Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💷

“💷” Ý nghĩa: tiền giấy bảng Emoji

Home > Vật phẩm > tiền bạc

💷 Ý nghĩa và mô tả
Tờ tiền bảng Anh 💷
💷 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho đồng bảng Anh, đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh. Nó chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động kinh tế liên quan đến Vương quốc Anh, mua sắm🛒, giao dịch tài chính💳, v.v. Nó được sử dụng khi chi tiêu💸 ở Vương quốc Anh, kiếm tiền💰 hoặc lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Vương quốc Anh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💵 hóa đơn đô la, 💴 hóa đơn yên, 💶 hóa đơn euro

Biểu tượng cảm xúc bảng Anh | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc Vương quốc Anh | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tài chính
💷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mua sắm bằng bảng Anh ở Vương quốc Anh💷
ㆍTôi cần rất nhiều bảng Anh💷
ㆍLần này tôi được trả bằng bảng Anh💷
💷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💷 Thông tin cơ bản
Emoji: 💷
Tên ngắn:tiền giấy bảng
Điểm mã:U+1F4B7 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💲 tiền bạc
Từ khóa:bảng | hoá đơn | tiền | tiền giấy | tiền giấy bảng | tiền tệ
Biểu tượng cảm xúc bảng Anh | biểu tượng cảm xúc tiền | biểu tượng cảm xúc Vương quốc Anh | biểu tượng cảm xúc tiền tệ | biểu tượng cảm xúc kinh tế | biểu tượng cảm xúc tài chính
Xem thêm 14
🤑 mặt có tiền ở miệng Sao chép
💂 bảo vệ Sao chép
🏦 ngân hàng Sao chép
🧧 bao lì xì Sao chép
👑 vương miện Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
💴 tiền giấy yên Sao chép
💵 tiền giấy đô la Sao chép
💶 tiền giấy euro Sao chép
💸 tiền có cánh Sao chép
💱 đổi tiền Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
🇬🇧 cờ: Vương quốc Anh Sao chép
💷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💷 ورقة جنيه
Azərbaycan 💷 funt əskinazı
Български 💷 банкнота със знак за лира
বাংলা 💷 পাউন্ড ব্যাঙ্কনোট
Bosanski 💷 novčanica funte
Čeština 💷 librová bankovka
Dansk 💷 pundseddel
Deutsch 💷 Pfund-Banknote
Ελληνικά 💷 χαρτονόμισμα λίρας
English 💷 pound banknote
Español 💷 billete de libra
Eesti 💷 naela rahatäht
فارسی 💷 اسکناس پوند
Suomi 💷 puntaseteli
Filipino 💷 pound bill
Français 💷 billet en livres
עברית 💷 שטר לירה שטרלינג
हिन्दी 💷 पाउंड नोट
Hrvatski 💷 novčanica sa znakom funte
Magyar 💷 font bankjegy
Bahasa Indonesia 💷 uang kertas pound
Italiano 💷 banconota Sterlina
日本語 💷 ポンド札
ქართველი 💷 გირვანქა სტერლინგის ბანკნოტი
Қазақ 💷 фунт банкнотасы
한국어 💷 파운드
Kurdî 💷 nîvkîlo
Lietuvių 💷 svaro sterlingų banknotas
Latviešu 💷 sterliņu mārciņas banknote
Bahasa Melayu 💷 wang kertas paun
ဗမာ 💷 ပေါင် ငွေစက္ကူ
Bokmål 💷 pundseddel
Nederlands 💷 pondbiljet
Polski 💷 banknot funta
پښتو 💷 پونډ
Português 💷 nota de libra
Română 💷 bancnotă liră sterlină
Русский 💷 банкнота фунта
سنڌي 💷 پائونڊ
Slovenčina 💷 librová bankovka
Slovenščina 💷 bankovec za funt
Shqip 💷 kartëmonedhë paundi
Српски 💷 новчаница са знаком фунте
Svenska 💷 pundsedel
ภาษาไทย 💷 ธนบัตรปอนด์
Türkçe 💷 sterlin banknot
Українська 💷 фунтові банкноти
اردو 💷 پونڈ
Tiếng Việt 💷 tiền giấy bảng
简体中文 💷 英镑
繁體中文 💷 英鎊