Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👸🏻

“👸🏻” Ý nghĩa: công chúa: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👸🏻 Ý nghĩa và mô tả
Công chúa: Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một công chúa có tông màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho những câu chuyện cổ tích👑, hoàng gia👸 và sự sang trọng✨. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để mô tả các công chúa hoặc hoàng gia trong truyện cổ tích và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoàng gia👑.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤴 hoàng tử, 👑 vương miện, 🏰 lâu đài

Biểu tượng cảm xúc công chúa | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc nữ công chúa màu da sáng
👸🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHồi nhỏ anh mơ ước trở thành công chúa👸🏻
ㆍEm xinh đẹp như công chúa trong truyện cổ tích👸🏻
ㆍHôm nay anh đã gặp một công chúa ở bữa tiệc hoàng gia👸🏻
👸🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👸🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 👸🏻
Tên ngắn:công chúa: màu da sáng
Điểm mã:U+1F478 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:công chúa | màu da sáng | truyện cổ tích | tưởng tượng
Biểu tượng cảm xúc công chúa | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc nữ công chúa màu da sáng
Xem thêm 5
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👸🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👸🏻 أميرة: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👸🏻 qız şahzadə: açıq dəri tonu
Български 👸🏻 принцеса: светла кожа
বাংলা 👸🏻 রাজকুমারী: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👸🏻 princeza: svijetla boja kože
Čeština 👸🏻 princezna: světlý odstín pleti
Dansk 👸🏻 prinsesse: lys teint
Deutsch 👸🏻 Prinzessin: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👸🏻 πριγκίπισσα: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👸🏻 princess: light skin tone
Español 👸🏻 princesa: tono de piel claro
Eesti 👸🏻 printsess: hele nahatoon
فارسی 👸🏻 شاهزاده خانم: پوست سفید
Suomi 👸🏻 prinsessa: vaalea iho
Filipino 👸🏻 prinsesa: light na kulay ng balat
Français 👸🏻 princesse : peau claire
עברית 👸🏻 נסיכה: גוון עור בהיר
हिन्दी 👸🏻 राजकुमारी: गोरी त्वचा
Hrvatski 👸🏻 princeza: svijetla boja kože
Magyar 👸🏻 hercegnő: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👸🏻 putri: warna kulit cerah
Italiano 👸🏻 principessa: carnagione chiara
日本語 👸🏻 プリンセス: 薄い肌色
ქართველი 👸🏻 პრინცესა: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👸🏻 ханшайым: 1–2 тері түсі
한국어 👸🏻 공주: 하얀 피부
Kurdî 👸🏻 princess: çerm spî
Lietuvių 👸🏻 princesė: šviesios odos
Latviešu 👸🏻 princese: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👸🏻 puteri: ton kulit cerah
ဗမာ 👸🏻 မင်းသမီး − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👸🏻 prinsesse: hudtype 1–2
Nederlands 👸🏻 prinses: lichte huidskleur
Polski 👸🏻 księżniczka: karnacja jasna
پښتو 👸🏻 شهزادګۍ: سپین پوستکی
Português 👸🏻 princesa: pele clara
Română 👸🏻 prințesă: ton deschis al pielii
Русский 👸🏻 принцесса: очень светлый тон кожи
سنڌي 👸🏻 شهزادي: اڇي چمڙي
Slovenčina 👸🏻 princezná: svetlý tón pleti
Slovenščina 👸🏻 princesa: svetel ten kože
Shqip 👸🏻 princeshë: nuancë lëkure e çelët
Српски 👸🏻 принцеза: светла кожа
Svenska 👸🏻 prinsessa: ljus hy
ภาษาไทย 👸🏻 เจ้าหญิง: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👸🏻 prenses: açık cilt tonu
Українська 👸🏻 принцеса: світлий тон шкіри
اردو 👸🏻 شہزادی: سفید جلد
Tiếng Việt 👸🏻 công chúa: màu da sáng
简体中文 👸🏻 公主: 较浅肤色
繁體中文 👸🏻 公主: 白皮膚