍♀️ duvaqlı qadın
Български 👰‍♀️ жена с було
বাংলা 👰‍♀️ আবরণে ঢাকা মহিলা
Bosanski 👰‍♀️ žena s velom
Čeština 👰‍♀️ žena se závojem
Dansk 👰‍♀️ kvinde med brudeslør
Deutsch 👰‍♀️ Frau mit Schleier
Ελληνικά 👰‍♀️ γυναίκα με πέπλο
English 👰‍♀️ woman with veil
Español 👰‍♀️ mujer con velo
Eesti 👰‍♀️ naine looriga
فارسی 👰‍♀️ زن با تور عروس
Suomi 👰‍♀️ huntupäinen nainen
Filipino 👰‍♀️ babaeng nakabelo
Français 👰‍♀️ femme avec voile
עברית 👰‍♀️ אישה עם הינומה
हिन्दी 👰‍♀️ घूंघट वाली महिला
Hrvatski 👰‍♀️ žena s velom
Magyar 👰‍♀️ nő fátyollal
Bahasa Indonesia 👰‍♀️ wanita berpenutup kepala
Italiano 👰‍♀️ sposa con velo
日本語 👰‍♀️ ベールの女性
ქართველი 👰‍♀️ ქალი ვუალით
Қазақ 👰‍♀️ жаулық таққан әйел
한국어 👰‍♀️ 면사포를 쓴 여자
Kurdî 👰‍♀️ jina ku perde li xwe kiriye
Lietuvių 👰‍♀️ moteris su veliumu
Latviešu 👰‍♀️ sieviete ar plīvuru
Bahasa Melayu 👰‍♀️ wanita memakai vel
ဗမာ 👰‍♀️ ဦးခေါင်းခြုံထည်ဝတ် အမျိုးသမီး
Bokmål 👰‍♀️ kvinne med slør
Nederlands 👰‍♀️ vrouw met sluier
Polski 👰‍♀️ kobieta w welonie
پښتو 👰‍♀️ ښځه چې حجاب یې اغوستی
Português 👰‍♀️ noiva com véu
Română 👰‍♀️ femeie cu voal
Русский 👰‍♀️ женщина в фате
سنڌي 👰‍♀️ عورت پردو پائڻ
Slovenčina 👰‍♀️ žena so závojom
Slovenščina 👰‍♀️ ženska s pajčolanom
Shqip 👰‍♀️ grua me vello
Српски 👰‍♀️ жена са велом
Svenska 👰‍♀️ kvinna i brudslöja
ภาษาไทย 👰‍♀️ ผู้หญิงที่มีผ้าคลุมหน้า
Türkçe 👰‍♀️ duvaklı kadın
Українська 👰‍♀️ жінка у фаті
اردو 👰‍♀️ نقاب پہننے والی عورت
Tiếng Việt 👰‍♀️ người phụ nữ đội lúp cưới
简体中文 👰‍♀️ 戴头纱的女人
繁體中文 👰‍♀️ 披著頭紗的女子