Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😗

“😗” Ý nghĩa: mặt hôn Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

😗 Ý nghĩa và mô tả
Mặt hôn😗
😗 dùng để chỉ khuôn mặt mím môi lại và hôn, được dùng để thể hiện tình yêu hoặc tình cảm. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện tình cảm🥰, tình cảm😍 và sự thân mật. Nó thường được sử dụng trong các tin nhắn gửi đến những người thân yêu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😘 mặt hôn, 😙 mặt hôn với mắt nhắm, 😚 mặt hôn với mắt mở

Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc âm thanh môi | biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình yêu | biểu tượng cảm xúc nụ hôn dễ thương | biểu tượng cảm xúc nụ hôn thờ ơ
😗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh yêu em😗
ㆍChúc em ngủ ngon nhé😗
ㆍCũng cảm ơn em vì ngày hôm nay😗
😗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😗 Thông tin cơ bản
Emoji: 😗
Tên ngắn:mặt hôn
Tên Apple:khuôn mặt đang hôn
Điểm mã:U+1F617 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😍 khuôn mặt
Từ khóa:hôn | mặt
Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc âm thanh môi | biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc biểu cảm tình yêu | biểu tượng cảm xúc nụ hôn dễ thương | biểu tượng cảm xúc nụ hôn thờ ơ
Xem thêm 13
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
🤗 mặt ôm Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
😗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😗 وجه يقبّل
Azərbaycan 😗 öpən üz
Български 😗 Целуващо лице
বাংলা 😗 চুম্বনরত মুখ
Bosanski 😗 davanje poljupca
Čeština 😗 líbající obličej
Dansk 😗 kysseansigt
Deutsch 😗 küssendes Gesicht
Ελληνικά 😗 φιλώ
English 😗 kissing face
Español 😗 cara besando
Eesti 😗 suudlev nägu
فارسی 😗 بوسیدن
Suomi 😗 pusunaama
Filipino 😗 humahalik
Français 😗 visage faisant un bisou
עברית 😗 פרצוף מנשק
हिन्दी 😗 चुंबन वाला चेहरा
Hrvatski 😗 lice koje ljubi
Magyar 😗 csókoló arc
Bahasa Indonesia 😗 wajah memberikan ciuman
Italiano 😗 faccina che bacia
日本語 😗 キス
ქართველი 😗 კოცნის გამომხატველი სახე
Қазақ 😗 сүю
한국어 😗 키스하는 얼굴
Kurdî 😗 rû maç kirin
Lietuvių 😗 bučiuojantis veidas
Latviešu 😗 seja sniedz skūpstu
Bahasa Melayu 😗 muka memberi ciuman
ဗမာ 😗 နမ်းနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😗 kyssefjes
Nederlands 😗 kussend gezicht
Polski 😗 całująca twarz
پښتو 😗 ښکلول مخ
Português 😗 rosto beijando
Română 😗 față pupăcioasă
Русский 😗 целует
سنڌي 😗 چمي ڏيڻ وارو منهن
Slovenčina 😗 bozkávajúca tvár
Slovenščina 😗 obraz, ki poljublja
Shqip 😗 fytyrë që puth
Српски 😗 лице које љуби
Svenska 😗 pussande ansikte
ภาษาไทย 😗 หน้าจุ๊บ
Türkçe 😗 öpen yüz
Українська 😗 обличчя, що цілує
اردو 😗 چومنے والا چہرہ
Tiếng Việt 😗 mặt hôn
简体中文 😗 亲亲
繁體中文 😗 親親