Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👵🏼

“👵🏼” Ý nghĩa: cụ bà: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👵🏼 Ý nghĩa và mô tả
Bà có màu da sáng trung bình👵🏼 đại diện cho một người phụ nữ lớn tuổi có màu da sáng trung bình và chủ yếu tượng trưng cho một người bà. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện tuổi tác, sự khôn ngoan💡 và người lớn trong gia đình👨‍👩‍👧‍👦. Nó còn tượng trưng cho hình ảnh của tình yêu thương và sự quan tâm❤️.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👩 Phụ nữ, 🧓 Ông già, 👴 Ông nội

Biểu tượng cảm xúc bà | biểu tượng cảm xúc bà già | biểu tượng cảm xúc bà già | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bà | biểu tượng cảm xúc bà già | biểu tượng cảm xúc bà già: màu da nâu nhạt
👵🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBà nội khôn quá 👵🏼
ㆍThời gian con ở bên bà thật quý giá 👵🏼
ㆍĐây là ngày con nhớ bà 👵🏼
👵🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👵🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 👵🏼
Tên ngắn:cụ bà: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F475 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:cụ bà | già | màu da sáng trung bình | người lớn | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc bà | biểu tượng cảm xúc bà già | biểu tượng cảm xúc bà già | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bà | biểu tượng cảm xúc bà già | biểu tượng cảm xúc bà già: màu da nâu nhạt
Xem thêm 5
👴 cụ ông Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🧓 người lớn tuổi Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🗝️ chìa khóa cũ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👵🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👵🏼 سيدة عجوز: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👵🏼 yaşlı qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 👵🏼 старица: средно светла кожа
বাংলা 👵🏼 বৃদ্ধ মহিলা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👵🏼 starica: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👵🏼 stará žena: středně světlý odstín pleti
Dansk 👵🏼 gammel kvinde: medium til lys teint
Deutsch 👵🏼 ältere Frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👵🏼 ηλικιωμένη: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👵🏼 old woman: medium-light skin tone
Español 👵🏼 anciana: tono de piel claro medio
Eesti 👵🏼 eakas naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👵🏼 پیرزن: پوست روشن
Suomi 👵🏼 vanha nainen: keskivaalea iho
Filipino 👵🏼 matandang babae: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👵🏼 femme âgée : peau moyennement claire
עברית 👵🏼 אישה זקנה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👵🏼 बूढ़ी महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👵🏼 starica: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👵🏼 idős nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👵🏼 wanita tua: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👵🏼 donna anziana: carnagione abbastanza chiara
日本語 👵🏼 おばあさん: やや薄い肌色
ქართველი 👵🏼 მოხუცი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👵🏼 қарт әйел: 3-тері түрі
한국어 👵🏼 할머니: 연한 갈색 피부
Kurdî 👵🏼 Dapîr: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👵🏼 sena moteris: vidutinio gymio
Latviešu 👵🏼 veca sieviete: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👵🏼 wanita tua: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👵🏼 သက်ကြီး အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 👵🏼 eldre kvinne: hudtype 3
Nederlands 👵🏼 oude vrouw: lichtgetinte huidskleur
Polski 👵🏼 starsza kobieta: karnacja średnio jasna
پښتو 👵🏼 نيا: روښانه نسواري پوستکي
Português 👵🏼 idosa: pele morena clara
Română 👵🏼 bătrână: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👵🏼 пожилая женщина: светлый тон кожи
سنڌي 👵🏼 ڏاڏي: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👵🏼 staršia žena: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👵🏼 starka: srednje svetel ten kože
Shqip 👵🏼 grua e moshuar: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👵🏼 старица: средње светла кожа
Svenska 👵🏼 gammal kvinna: mellanljus hy
ภาษาไทย 👵🏼 หญิงแก่: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👵🏼 yaşlı kadın: orta açık cilt tonu
Українська 👵🏼 літня жінка: помірно світлий тон шкіри
اردو 👵🏼 دادی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👵🏼 cụ bà: màu da sáng trung bình
简体中文 👵🏼 老奶奶: 中等-浅肤色
繁體中文 👵🏼 老奶奶: 黃皮膚