Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💏🏼

“💏🏼” Ý nghĩa: nụ hôn: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

💏🏼 Ý nghĩa và mô tả
Hôn nhau: Màu da sáng trung bình💏🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả một cặp đôi có màu da sáng trung bình đang hôn nhau. Nó tượng trưng cho tình yêu💞, sự lãng mạn💑 và tình cảm. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu💘, hẹn hò❤️ và các mối quan hệ thân mật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💑 Cặp đôi hẹn hò,👩‍❤️‍👨 cặp đôi nam nữ,👩‍❤️‍👩 cặp đôi nữ

Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc cặp đôi tông màu da nâu nhạt | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc lãng mạn
💏🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của chúng ta không bao giờ thay đổi💏🏼
ㆍMột nụ hôn với em thật đặc biệt💏🏼
ㆍChúng ta luôn ở bên nhau💏🏼
💏🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💏🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 💏🏼
Tên ngắn:nụ hôn: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F48F 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | nụ hôn | loại 3 | màu da | màu da sáng trung bình
Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc cặp đôi tông màu da nâu nhạt | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc lãng mạn
Xem thêm 3
😗 mặt hôn Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💏🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💏🏼 قبلة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 💏🏼 öpüş: orta-açıq dəri tonu
Български 💏🏼 целувка: средно светла кожа
বাংলা 💏🏼 চুম্বন: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 💏🏼 poljubac: umjereno svijetla boja kože
Čeština 💏🏼 polibek: středně světlý odstín pleti
Dansk 💏🏼 kys: medium til lys teint
Deutsch 💏🏼 sich küssendes Paar: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 💏🏼 φιλί: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 💏🏼 kiss: medium-light skin tone
Español 💏🏼 beso: tono de piel claro medio
Eesti 💏🏼 musi: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 💏🏼 بوسه: پوست روشن
Suomi 💏🏼 pusu: keskivaalea iho
Filipino 💏🏼 maghahalikan: katamtamang light na kulay ng balat
Français 💏🏼 bisou : peau moyennement claire
עברית 💏🏼 נשיקה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 💏🏼 चुंबन: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 💏🏼 poljubac: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 💏🏼 csók: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 💏🏼 berciuman: warna kulit cerah-sedang
Italiano 💏🏼 bacio tra coppia: carnagione abbastanza chiara
日本語 💏🏼 2人でキス: やや薄い肌色
ქართველი 💏🏼 კოცნა: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 💏🏼 өбіс: 3-тері түрі
한국어 💏🏼 키스: 연한 갈색 피부
Kurdî 💏🏼 Kiss: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 💏🏼 bučinys: vidutinio gymio
Latviešu 💏🏼 skūpsts: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 💏🏼 cium: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 💏🏼 အနမ်း − အသားနုရောင်
Bokmål 💏🏼 kyss: hudtype 3
Nederlands 💏🏼 kus: lichtgetinte huidskleur
Polski 💏🏼 pocałunek: karnacja średnio jasna
پښتو 💏🏼 بوس: روښانه نسواري پوستکي
Português 💏🏼 beijo: pele morena clara
Română 💏🏼 sărut: ton semi‑deschis al pielii
Русский 💏🏼 поцелуй: светлый тон кожи
سنڌي 💏🏼 چمي: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 💏🏼 bozk: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 💏🏼 poljub: srednje svetel ten kože
Shqip 💏🏼 puthje: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 💏🏼 пољубац: средње светла кожа
Svenska 💏🏼 puss: mellanljus hy
ภาษาไทย 💏🏼 จูบ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 💏🏼 öpücük: orta açık cilt tonu
Українська 💏🏼 чоловік і жінка, що цілуються: помірно світлий тон шкіри
اردو 💏🏼 بوسہ: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 💏🏼 nụ hôn: màu da sáng trung bình
简体中文 💏🏼 亲吻: 中等-浅肤色
繁體中文 💏🏼 親: 黃皮膚