Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💏

“💏” Ý nghĩa: nụ hôn Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

💏 Ý nghĩa và mô tả
Hôn 💏Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cặp đôi đang hôn nhau. Nó tượng trưng cho tình yêu❤️, sự lãng mạn💑 và tình cảm. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu💘, hẹn hò💏 và các mối quan hệ thân mật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💑 Cặp đôi hẹn hò,👩‍❤️‍👨 cặp đôi nam nữ,👩‍❤️‍👩 cặp đôi nữ

Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn
💏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình yêu của chúng ta không bao giờ thay đổi💏
ㆍMột nụ hôn với em thật đặc biệt💏
ㆍChúng ta luôn bên nhau💏
💏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💏 Thông tin cơ bản
Emoji: 💏
Tên ngắn:nụ hôn
Tên Apple:cặp đôi đang hôn
Điểm mã:U+1F48F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | nụ hôn
Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn
Xem thêm 13
😗 mặt hôn Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: phụ nữ và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
🫂 hai người ôm nhau Sao chép
💏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💏 قبلة
Azərbaycan 💏 öpüş
Български 💏 целувка
বাংলা 💏 চুম্বন
Bosanski 💏 poljubac
Čeština 💏 polibek
Dansk 💏 kys
Deutsch 💏 sich küssendes Paar
Ελληνικά 💏 φιλί
English 💏 kiss
Español 💏 beso
Eesti 💏 musi
فارسی 💏 بوسه
Suomi 💏 pusu
Filipino 💏 maghahalikan
Français 💏 bisou
עברית 💏 נשיקה
हिन्दी 💏 चुंबन
Hrvatski 💏 poljubac
Magyar 💏 csók
Bahasa Indonesia 💏 berciuman
Italiano 💏 bacio tra coppia
日本語 💏 2人でキス
ქართველი 💏 კოცნა
Қазақ 💏 өбіс
한국어 💏 키스
Kurdî 💏 maç
Lietuvių 💏 bučinys
Latviešu 💏 skūpsts
Bahasa Melayu 💏 cium
ဗမာ 💏 အနမ်း
Bokmål 💏 kyss
Nederlands 💏 kus
Polski 💏 pocałunek
پښتو 💏 ښکلول
Português 💏 beijo
Română 💏 sărut
Русский 💏 поцелуй
سنڌي 💏 چمي
Slovenčina 💏 bozk
Slovenščina 💏 poljub
Shqip 💏 puthje
Српски 💏 пољубац
Svenska 💏 puss
ภาษาไทย 💏 จูบ
Türkçe 💏 öpücük
Українська 💏 чоловік і жінка, що цілуються
اردو 💏 بوسہ
Tiếng Việt 💏 nụ hôn
简体中文 💏 亲吻
繁體中文 💏 親