Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚦

“🚦” Ý nghĩa: đèn giao thông dọc Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚦 Ý nghĩa và mô tả
Đèn giao thông 🚦 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đèn giao thông, một thiết bị điều khiển và điều tiết giao thông trên đường. Nó tượng trưng cho tín hiệu giao thông🚥, lái xe an toàn🚗, bảo vệ người đi bộ🚶, v.v. Đèn giao thông giúp các phương tiện và người đi bộ sử dụng đường một cách an toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚥 tín hiệu giao thông, 🚧 đang xây dựng, 🛑 biển báo dừng

Biểu tượng cảm xúc đèn giao thông | biểu tượng cảm xúc đèn giao thông | biểu tượng cảm xúc tín hiệu giao lộ | biểu tượng cảm xúc tín hiệu đường bộ | biểu tượng cảm xúc đèn giao thông | biểu tượng cảm xúc tín hiệu giao thông
🚦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐèn giao thông đang màu đỏ🚦
ㆍBạn phải tuân theo đèn giao thông
ㆍTôi đang đợi đèn giao thông chuyển màu🚦
🚦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚦
Tên ngắn:đèn giao thông dọc
Tên Apple:đèn giao thông dọc
Điểm mã:U+1F6A6 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:biển báo | đèn | đèn giao thông dọc | giao thông
Biểu tượng cảm xúc đèn giao thông | biểu tượng cảm xúc đèn giao thông | biểu tượng cảm xúc tín hiệu giao lộ | biểu tượng cảm xúc tín hiệu đường bộ | biểu tượng cảm xúc đèn giao thông | biểu tượng cảm xúc tín hiệu giao thông
Xem thêm 9
🚐 xe buýt nhỏ Sao chép
🚕 taxi Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚙 xe thể thao đa dụng Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
🚸 qua đường cho trẻ em Sao chép
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Sao chép
🚦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚦 إشارة مرور رأسية
Azərbaycan 🚦 şaquli işıqfor
Български 🚦 вертикален светофар
বাংলা 🚦 উল্লম্ব ট্রাফিক লাইট
Bosanski 🚦 semafor
Čeština 🚦 svislý semafor
Dansk 🚦 trafiklys
Deutsch 🚦 vertikale Verkehrsampel
Ελληνικά 🚦 κάθετο φανάρι
English 🚦 vertical traffic light
Español 🚦 semáforo
Eesti 🚦 vertikaalne foor
فارسی 🚦 چراغ راهنمایی عمودی
Suomi 🚦 pystysuuntaiset liikennevalot
Filipino 🚦 patayong traffic light
Français 🚦 feu tricolore vertical
עברית 🚦 רמזור אנכי
हिन्दी 🚦 ट्रैफ़िक लाइट, उर्ध्वाधर यातायात संकेत
Hrvatski 🚦 okomiti semafor
Magyar 🚦 függőleges közlekedési lámpa
Bahasa Indonesia 🚦 lampu lalu lintas vertikal
Italiano 🚦 semaforo verticale
日本語 🚦 信号縦
ქართველი 🚦 ვერტიკალური შუქნიშანი
Қазақ 🚦 тік бағдаршам
한국어 🚦 세로 신호등
Kurdî 🚦 roniyên trafîkê vertical
Lietuvių 🚦 vertikalus šviesoforas
Latviešu 🚦 vertikāls luksofors
Bahasa Melayu 🚦 lampu isyarat menegak
ဗမာ 🚦 ဒေါင်လိုက်ပြ မီးပွိုင့်
Bokmål 🚦 vertikale trafiklys
Nederlands 🚦 verticaal verkeerslicht
Polski 🚦 pionowa sygnalizacja uliczna
پښتو 🚦 عمودی ترافیک څراغونه
Português 🚦 semáforo vertical
Română 🚦 semafor vertical
Русский 🚦 вертикальный светофор
سنڌي 🚦 عمودي ٽرئفڪ بتيون
Slovenčina 🚦 zvislý semafor
Slovenščina 🚦 navpični semafor
Shqip 🚦 semafor vertikal
Српски 🚦 вертикални семафор
Svenska 🚦 lodräta trafikljus
ภาษาไทย 🚦 ไฟจราจรแนวตั้ง
Türkçe 🚦 dikey trafik ışıkları
Українська 🚦 вертикальний світлофор
اردو 🚦 عمودی ٹریفک لائٹس
Tiếng Việt 🚦 đèn giao thông dọc
简体中文 🚦 纵向的红绿灯
繁體中文 🚦 直式紅綠燈