Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👷🏽‍♂️

“👷🏽‍♂️” Ý nghĩa: công nhân xây dựng nam: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👷🏽‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Công nhân xây dựng nam: Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nam công nhân xây dựng có tông màu da hơi tối hơn, chủ yếu tượng trưng cho việc xây dựng👷‍♀️, an toàn👷‍♂️ và công việc👨‍🏭. Nó thường được sử dụng khi đàn ông đội mũ bảo hiểm và mặc quần áo bảo hộ cho biết hoạt động trên công trường hoặc công trường.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Xây dựng,🦺 Vest,🏠 Nhà

Biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc xây dựng nam màu da nâu
👷🏽‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột nam công nhân xây dựng đang làm việc trên công trường👷🏽‍♂️
ㆍHãy đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn👷🏽‍♂️
ㆍHôm nay cũng làm việc chăm chỉ👷🏽‍♂️
👷🏽‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👷🏽‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👷🏽‍♂️
Tên ngắn:công nhân xây dựng nam: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F477 1F3FD 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:công nhân | công nhân xây dựng nam | màu da trung bình | nam | xây dựng
Biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc xây dựng nam màu da nâu
Xem thêm 6
👨 đàn ông Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🏗️ công trường xây dựng Sao chép
🚧 công trường Sao chép
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👷🏽‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👷🏽‍♂️ عامل بناء: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👷🏽‍♂️ kişi bənna: orta dəri tonu
Български 👷🏽‍♂️ строителен работник: средна на цвят кожа
বাংলা 👷🏽‍♂️ পুরুষ , ছেলে নির্মাণ কর্মী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👷🏽‍♂️ građevinski radnik muško: umjerena boja kože
Čeština 👷🏽‍♂️ stavební dělník: střední odstín pleti
Dansk 👷🏽‍♂️ mandlig bygningsarbejder: medium teint
Deutsch 👷🏽‍♂️ Bauarbeiter: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👷🏽‍♂️ εργάτης οικοδομής: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👷🏽‍♂️ man construction worker: medium skin tone
Español 👷🏽‍♂️ profesional de la construcción hombre: tono de piel medio
Eesti 👷🏽‍♂️ meesehitaja: keskmine nahatoon
فارسی 👷🏽‍♂️ کارگر ساختمانی مرد: پوست طلایی
Suomi 👷🏽‍♂️ rakennusmies: tummanvaalea iho
Filipino 👷🏽‍♂️ lalaking trabahador sa konstruksyon: katamtamang kulay ng balat
Français 👷🏽‍♂️ homme ouvrier de construction: peau de couleur moyen
עברית 👷🏽‍♂️ בנאי: גוון עור בינוני
हिन्दी 👷🏽‍♂️ पुरुष निर्माण मजदूर: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👷🏽‍♂️ zidar: maslinasta boja kože
Magyar 👷🏽‍♂️ építőmunkás férfi: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👷🏽‍♂️ pekerja konstruksi pria: warna kulit sedang
Italiano 👷🏽‍♂️ operaio edile uomo: carnagione olivastra
日本語 👷🏽‍♂️ 男性の建設作業員: 中間の肌色
ქართველი 👷🏽‍♂️ მუშა კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👷🏽‍♂️ құрылысшы ер адам: 4-тері түсі
한국어 👷🏽‍♂️ 건설 현장 남자 노동자: 갈색 피부
Kurdî 👷🏽‍♂️ Karkerê mêr ê înşaatê: çermê qehweyî
Lietuvių 👷🏽‍♂️ vyras statybininkas: rusvos odos
Latviešu 👷🏽‍♂️ būvstrādnieks: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👷🏽‍♂️ pekerja pembinaan lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 👷🏽‍♂️ ဆောက်လုပ်ရေးအလုပ်သမား − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👷🏽‍♂️ mannlig anleggsarbeider: hudtype 4
Nederlands 👷🏽‍♂️ mannelijke bouwvakker: getinte huidskleur
Polski 👷🏽‍♂️ mężczyzna budowlaniec: karnacja średnia
پښتو 👷🏽‍♂️ د ساختماني سایټ نارینه کارګر: نسواري پوستکي
Português 👷🏽‍♂️ pedreiro: pele morena
Română 👷🏽‍♂️ muncitor în construcții: ton mediu al pielii
Русский 👷🏽‍♂️ мужчина-строитель: средний тон кожи
سنڌي 👷🏽‍♂️ تعميراتي سائيٽ مرد ڪم ڪندڙ: ناسي چمڙي
Slovenčina 👷🏽‍♂️ stavbár: stredný tón pleti
Slovenščina 👷🏽‍♂️ gradbeni delavec: srednji ten kože
Shqip 👷🏽‍♂️ murator: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👷🏽‍♂️ грађевинар: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👷🏽‍♂️ manlig byggarbetare: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👷🏽‍♂️ พนักงานก่อสร้างชาย: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👷🏽‍♂️ erkek inşaat işçisi: orta cilt tonu
Українська 👷🏽‍♂️ чоловік-будівельник: помірний тон шкіри
اردو 👷🏽‍♂️ تعمیراتی سائٹ کا مرد کارکن: بھوری جلد
Tiếng Việt 👷🏽‍♂️ công nhân xây dựng nam: màu da trung bình
简体中文 👷🏽‍♂️ 男子建筑工人:中等肤色
繁體中文 👷🏽‍♂️ 男子建築工人:中等膚色