Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💅🏿

“💅🏿” Ý nghĩa: sơn móng tay: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > chống tay

💅🏿 Ý nghĩa và mô tả
Sơn móng tay cho tông màu da tối💅🏿Biểu tượng cảm xúc này mô tả việc sơn móng tay cho móng tay có tông màu da tối và thường được dùng để thể hiện việc tự chăm sóc💄, làm đẹp💅 hoặc thời trang. Nó thường được sử dụng trong nghệ thuật làm móng hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến làm đẹp. Nó được sử dụng để đại diện cho vẻ đẹp và sự tự chăm sóc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💄 son môi, 👠 giày cao gót, 💇‍♀️ cắt tóc

Biểu tượng cảm xúc nghệ thuật làm móng | biểu tượng cảm xúc chăm sóc móng | biểu tượng cảm xúc làm móng | biểu tượng cảm xúc sơn móng tay | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc làm đẹp: màu da tối
💅🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đến tiệm làm móng💅🏿
ㆍTôi đã sơn móng tay mới💅🏿
ㆍHôm nay chúng ta trang trí nhé?💅🏿
💅🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💅🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 💅🏿
Tên ngắn:sơn móng tay: màu da tối
Điểm mã:U+1F485 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:✍️ chống tay
Từ khóa:chăm sóc | đánh bóng | làm móng tay | màu da tối | móng tay | mỹ phẩm | sơn móng tay
Biểu tượng cảm xúc nghệ thuật làm móng | biểu tượng cảm xúc chăm sóc móng | biểu tượng cảm xúc làm móng | biểu tượng cảm xúc sơn móng tay | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc làm đẹp: màu da tối
Xem thêm 2
🖤 tim đen Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💅🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💅🏿 طلاء أظافر: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 💅🏿 dırnaq laklamaq: tünd dəri tonu
Български 💅🏿 Лак за нокти: тъмна кожа
বাংলা 💅🏿 নেল পলিশ: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💅🏿 lakiranje noktiju: tamna boja kože
Čeština 💅🏿 lak na nehty: tmavý odstín pleti
Dansk 💅🏿 neglelak: mørk teint
Deutsch 💅🏿 Nagellack: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💅🏿 βάψιμο νυχιών: σκούρος τόνος δέρματος
English 💅🏿 nail polish: dark skin tone
Español 💅🏿 pintarse las uñas: tono de piel oscuro
Eesti 💅🏿 küünelakk: tume nahatoon
فارسی 💅🏿 لاک زدن: پوست آبنوسی
Suomi 💅🏿 kynsilakka: tumma iho
Filipino 💅🏿 nail polish: dark na kulay ng balat
Français 💅🏿 vernis à ongles : peau foncée
עברית 💅🏿 מריחת לק: גוון עור כהה
हिन्दी 💅🏿 नेल पॉलिश: साँवली त्वचा
Hrvatski 💅🏿 lak za nokte: tamno smeđa boja kože
Magyar 💅🏿 körömlakk: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💅🏿 poles kuku: warna kulit gelap
Italiano 💅🏿 smalto per unghie: carnagione scura
日本語 💅🏿 マニキュアを塗る手: 濃い肌色
ქართველი 💅🏿 ფრჩხილების ლაქი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 💅🏿 маникюр: 6-тері түсі
한국어 💅🏿 매니큐어: 검은색 피부
Kurdî 💅🏿 Nail Polish: Çermê tarî
Lietuvių 💅🏿 nagų lakas: itin tamsios odos
Latviešu 💅🏿 nagu laka: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💅🏿 pengilat kuku: ton kulit gelap
ဗမာ 💅🏿 လက်သည်း ဆိုးဆေး − အသားမည်းရောင်
Bokmål 💅🏿 neglelakk: hudtype 6
Nederlands 💅🏿 nagellak: donkere huidskleur
Polski 💅🏿 lakier do paznokci: karnacja ciemna
پښتو 💅🏿 نیل پالش: تور پوستکی
Português 💅🏿 esmalte de unha: pele escura
Română 💅🏿 ojă pe unghii: ton închis al pielii
Русский 💅🏿 маникюр: очень темный тон кожи
سنڌي 💅🏿 نيل پولش: ڪارو جلد
Slovenčina 💅🏿 lakovanie nechtov: tmavý tón pleti
Slovenščina 💅🏿 lak za nohte: temen ten kože
Shqip 💅🏿 manikyr: nuancë lëkure e errët
Српски 💅🏿 лак за нокте: тамна кожа
Svenska 💅🏿 nagellack: mörk hy
ภาษาไทย 💅🏿 สีทาเล็บ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 💅🏿 oje sürme: koyu cilt tonu
Українська 💅🏿 лак для нігтів: темний тон шкіри
اردو 💅🏿 نیل پالش: سیاہ جلد
Tiếng Việt 💅🏿 sơn móng tay: màu da tối
简体中文 💅🏿 涂指甲油: 较深肤色
繁體中文 💅🏿 指甲油: 黑皮膚