Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🗝️

“🗝️” Ý nghĩa: chìa khóa cũ Emoji

Home > Vật phẩm > Khóa

🗝️ Ý nghĩa và mô tả
Chìa khóa cổ🗝️Biểu tượng cảm xúc Chìa khóa cổ tượng trưng cho một bí mật🔒 và một giải pháp🔑. Nó chủ yếu được sử dụng để giải quyết những bí mật cũ hoặc truy cập vào các địa điểm quan trọng. Nó cũng tượng trưng cho những bí mật hoặc trí tuệ đặc biệt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔑 chìa khóa, 🔒 khóa bị khóa, 🔓 khóa mở

Biểu tượng cảm xúc chính | biểu tượng cảm xúc chính lỗi thời | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc mở khóa | biểu tượng cảm xúc kho báu
🗝️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChiếc chìa khóa này có thể mở được một cánh cửa bí mật🗝️
ㆍTôi đã mở được một rương kho báu cũ🗝️
ㆍTôi đã tìm thấy một chiếc chìa khóa quan trọng🗝️
🗝️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗝️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗝️
Tên ngắn:chìa khóa cũ
Tên Apple:Old Key
Điểm mã:U+1F5DD FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔏 Khóa
Từ khóa:chìa khóa | chìa khóa cũ | cũ | đầu mối | khóa
Biểu tượng cảm xúc chính | biểu tượng cảm xúc chính lỗi thời | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc mở khóa | biểu tượng cảm xúc kho báu
Xem thêm 7
📜 cuộn sách Sao chép
🔏 khóa với bút Sao chép
🔐 khóa với chìa Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔓 mở khóa Sao chép
🚪 cửa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗝️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗝️ مفتاح قديم
Azərbaycan 🗝️ köhnə açar
Български 🗝️ Стар ключ
বাংলা 🗝️ পুরোনো চাবি
Bosanski 🗝️ stari ključ
Čeština 🗝️ starý klíč
Dansk 🗝️ gammel nøgle
Deutsch 🗝️ alter Schlüssel
Ελληνικά 🗝️ παλιό κλειδί
English 🗝️ old key
Español 🗝️ llave antigua
Eesti 🗝️ vana võti
فارسی 🗝️ کلید قدیمی
Suomi 🗝️ vanha avain
Filipino 🗝️ lumang susi
Français 🗝️ clé ancienne
עברית 🗝️ מפתח ישן
हिन्दी 🗝️ पुरानी चाबी
Hrvatski 🗝️ starinski ključ
Magyar 🗝️ régi kulcs
Bahasa Indonesia 🗝️ kunci antik
Italiano 🗝️ chiave antica
日本語 🗝️ 古い鍵
ქართველი 🗝️ ძველი გასაღები
Қазақ 🗝️ ескі кілт
한국어 🗝️ 오래된 열쇠
Kurdî 🗝️ key kevn
Lietuvių 🗝️ senas raktas
Latviešu 🗝️ veca atslēga
Bahasa Melayu 🗝️ kunci lama
ဗမာ 🗝️ သော့ဟောင်း
Bokmål 🗝️ gammeldags nøkkel
Nederlands 🗝️ oude sleutel
Polski 🗝️ staroświecki klucz
پښتو 🗝️ زوړ کیلي
Português 🗝️ chave antiga
Română 🗝️ cheie veche
Русский 🗝️ старинный ключ
سنڌي 🗝️ پراڻي چاٻي
Slovenčina 🗝️ starý kľúč
Slovenščina 🗝️ star ključ
Shqip 🗝️ çelës i vjetër
Српски 🗝️ стари кључ
Svenska 🗝️ gammal nyckel
ภาษาไทย 🗝️ กุญแจเก่า
Türkçe 🗝️ eski anahtar
Українська 🗝️ старовинний ключ
اردو 🗝️ پرانی چابی
Tiếng Việt 🗝️ chìa khóa cũ
简体中文 🗝️ 老式钥匙
繁體中文 🗝️ 老鑰匙