Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👷🏾‍♀️

“👷🏾‍♀️” Ý nghĩa: công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👷🏾‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Nữ công nhân xây dựng: Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nữ công nhân xây dựng da ngăm đen, chủ yếu tượng trưng cho việc xây dựng👷‍♂️, sự an toàn👷‍♀️ và công việc👩‍🏭. Nó thường được sử dụng khi một người phụ nữ đội mũ bảo hiểm và mặc quần yếm biểu thị hoạt động trên công trường hoặc công trường.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏗️ Xây dựng,🦺 Vest,🏠 Nhà

Biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc xây dựng nữ màu da nâu sẫm
👷🏾‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột nữ công nhân xây dựng đang làm việc trên công trường👷🏾‍♀️
ㆍHãy đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn👷🏾‍♀️
ㆍHôm nay cũng làm việc chăm chỉ👷🏾‍♀️
👷🏾‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👷🏾‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👷🏾‍♀️
Tên ngắn:công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F477 1F3FE 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:công nhân | công nhân xây dựng nữ | màu da tối trung bình | nữ | xây dựng
Biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc mũ bảo hiểm | biểu tượng cảm xúc mũ cứng | biểu tượng cảm xúc xây dựng | biểu tượng cảm xúc xây dựng nữ màu da nâu sẫm
Xem thêm 6
👩 phụ nữ Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🏗️ công trường xây dựng Sao chép
🚧 công trường Sao chép
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👷🏾‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👷🏾‍♀️ عاملة بناء: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👷🏾‍♀️ qadın bənna: orta-tünd dəri tonu
Български 👷🏾‍♀️ жена строителен работник: средно тъмна кожа
বাংলা 👷🏾‍♀️ মহিলা , মেয়ে নির্মাণ কর্মী: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👷🏾‍♀️ građevinska radnica: umjereno tamna boja kože
Čeština 👷🏾‍♀️ stavební dělnice: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👷🏾‍♀️ kvindelig bygningsarbejder: medium til mørk teint
Deutsch 👷🏾‍♀️ Bauarbeiterin: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👷🏾‍♀️ εργάτρια οικοδομής: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👷🏾‍♀️ woman construction worker: medium-dark skin tone
Español 👷🏾‍♀️ profesional de la construcción mujer: tono de piel oscuro medio
Eesti 👷🏾‍♀️ naisehitaja: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👷🏾‍♀️ کارگر ساختمانی زن: پوست گندمی
Suomi 👷🏾‍♀️ rakennusnainen: keskitumma iho
Filipino 👷🏾‍♀️ babaeng trabahador sa konstruksyon: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👷🏾‍♀️ femme ouvrier de construction: peau de couleur moyen foncée
עברית 👷🏾‍♀️ פועלת בניין: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👷🏾‍♀️ महिला निर्माण मजदूर: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👷🏾‍♀️ zidarica: smeđa boja kože
Magyar 👷🏾‍♀️ építőmunkás nő: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👷🏾‍♀️ pekerja konstruksi wanita: warna kulit gelap-sedang
Italiano 👷🏾‍♀️ operaia edile: carnagione abbastanza scura
日本語 👷🏾‍♀️ 女性の建設作業員: やや濃い肌色
ქართველი 👷🏾‍♀️ მუშა ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👷🏾‍♀️ құрылысшы әйел: 5-тері түсі
한국어 👷🏾‍♀️ 건설 현장 여자 노동자: 진한 갈색 피부
Kurdî 👷🏾‍♀️ Karkerê înşaetê jin: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👷🏾‍♀️ statybininkė: tamsios odos
Latviešu 👷🏾‍♀️ būvstrādniece: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👷🏾‍♀️ pekerja pembinaan wanita: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👷🏾‍♀️ ဆောက်လုပ်ရေးအလုပ်သမ − အသားညိုရောင်
Bokmål 👷🏾‍♀️ kvinnelig anleggsarbeider: hudtype 5
Nederlands 👷🏾‍♀️ vrouwelijke bouwvakker: donkergetinte huidskleur
Polski 👷🏾‍♀️ kobieta budowlaniec: karnacja średnio ciemna
پښتو 👷🏾‍♀️ د ساختماني سایټ ښځینه کارکوونکې: تیاره نسواري پوستکي
Português 👷🏾‍♀️ pedreira: pele morena escura
Română 👷🏾‍♀️ muncitoare în construcții: ton semi‑închis al pielii
Русский 👷🏾‍♀️ женщина-строитель: темный тон кожи
سنڌي 👷🏾‍♀️ عورت تعميراتي سائيٽ ڪم ڪندڙ: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👷🏾‍♀️ stavbárka: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👷🏾‍♀️ gradbena delavka: srednje temen ten kože
Shqip 👷🏾‍♀️ muratore: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👷🏾‍♀️ грађевинарка: средње тамна кожа
Svenska 👷🏾‍♀️ kvinnlig byggarbetare: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👷🏾‍♀️ พนักงานก่อสร้างหญิง: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👷🏾‍♀️ kadın inşaat işçisi: orta koyu cilt tonu
Українська 👷🏾‍♀️ жінка-будівельник: помірно темний тон шкіри
اردو 👷🏾‍♀️ تعمیراتی سائٹ کی خاتون کارکن: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👷🏾‍♀️ công nhân xây dựng nữ: màu da tối trung bình
简体中文 👷🏾‍♀️ 女建筑工人:中深肤色
繁體中文 👷🏾‍♀️ 女建築工人:中深膚色