Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌙

“🌙” Ý nghĩa: trăng lưỡi liềm Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌙 Ý nghĩa và mô tả
Trăng lưỡi liềm 🌙
🌙 tượng trưng cho vầng trăng lưỡi liềm lơ lửng trên bầu trời, tượng trưng cho hy vọng🌟, sự khởi đầu🌱 và bí ẩn✨. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự thay đổi của mặt trăng và cũng được dùng để diễn tả sự khởi đầu mới hoặc sự huyền bí của màn đêm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌑 trăng non, 🌒 trăng lưỡi liềm, 🌔 trăng tròn

Biểu tượng cảm xúc hình trăng lưỡi liềm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc trăng lưỡi liềm
🌙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐêm trăng lưỡi liềm lên đẹp thật đấy🌙
ㆍNhìn trăng lưỡi liềm hãy ước một điều ước🌙
ㆍHãy quyết tâm khi nhìn trăng lưỡi liềm cho một khởi đầu mới🌙
🌙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌙 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌙
Tên ngắn:trăng lưỡi liềm
Điểm mã:U+1F319 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:lưỡi liềm | mặt trăng | trăng lưỡi liềm
Biểu tượng cảm xúc hình trăng lưỡi liềm | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc mặt trăng | biểu tượng cảm xúc trăng lưỡi liềm
Xem thêm 20
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥠 bánh quy may mắn Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌚 mặt trăng non Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
🎑 lễ ngắm trăng Sao chép
🌙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌙 هلال
Azərbaycan 🌙 aypara
Български 🌙 полумесец
বাংলা 🌙 অর্ধচন্দ্র
Bosanski 🌙 polumjesec
Čeština 🌙 srpek měsíce
Dansk 🌙 halvmåne
Deutsch 🌙 Mondsichel
Ελληνικά 🌙 ημισέληνος
English 🌙 crescent moon
Español 🌙 luna
Eesti 🌙 kuusirp
فارسی 🌙 هلال ماه
Suomi 🌙 kuunsirppi
Filipino 🌙 crescent moon
Français 🌙 croissant de lune
עברית 🌙 סהר
हिन्दी 🌙 चापाकार चंद्र
Hrvatski 🌙 polumjesec
Magyar 🌙 növekvő hold
Bahasa Indonesia 🌙 bulan sabit
Italiano 🌙 spicchio di luna
日本語 🌙 三日月
ქართველი 🌙 ნამგალა მთვარე
Қазақ 🌙 жарты ай
한국어 🌙 초승달
Kurdî 🌙 nîvhêv
Lietuvių 🌙 pusmėnulis
Latviešu 🌙 mēness sirpis
Bahasa Melayu 🌙 bulan sabit
ဗမာ 🌙 လခြမ်း
Bokmål 🌙 månesigd
Nederlands 🌙 maansikkel
Polski 🌙 półksiężyc
پښتو 🌙 لمر
Português 🌙 lua crescente
Română 🌙 semilună
Русский 🌙 полумесяц
سنڌي 🌙 چنڊ
Slovenčina 🌙 polmesiac
Slovenščina 🌙 lunin srp
Shqip 🌙 hënë e ngrënë
Српски 🌙 месечев срп
Svenska 🌙 månskära
ภาษาไทย 🌙 พระจันทร์เสี้ยว
Türkçe 🌙 hilal
Українська 🌙 серп місяця
اردو 🌙 ہلال
Tiếng Việt 🌙 trăng lưỡi liềm
简体中文 🌙 弯月
繁體中文 🌙 彎月