Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👷🏽

“👷🏽” Ý nghĩa: công nhân xây dựng: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👷🏽 Ý nghĩa và mô tả
Công nhân xây dựng: Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một công nhân xây dựng có tông màu da hơi tối hơn, chủ yếu tượng trưng cho việc xây dựng👷‍♂️, an toàn👷‍♀️ và công việc👨‍🏭. Nó thường được sử dụng để chỉ hoạt động trên công trường hoặc công trường, với những người đội mũ bảo hiểm và mặc quần áo bảo hộ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Xây dựng,🦺 Vest,🏠 Nhà

Biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc xây dựng nam màu da nâu
👷🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang làm việc chăm chỉ ở công trường👷🏽
ㆍHãy đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn👷🏽
ㆍHôm nay tôi cũng đang làm việc chăm chỉ👷🏽
👷🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👷🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 👷🏽
Tên ngắn:công nhân xây dựng: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F477 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:công nhân | công nhân xây dựng | màu da trung bình | mũ | xây dựng
Biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc xây dựng nam màu da nâu
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🏗️ công trường xây dựng Sao chép
🚧 công trường Sao chép
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👷🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👷🏽 شخص يعمل في البناء: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👷🏽 tikinti işçisi: orta dəri tonu
Български 👷🏽 строител: средна на цвят кожа
বাংলা 👷🏽 নির্মাণ কর্মী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👷🏽 građevinski radnik: umjerena boja kože
Čeština 👷🏽 dělník na stavbě: střední odstín pleti
Dansk 👷🏽 bygningsarbejder: medium teint
Deutsch 👷🏽 Bauarbeiter(in): mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👷🏽 οικοδόμος: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👷🏽 construction worker: medium skin tone
Español 👷🏽 profesional de la construcción: tono de piel medio
Eesti 👷🏽 ehitaja: keskmine nahatoon
فارسی 👷🏽 کارگر: پوست طلایی
Suomi 👷🏽 rakennustyöläinen: tummanvaalea iho
Filipino 👷🏽 construction worker: katamtamang kulay ng balat
Français 👷🏽 personnel du bâtiment : peau légèrement mate
עברית 👷🏽 פועל בניין: גוון עור בינוני
हिन्दी 👷🏽 निर्माण मजदूर: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👷🏽 građevinski radnik: maslinasta boja kože
Magyar 👷🏽 építőmunkás: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👷🏽 pekerja konstruksi: warna kulit sedang
Italiano 👷🏽 operaio edile: carnagione olivastra
日本語 👷🏽 建設作業員: 中間の肌色
ქართველი 👷🏽 მშენებელი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👷🏽 құрылысшы: 4-тері түсі
한국어 👷🏽 건설 노동자: 갈색 피부
Kurdî 👷🏽 Karkerê Avakirinê: Çermê qehweyî
Lietuvių 👷🏽 statybininkas: rusvos odos
Latviešu 👷🏽 celtnieks: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👷🏽 pekerja pembinaan: ton kulit sederhana
ဗမာ 👷🏽 ဆောက်လုပ်ရေး လုပ်သား − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👷🏽 anleggsarbeider: hudtype 4
Nederlands 👷🏽 bouwvakker: getinte huidskleur
Polski 👷🏽 budowlaniec: karnacja średnia
پښتو 👷🏽 ساختماني کارکوونکی: نسواري پوستکی
Português 👷🏽 trabalhador de construção civil: pele morena
Română 👷🏽 constructor: ton mediu al pielii
Русский 👷🏽 строитель: средний тон кожи
سنڌي 👷🏽 تعميراتي ڪم ڪندڙ: براون جلد
Slovenčina 👷🏽 pracovník na stavbe: stredný tón pleti
Slovenščina 👷🏽 gradbenik: srednji ten kože
Shqip 👷🏽 punëtor ndërtimi: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👷🏽 грађевински радник: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👷🏽 byggarbetare: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👷🏽 คนงานก่อสร้าง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👷🏽 inşaat işçisi: orta cilt tonu
Українська 👷🏽 будівельник: помірний тон шкіри
اردو 👷🏽 تعمیراتی کارکن: براؤن جلد
Tiếng Việt 👷🏽 công nhân xây dựng: màu da trung bình
简体中文 👷🏽 建筑工人: 中等肤色
繁體中文 👷🏽 建築工人: 淺褐皮膚