🤴
“🤴” Ý nghĩa: hoàng tử Emoji
Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân
🤴 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hoàng tử tượng trưng cho một người đàn ông đội vương miện và chủ yếu tượng trưng cho một hoàng tử🤴. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hoàng gia👑, quyền lực🗡️, quý tộc🎩, hoàng gia👑, v.v. Nó thường được sử dụng trong các câu chuyện về các hoàng tử hay các gia đình hoàng gia trong truyện cổ tích.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👸 công chúa,👑 vương miện,🧙♂️ thuật sĩ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👸 công chúa,👑 vương miện,🧙♂️ thuật sĩ
Biểu tượng cảm xúc hoàng tử | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc hoàng tử nam
🤴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi mơ thấy một hoàng tử trong truyện cổ tích🤴
ㆍTôi hy vọng hoàng tử sẽ xuất hiện🤴
ㆍAnh ấy có vẻ giống một hoàng tử thực sự🤴
ㆍTôi hy vọng hoàng tử sẽ xuất hiện🤴
ㆍAnh ấy có vẻ giống một hoàng tử thực sự🤴
🤴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤴 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🤴 |
| Tên ngắn: | hoàng tử |
| Tên Apple: | hoàng tử |
| Điểm mã: | U+1F934 Sao chép |
| Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
| Danh mục con: | 👨🍳 vai trò cá nhân |
| Từ khóa: | hoàng tử |
| Biểu tượng cảm xúc hoàng tử | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc hoàng tử nam |
🤴 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🤴 أمير |
| Azərbaycan | 🤴 oğlan şahzadə |
| Български | 🤴 принц |
| বাংলা | 🤴 রাজপুত্র |
| Bosanski | 🤴 princ |
| Čeština | 🤴 princ |
| Dansk | 🤴 prins |
| Deutsch | 🤴 Prinz |
| Ελληνικά | 🤴 πρίγκιπας |
| English | 🤴 prince |
| Español | 🤴 príncipe |
| Eesti | 🤴 prints |
| فارسی | 🤴 شاهزاده |
| Suomi | 🤴 prinssi |
| Filipino | 🤴 prinsipe |
| Français | 🤴 prince |
| עברית | 🤴 נסיך עם כתר |
| हिन्दी | 🤴 राजकुमार |
| Hrvatski | 🤴 princ |
| Magyar | 🤴 herceg |
| Bahasa Indonesia | 🤴 pangeran |
| Italiano | 🤴 principe |
| 日本語 | 🤴 プリンス |
| ქართველი | 🤴 პრინცი |
| Қазақ | 🤴 ханзада |
| 한국어 | 🤴 왕자 |
| Kurdî | 🤴 Prens |
| Lietuvių | 🤴 princas |
| Latviešu | 🤴 princis |
| Bahasa Melayu | 🤴 putera |
| ဗမာ | 🤴 အိမ်ရှေ့မင်းသား |
| Bokmål | 🤴 prins |
| Nederlands | 🤴 prins |
| Polski | 🤴 książę |
| پښتو | 🤴 شهزاده |
| Português | 🤴 príncipe |
| Română | 🤴 prinț |
| Русский | 🤴 принц |
| سنڌي | 🤴 شهزادو |
| Slovenčina | 🤴 princ |
| Slovenščina | 🤴 princ |
| Shqip | 🤴 princ |
| Српски | 🤴 принц |
| Svenska | 🤴 prins |
| ภาษาไทย | 🤴 เจ้าชาย |
| Türkçe | 🤴 prens |
| Українська | 🤴 принц |
| اردو | 🤴 شہزادہ |
| Tiếng Việt | 🤴 hoàng tử |
| 简体中文 | 🤴 王子 |
| 繁體中文 | 🤴 王子 |









