💂
“💂” Ý nghĩa: bảo vệ Emoji
Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân
💂 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc của Vệ binh đại diện cho Vệ binh truyền thống, chủ yếu tượng trưng cho Vệ binh Hoàng gia Anh🇬🇧. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho hoàng gia 👑, quân đội 🏰, nghi lễ 👮, v.v. và thường được sử dụng để thể hiện những trải nghiệm tại các điểm du lịch.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏰 Lâu đài,🇬🇧 Vương quốc Anh,👑 Vương miện
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏰 Lâu đài,🇬🇧 Vương quốc Anh,👑 Vương miện
Biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc bảo vệ nam
💂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã xem Đội cận vệ Hoàng gia ở London💂
ㆍĐội cận vệ Hoàng gia Anh thật tuyệt💂
ㆍHôm nay tôi đã xem lễ đổi gác của đội cận vệ💂
ㆍĐội cận vệ Hoàng gia Anh thật tuyệt💂
ㆍHôm nay tôi đã xem lễ đổi gác của đội cận vệ💂
💂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💂 Thông tin cơ bản
Emoji: | 💂 |
Tên ngắn: | bảo vệ |
Tên Apple: | lính gác |
Điểm mã: | U+1F482 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👨🍳 vai trò cá nhân |
Từ khóa: | bảo vệ |
Biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc bảo vệ nam |
💂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 💂 حارس |
Azərbaycan | 💂 keşikçi |
Български | 💂 гвардеец |
বাংলা | 💂 পাহারাদার |
Bosanski | 💂 stražar |
Čeština | 💂 gardista |
Dansk | 💂 garder |
Deutsch | 💂 Wache |
Ελληνικά | 💂 υπεύθυνος φρουράς |
English | 💂 guard |
Español | 💂 guardia |
Eesti | 💂 valvur |
فارسی | 💂 گارد نظامی |
Suomi | 💂 vartija |
Filipino | 💂 gwardya |
Français | 💂 garde |
עברית | 💂 שומר |
हिन्दी | 💂 गार्ड |
Hrvatski | 💂 čuvar |
Magyar | 💂 gárdista |
Bahasa Indonesia | 💂 penjaga |
Italiano | 💂 guardia |
日本語 | 💂 衛兵 |
ქართველი | 💂 ყარაული |
Қазақ | 💂 күзетші |
한국어 | 💂 근위병 |
Kurdî | 💂 nobedarên qral |
Lietuvių | 💂 sargybinis |
Latviešu | 💂 sargs |
Bahasa Melayu | 💂 pengawal |
ဗမာ | 💂 သက်တော်စောင့် |
Bokmål | 💂 gardist |
Nederlands | 💂 wachter |
Polski | 💂 gwardzista |
پښتو | 💂 شاهي ساتونکی |
Português | 💂 guarda |
Română | 💂 gardian |
Русский | 💂 гвардеец |
سنڌي | 💂 شاهي محافظ |
Slovenčina | 💂 stráž |
Slovenščina | 💂 stražar |
Shqip | 💂 ushtar garde |
Српски | 💂 чувар |
Svenska | 💂 vakt |
ภาษาไทย | 💂 การ์ดคุ้มกัน |
Türkçe | 💂 muhafız |
Українська | 💂 варта |
اردو | 💂 شاہی محافظ |
Tiếng Việt | 💂 bảo vệ |
简体中文 | 💂 卫兵 |
繁體中文 | 💂 衛兵 |