Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕋

“🕋” Ý nghĩa: kaaba Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi tôn giáo

🕋 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Kaaba🕋
🕋 đại diện cho Kaaba, một địa điểm linh thiêng trong Hồi giáo và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến Hồi giáo🏴, các địa điểm tôn giáo🕌 và những người hành hương🕋. Nó xuất hiện thường xuyên trong cuộc trò chuyện để đề cập đến một địa điểm linh thiêng ở Mecca. Nó thường được sử dụng trong các sự kiện tôn giáo Hồi giáo và các chủ đề liên quan đến hành hương.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕌 Nhà thờ Hồi giáo, ☪️ Trăng lưỡi liềm và Ngôi sao, 🕋 Kaaba

Biểu tượng cảm xúc Kaaba | biểu tượng cảm xúc Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc mang tính bước ngoặt | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
🕋 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHàng năm, vô số người đến thăm Kaaba🕋.
ㆍCác tín đồ Hồi giáo cầu nguyện hướng tới Kaaba🕋.
ㆍTôi đã nhìn thấy Kaaba🕋 trong chuyến đi tới Mecca.
🕋 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕋 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕋
Tên ngắn:kaaba
Tên Apple:Kaaba
Điểm mã:U+1F54B Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛪ nơi tôn giáo
Từ khóa:hồi giáo | kaaba | thuộc hồi giáo | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc Kaaba | biểu tượng cảm xúc Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc mang tính bước ngoặt | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện
Xem thêm 9
🙏 chắp tay Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
👳‍♀️ người phụ nữ đội khăn xếp Sao chép
nhà thờ Sao chép
🕌 nhà thờ hồi giáo Sao chép
🕍 giáo đường Do thái Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🛐 nơi thờ phụng Sao chép
🇸🇦 cờ: Ả Rập Xê-út Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🕋 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕋 الكعبة
Azərbaycan 🕋 kəbə
Български 🕋 кааба
বাংলা 🕋 কাবা
Bosanski 🕋 kaba
Čeština 🕋 Kába
Dansk 🕋 Kabaen
Deutsch 🕋 Kaaba
Ελληνικά 🕋 καάμπα
English 🕋 kaaba
Español 🕋 Kaaba
Eesti 🕋 kaaba
فارسی 🕋 کعبه
Suomi 🕋 Kaaba
Filipino 🕋 kaaba
Français 🕋 kaaba
עברית 🕋 כעבה
हिन्दी 🕋 काबा, मुस्लिम धर्म
Hrvatski 🕋 kaba
Magyar 🕋 kába
Bahasa Indonesia 🕋 ka’bah
Italiano 🕋 Kaaba
日本語 🕋 カーバ
ქართველი 🕋 ქააბა
Қазақ 🕋 Қағба
한국어 🕋 카바
Kurdî 🕋 Kava
Lietuvių 🕋 kaaba
Latviešu 🕋 kaaba
Bahasa Melayu 🕋 kaabah
ဗမာ 🕋 ကပ်ဘာ
Bokmål 🕋 Kaba
Nederlands 🕋 kaäba
Polski 🕋 kaaba
پښتو 🕋 کاوا
Português 🕋 caaba islã
Română 🕋 lăcaș de cult islamic kaaba
Русский 🕋 Кааба
سنڌي 🕋 ڪاوا
Slovenčina 🕋 kába
Slovenščina 🕋 kaaba
Shqip 🕋 qabeja
Српски 🕋 каба
Svenska 🕋 kaba
ภาษาไทย 🕋 วิหารกะอ์บะฮ์
Türkçe 🕋 Kâbe
Українська 🕋 Кааба
اردو 🕋 کاوا
Tiếng Việt 🕋 kaaba
简体中文 🕋 克尔白
繁體中文 🕋 天房