Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👒

“👒” Ý nghĩa: mũ phụ nữ Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👒 Ý nghĩa và mô tả
Mũ mùa hè 👒
👒 dùng để chỉ một chiếc mũ mùa hè, chủ yếu gắn liền với mùa hè🌞, thời trang👗 và sự bảo vệ🌂. Mũ có vành rộng, dùng để che nắng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho thời tiết mùa hè, phong cách thời trang và khả năng bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 👗 váy, 🌂 ô

Biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc mũ phụ nữ | biểu tượng cảm xúc mũ rộng vành | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc phong cách | biểu tượng cảm xúc mũ chống nắng
👒 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mua một chiếc mũ đẹp cho mùa hè👒
ㆍTôi đang đội một chiếc mũ mùa hè ở bãi biển👒
ㆍTôi đội mũ trông ngầu hơn👒
👒 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👒 Thông tin cơ bản
Emoji: 👒
Tên ngắn:mũ phụ nữ
Tên Apple:mũ có nơ
Điểm mã:U+1F452 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:cái mũ | mũ phụ nữ | phụ nữ | quần áo
Biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc mũ phụ nữ | biểu tượng cảm xúc mũ rộng vành | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc phong cách | biểu tượng cảm xúc mũ chống nắng
Xem thêm 11
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🏇 đua ngựa Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
👗 váy Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🥻 xari Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
👒 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👒 قبعة حريمي
Azərbaycan 👒 qadın şlyapası
Български 👒 дамска шапка
বাংলা 👒 মহিলাদের টুপি
Bosanski 👒 ženski šešir
Čeština 👒 dámský klobouk
Dansk 👒 hat
Deutsch 👒 Damenhut
Ελληνικά 👒 γυναικείο καπέλο
English 👒 woman’s hat
Español 👒 sombrero de mujer
Eesti 👒 naistekübar
فارسی 👒 کلاه زنانه
Suomi 👒 naisen hattu
Filipino 👒 sumbrerong pambabae
Français 👒 chapeau de femme
עברית 👒 כובע של אישה
हिन्दी 👒 महिला की हैट
Hrvatski 👒 ženski šešir
Magyar 👒 női kalap
Bahasa Indonesia 👒 topi wanita
Italiano 👒 cappello da donna
日本語 👒 婦人帽子
ქართველი 👒 ქალის ქუდი
Қазақ 👒 әйелдер қалпағы
한국어 👒 여성용 모자
Kurdî 👒 kelepên jinan
Lietuvių 👒 moteriška skrybėlė
Latviešu 👒 sieviešu cepure
Bahasa Melayu 👒 topi wanita
ဗမာ 👒 အမျိုးသမီး ဦးထုပ်
Bokmål 👒 damehatt
Nederlands 👒 dameshoed
Polski 👒 kapelusz damski
پښتو 👒 د ښځو خولۍ
Português 👒 chapéu feminino
Română 👒 pălărie de damă
Русский 👒 шляпка
سنڌي 👒 عورتن جون ٽوپيون
Slovenčina 👒 dámsky klobúk
Slovenščina 👒 ženski klobuk
Shqip 👒 kapelë femrash
Српски 👒 женски шешир
Svenska 👒 damhatt
ภาษาไทย 👒 หมวกผู้หญิง
Türkçe 👒 kadın şapkası
Українська 👒 жіночий капелюшок
اردو 👒 خواتین کی ٹوپیاں
Tiếng Việt 👒 mũ phụ nữ
简体中文 👒 女帽
繁體中文 👒 帽子