Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏮

“🏮” Ý nghĩa: đèn lồng giấy màu đỏ Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🏮 Ý nghĩa và mô tả
Đèn Lồng Giấy🏮Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc đèn lồng giấy truyền thống, chủ yếu được sử dụng trong các lễ hội🎉 và các sự kiện đặc biệt. Nó có thể được nhìn thấy đặc biệt trong văn hóa châu Á🌏, và tượng trưng cho ánh sáng🌟 và bầu không khí ấm áp🎇. Nó được sử dụng như một vật trang trí để làm bừng sáng các lễ hội hoặc ngày kỷ niệm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎇 pháo hoa, 🏮 đèn lồng giấy, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc đèn lồng | biểu tượng cảm xúc đèn lồng | biểu tượng cảm xúc truyền thống của Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc trang trí
🏮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChuẩn bị cho lễ hội🏮
ㆍLàm đèn lồng giấy
ㆍĐêm lễ hội🏮
🏮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏮
Tên ngắn:đèn lồng giấy màu đỏ
Tên Apple:đèn lồng izakaya
Điểm mã:U+1F3EE Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:đèn | đèn lồng | đèn lồng giấy màu đỏ | đỏ | quán bar
Biểu tượng cảm xúc đèn lồng | biểu tượng cảm xúc đèn lồng | biểu tượng cảm xúc truyền thống của Trung Quốc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc trang trí
Xem thêm 11
🍜 bát mì Sao chép
🍣 sushi Sao chép
🍥 bánh cá có hình xoắn Sao chép
🍱 hộp cơm bento Sao chép
🍶 rượu sake Sao chép
🍺 cốc bia Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
🎎 búp bê Nhật Bản Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🏮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏮 فانوس بورق أحمر
Azərbaycan 🏮 qırmızı kağız fənər
Български 🏮 червен хартиен фенер
বাংলা 🏮 লাল কাগজের লণ্ঠন
Bosanski 🏮 crveni papirni fenjer
Čeština 🏮 červený lampion
Dansk 🏮 papirlanterne
Deutsch 🏮 rote Papierlaterne
Ελληνικά 🏮 κόκκινο χάρτινο φανάρι
English 🏮 red paper lantern
Español 🏮 lámpara japonesa
Eesti 🏮 punane paberlatern
فارسی 🏮 فانوس کاغذی قرمز
Suomi 🏮 punainen paperilyhty
Filipino 🏮 pulang paper lantern
Français 🏮 lampion rouge
עברית 🏮 פנס נייר אדום
हिन्दी 🏮 लाल काग़ज़ी लालटेन
Hrvatski 🏮 crveni lampion
Magyar 🏮 piros papírlámpa
Bahasa Indonesia 🏮 lampion merah
Italiano 🏮 lanterna rossa
日本語 🏮 赤ちょうちん
ქართველი 🏮 ქაღალდის წითელი ფარანი
Қазақ 🏮 қағаздан жасалған қызыл шам
한국어 🏮 일본식 등
Kurdî 🏮 Şêweya Japonî û hwd.
Lietuvių 🏮 raudonas popierinis žibintas
Latviešu 🏮 sarkana papīra laterna
Bahasa Melayu 🏮 tanglung kertas merah
ဗမာ 🏮 စက္ကူမီးအိမ် အနီ
Bokmål 🏮 rød papirlykt
Nederlands 🏮 rode papieren lantaarn
Polski 🏮 czerwony lampion
پښتو 🏮 جاپاني سټایل، او داسې نور.
Português 🏮 lanterna vermelha de papel
Română 🏮 felinar din hârtie roșie
Русский 🏮 красный бумажный фонарик
سنڌي 🏮 جاپاني انداز، وغيره.
Slovenčina 🏮 červený lampión
Slovenščina 🏮 rdeči lampijon
Shqip 🏮 fener me letër të kuqe
Српски 🏮 лампион од црвеног папира
Svenska 🏮 röd papperslykta
ภาษาไทย 🏮 โคมไฟแดง
Türkçe 🏮 kırmızı kağıt fener
Українська 🏮 червоний паперовий ліхтар
اردو 🏮 جاپانی انداز، وغیرہ
Tiếng Việt 🏮 đèn lồng giấy màu đỏ
简体中文 🏮 红灯笼
繁體中文 🏮 燈籠